Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-cp ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ y tế


Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited



tải về 2.53 Mb.
trang10/17
Chuyển đổi dữ liệu30.03.2018
Kích2.53 Mb.
#36793
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17

96.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT. - United Kingdom)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

185

Eumovate cream

Clobetasone butyrate (dưới dạng micronised) 0,05%

Kem bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g

VN-18307-14

96.2. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

186

Clamoxyl 250mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 12 gói

VN-18308-14

96.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia Vic 3155. - Australia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

187

Flixotide Nebules 0.5mg/2ml

Fluticasone propionate 0,5mg/2ml

Hỗn dịch hít khí dung

24 tháng

NSX

Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule

VN-18309-14

97. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)

97.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

188

Canditral

Itraconazole (dạng vi hạt) 100mg

Viên nang cứng

30 tháng

NSX

Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên

VN-18311-14

189

Glentaz

Tazaroten 0,05% kl/kl

Gel bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-18314-14

190

Momate

Mometasone furoate 0,1% kl/kl

Kem bôi ngoài da

36 tháng

USP 36

Hộp 1 tuýp 15g

VN-18316-14

191

Supirocin-B

Mupirocin 2% (kl/kl); Betamethason dipropionat 0,05% (kl/kl)

Thuốc mỡ bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Tuýp 5g

VN-18319-14

98. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)

98.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

192

Candid B

Clotrimazole 1% kl/kl; Beclometasone 0,025% kl/kl

Kem bôi ngoài da

36 tháng

NSX

Tuýp 15g

VN-18310-14

193

Klenzit-C

Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg

Gel bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 15g

VN-18315-14

194

Perigard-2

Perindopril erbumine 2mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-18317-14

195

Perigard-4

Perindopril erbumine 4mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-18318-14

196

Tacroz

Tacrolimus 0,03% (kl/kl)

Thuốc mỡ bôi ngoài da

24 tháng

NSX

Tuýp 10g

VN-18320-14

98.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Dist. Solan, (H.P.)-174101 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Glemont CT 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18312-14

198

Glemont CT 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nhai

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18313-14

99. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)

99.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Curam 1000mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-18321-14

99.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Simvahexal 10mg

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18322-14

100. Công ty đăng ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)

100.1. Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd (Đ/c: 17.5 Km Multan Road Lahore 53700 - Pakistan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Artecxin Forte Dispersible Tablet

Artemether 40mg; Lumefantrine 240mg

Viên nén phân tán

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 4 viên

VN-18323-14

202

Loprin 75 mg Tablets

Aspirin 75mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

BP 2012

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18324-14

101. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)

101.1. Nhà sản xuất: Aerofarm (Đ/c: 468, Chemin du Littoral, 13016 Marseille - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Spregal

S-bioallethrin 0,663% (kl/kl); piperonyl butoxid 5,305 % (kl/kl)

Dung dịch xịt ngoài da

24 tháng

NSX

Hộp 1 bình xịt 152 g

VN-18325-14

101.2 Nhà sản xuất: Bausch & Lomb Inc (Đ/c: Tampa, Florida 33637 - USA)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

204

Lotemax

Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml)

Hỗn dịch nhỏ mắt

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-18326-14

101.3. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

Xenetix 300

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml

Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể

36 tháng

NSX

Hộp 10 túi nhựa mềm 500 ml

VN-18327-14

206

Xenetix 300

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml

Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể

36 tháng

NSX

Hộp 10 túi nhựa mềm 200 ml

VN-18328-14

207

Xenetix 350

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm trong mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 túi nhựa mềm 500ml

VN-18329-14

208

Xenetix 350

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Dung dịch tiêm trong mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 túi nhựa mềm 200ml

VN-18330-14

102. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)

102.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Flocaxin

Pentoxifyllin 100mg/5ml

Dung dịch tiêm tĩnh mạch

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 5ml

VN-18331-14

120.2. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Chunbos Film coated Tablet

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-18335-14

211

Injami film coated tablet

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-18336-14

103. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)


tải về 2.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương