Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Công ty đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd



tải về 2.53 Mb.
trang13/17
Chuyển đổi dữ liệu30.03.2018
Kích2.53 Mb.
#36793
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

125. Công ty đăng ký: Meiji Seika Pharma Co. Ltd. (Đ/c: 4-16 Kyobashi 2-chome, Chuo-Ku, Tokyo 104-8002 - Japan)

125.1. Nhà sản xuất: Nipro Pharma Corporation Odate Plant (Đ/c: 5-7, Maedano, Niida, Odate, Akita - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

252

Meiunem 0,5g

Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 0,5g

Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch

36 tháng

JP 16

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

VN-18374-14

126. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)

126.1. Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co, KG. (Đ/c: Schutzenstrase 87 and 99-101, 88212 Ravensburg. - Germany)



STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

253

Orgalutran (Đóng gói: Organon (Ireland) Ltd. Địa chỉ: Drynam road, Swords, Co. Dublin, Ireland)

Ganirelix 0,25 mg/1 bơm tiêm

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn dung dịch tiêm

VN-18375-14

127. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)

127.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Chiacef

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 36

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18377-14

255

Dinpocef-100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-18378-14

256

Dinpocef-200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18379-14

257

Micropime 1g

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1 g

Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml

VN-18381-14

258

Vidlezine-B 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-18386-14

259

Vidlezine-B 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-18387-14

127.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Alcoclear

Metadoxin 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18376-14

261

Herperax

Aciclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18380-14

262

Microvatin-5

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin Calci) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18382-14

263

Necaral-2

Glimepirid 2 mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18383-14

264

Pantotab

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18384-14

265

Ursodox

Ursodeoxycholic acid 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18385-14

127.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited, Unit-III (Đ/c: 63/3&4 Thiruvandar Koli, Puducherry 605 102 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Levofil

Levocetirizin dihydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-18388-14

127.4. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Amoxicillin & Potassium clavulanate Tablets BP

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

BP 2013

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-18389-14

128. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang Road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 (Singapore) - Singapore)

128.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

268

Betadine Cream 5% w/w

Povidone-Iod 5% kl/kl

Kem bôi ngoài da

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 40g

VN-18390-14

269

Betadine Dry powder spray 2.5% w/w

Povidone-Iod 2,5% kl/kl

Thuốc xịt dạng bột

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 55g

VN-18391-14

129. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical, Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)

129.1. Nhà sản xuất: M/S Cirin Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: 32/2-A, Industrial Estate, Hattar, Distt. Haripur - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

270

Cefcin 1g

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

VN-18392-14

271

Fotax 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefolaxim natri) 1g

Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

VN-18393-14

130. Công ty đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)

130.1. Nhà sản xuất: Famar Orleans (Đ/c: 5, avenue de Concyr, 45071 Orleans Cedex 2 - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Ca-C 1000 Sandoz Orange

Acid ascorbic 1000mg; Calci carbonat 327mg; Calci lactat gluconat 1000mg (tương đương calci nguyên tố 260mg)

Viên nén sủi bọt

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VN-18394-14

273

Calcium-Sandoz 600 + Vitamin D3

Calci lactat gluconat (tương đương với 179,6 mg calci nguyên tố) 1358mg; Calci carbonat (tương đương 420,4 mg calci nguyên tố) 1050mg; Cholecalciferol dạng bột cô đặc (tương đương 400IU vitamin D3) 4mg

Viên nén sủi

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10 viên

VN-18395-14

130.2. Nhà sản xuất: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: Route de l'Etraz, 1260 Nyon - Switzerland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

274

Lamisil

Terbinafine hydrocloride 10mg/1g kem

Kem bôi ngoài da

60 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g; hộp 1 tuýp 5g

VN-18396-14

131. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)

131.1. Nhà sản xuất: Novartis Farma S.p.A. (Đ/c: Via Provinciale Schito 131- Torre Annunziata (NA) - Italy)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

275

Tegretol 200

Carbamazepine 200mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-18397-14

131.2. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

276

Diovan 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18398-14

277

Diovan 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-18399-14

131.3. Nhà sản xuất: Orion Corporation (Đ/c: Orionintie 1, 02200 Espoo - Finland)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Stalevo 100/25/200

Levodopa 100mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 25mg; entacapon 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 viên

VN-18400-14

279

Stalevo 150/37,5/200

Levodopa 150mg; Carbidopa (dưới dạng Carbidopa monohydrat) 37,5mg; entacapon 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 viên

VN-18401-14

132. Công ty đăng ký: Nycomed GmbH (Đ/c: Byk-Gulden - Strasse 2, D-78467 - Konstanz. - Germany)


tải về 2.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương