|
Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited
|
trang | 10/17 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.03.2018 | Kích | 2.53 Mb. | | #36793 |
| 96.1. Nhà sản xuất: Glaxo Operations UK Limited (Đ/c: Harmire road, Barnard Castle, Durham, DL 12 8DT. - United Kingdom)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Eumovate cream
|
Clobetasone butyrate (dưới dạng micronised) 0,05%
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-18307-14
|
96.2. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome Production (Đ/c: Zone Industrielle de la Peyenniere, 53100 Mayenne - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Clamoxyl 250mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 gói
|
VN-18308-14
|
96.3. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Đ/c: 1061 Mountain Highway Boronia Vic 3155. - Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Flixotide Nebules 0.5mg/2ml
|
Fluticasone propionate 0,5mg/2ml
|
Hỗn dịch hít khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 2 túi x 5 ống nebule
|
VN-18309-14
|
97. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
97.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Canditral
|
Itraconazole (dạng vi hạt) 100mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-18311-14
|
189
|
Glentaz
|
Tazaroten 0,05% kl/kl
|
Gel bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18314-14
|
190
|
Momate
|
Mometasone furoate 0,1% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18316-14
|
191
|
Supirocin-B
|
Mupirocin 2% (kl/kl); Betamethason dipropionat 0,05% (kl/kl)
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Tuýp 5g
|
VN-18319-14
|
98. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
98.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area, Satpur, Nasik-422 007, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Candid B
|
Clotrimazole 1% kl/kl; Beclometasone 0,025% kl/kl
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
NSX
|
Tuýp 15g
|
VN-18310-14
|
193
|
Klenzit-C
|
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalene 15mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg
|
Gel bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-18315-14
|
194
|
Perigard-2
|
Perindopril erbumine 2mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18317-14
|
195
|
Perigard-4
|
Perindopril erbumine 4mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18318-14
|
196
|
Tacroz
|
Tacrolimus 0,03% (kl/kl)
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Tuýp 10g
|
VN-18320-14
|
98.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Dist. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
197
|
Glemont CT 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18312-14
|
198
|
Glemont CT 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18313-14
|
99. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
99.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonali 47, SI-2391 Prevalje - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Curam 1000mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-18321-14
|
99.2. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Simvahexal 10mg
|
Simvastatin 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18322-14
|
100. Công ty đăng ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)
100.1. Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd„ (Đ/c: 17.5 Km Multan Road Lahore 53700 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Artecxin Forte Dispersible Tablet
|
Artemether 40mg; Lumefantrine 240mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 4 viên
|
VN-18323-14
|
202
|
Loprin 75 mg Tablets
|
Aspirin 75mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
BP 2012
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18324-14
|
101. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
101.1. Nhà sản xuất: Aerofarm (Đ/c: 468, Chemin du Littoral, 13016 Marseille - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Spregal
|
S-bioallethrin 0,663% (kl/kl); piperonyl butoxid 5,305 % (kl/kl)
|
Dung dịch xịt ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình xịt 152 g
|
VN-18325-14
|
101.2 Nhà sản xuất: Bausch & Lomb Inc (Đ/c: Tampa, Florida 33637 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Lotemax
|
Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml)
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-18326-14
|
101.3. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Xenetix 300
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 500 ml
|
VN-18327-14
|
206
|
Xenetix 300
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch và trong khoang cơ thể
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 200 ml
|
VN-18328-14
|
207
|
Xenetix 350
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 500ml
|
VN-18329-14
|
208
|
Xenetix 350
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml
|
Dung dịch tiêm trong mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 túi nhựa mềm 200ml
|
VN-18330-14
|
102. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
102.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Flocaxin
|
Pentoxifyllin 100mg/5ml
|
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 ống 5ml
|
VN-18331-14
|
120.2. Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
210
|
Chunbos Film coated Tablet
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18335-14
|
211
|
Injami film coated tablet
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18336-14
|
103. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 437, Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|