TT
|
Nội dung
|
Công ty mẹ
|
Hợp nhất
|
A
|
Trích lập các quỹ
|
|
|
1
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
2
|
Quỹ thưởng Ban quản lý Điều hành
|
|
|
3
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
4
|
Quỹ tìm kiếm, thăm dò dầu khí
|
|
|
5
|
Quỹ Nghiên cứu khoa học và Đào tạo
|
|
|
6
|
Quỹ Phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
7
|
Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
|
|
|
8
|
Quỹ thu dọn mỏ
|
|
|
9
|
Quỹ khác (nếu có)
|
|
|
|
...
|
|
|
B
|
Sử dụng các Quỹ
|
|
|
1
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
2
|
Quỹ thưởng Ban quản lý Điều hành
|
|
|
3
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
4
|
Quỹ tìm kiếm, thăm dò dầu khí
|
|
|
5
|
Quỹ Nghiên cứu khoa học và Đào tạo
|
|
|
6
|
Quỹ Phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
7
|
Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
|
|
|
8
|
Quỹ thu dọn mỏ
|
|
|
9
|
Quỹ khác (nếu có)
|
|
|
|
...
|
|
|
C
|
Số dư cuối kỳ
|
|
|
1
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
2
|
Quỹ thưởng Ban quản lý Điều hành
|
|
|
3
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
4
|
Quỹ tìm kiếm, thăm dò dầu khí
|
|
|
5
|
Quỹ Nghiên cứu khoa học và Đào tạo
|
|
|
6
|
Quỹ Phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
7
|
Quỹ Bình ổn giá xăng dầu
|
|
|
8
|
Quỹ thu dọn mỏ
|
|
|
9
|
Quỹ khác (nếu có)
|
|
|
|
…
|
|
|
Kỳ báo cáo: ………………………..