157. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
157.1. Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
346
|
Otipax
|
Phenazone 4g/100g (4%); Lidocaine hydrochloride 1g/100g (1%)
|
Dung dịch nhỏ tai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml (chứa 16g dung dịch nhỏ tai) kèm ống nhỏ giọt
|
VN-18468-14
|
347
|
Stimol
|
Citrulline Malate 1g/10ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 18 gói 10ml
|
VN-18469-14
|
157.2. Nhà sản xuất: Ferrer Internacional S.A. (Đ/c: Joan Buscallà, 1-9 08173 Sant Cugat del Vallés. Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Anginovag
|
Mỗi 1ml dung dịch chứa: Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg
|
Dung dịch xịt họng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun
|
VN-18470-14
|
158. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
158.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Feliz S 20
|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18471-14
|
350
|
Nexzac 20
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 20mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18473-14
|
351
|
Nexzac 40
|
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 40mg
|
Viên nén kháng acid dạ dày
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18474-14
|
352
|
Tantordio 40
|
Valsartan 40mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18475-14
|
158.2. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village: Bhud & Makhnu Majra, Telsil: Baddi-173205, Dist: Solan. (H.P.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Moxibact-400
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên
|
VN-18472-14
|
159. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
159.1. Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
354
|
Dynapar AQ
|
Diclofenac Natri 75mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 1ml
|
VN-18476-14
|
160. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D, Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)
160.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd, B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
355
|
Lipicard-160
|
Fenofibrat micronised 160 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-18477-14
|
356
|
Zolex 4mg
|
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate 4,264mg) 4mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18478-14
|
161. Công ty đăng ký: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
161.1. Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. (Đ/c: Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw. - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
357
|
Dopamine hydrochloride 4%
|
Dopamin Hydrochloride 200mg/5ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18479-14
|
162. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
162.1. Nhà sản xuất: Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (Đ/c: Goellstrasse 1, D-84529 Tittmoning. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
358
|
Milgamma mono 150
|
Benfotiamine 150mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18480-14
|
163. Công ty đăng ký: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)
163.1. Nhà sản xuất: Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No 19, Dalian Road, Yichang Economic & Technology Developing Zone, Hubei China - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
359
|
Thuốc tiêm Fentanyl citrate
|
Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,1mg/2ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống x 2 ml
|
VN-18481-14
|
360
|
Thuốc tiêm Fentanyl citrate
|
Kentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml
|
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml
|
VN-18482-14
|
164. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
164.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
361
|
Hontuco tablets 200mg “Honten”
|
Glyceryl Guaiacolate 200mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-18483-14
|
165. Công ty đăng ký: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
165.1. Nhà sản xuất: YURIA-PHARM LTD (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st, 03680 Kyiv - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Flucopharm 2mg/ml
|
Fluconazol 2mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 50ml, Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 200ml
|
VN-18484-14
|
363
|
Infulgan
|
Paracetamol 10mg/ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 20ml, hộp 1 chai 100ml
|
VN-18485-14
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |