6908
|
|
|
|
Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm , sứ đã tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền
|
6910
|
|
|
|
Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ.
|
6911
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ.
|
6912
|
00
|
00
|
00
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ.
|
|
|
|
|
Chương 70
Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
|
7013
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18).
|
|
|
|
|
Chương 73
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
|
7321
|
|
|
|
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép (trừ mã phân nhóm 7321 90).
|
7323
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép.
|
7324
|
|
|
|
Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.
|
|
|
|
|
Chương 76
Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
|
7615
|
|
|
|
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm.
|
|
|
|
|
Chương 84
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi, máy và thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
|
8413
|
20
|
10
|
00
|
- - Bơm nước
|
8413
|
70
|
22
|
00
|
- - - Bơm nước kiểu tua bin xung lực có công suất không quá 100W, loại phù hợp sử dụng trong gia đình
|
8414
|
51
|
|
|
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W:
|
8415
|
10
|
00
|
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng mọt vỏ, một cục) hoặc hệ thống nhiều khối chức năng (cục nóng, cục lạnh riêng biệt):
|
8415
|
81
|
91
|
10
|
- - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW
|
8415
|
81
|
99
|
10
|
- - - - - Có công suất không quá 21,1 kW
|
8415
|
81
|
99
|
20
|
- - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW
|
8415
|
82
|
90
|
10
|
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW
|
8415
|
83
|
90
|
10
|
- - - - Có công suất không quá 26,38 kW
|
8418
|
10
|
10
|
00
|
- - Loại sử dụng trong gia đình
|
8418
|
21
|
00
|
00
|
- - Loại sử dụng máy nén
|
8418
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
8418
|
30
|
00
|
10
|
- - Dung tích không quá 200 lít
|
8418
|
40
|
00
|
10
|
- - Dung tích không quá 200 lít
|
8419
|
11
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
8419
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại sử dụng trong gia đình
|
8419
|
81
|
|
|
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm:
|
8421
|
12
|
00
|
00
|
- - Máy làm khô quần áo
|
8421
|
21
|
11
|
00
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình
|
8421
|
21
|
21
|
|
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình:
|
8421
|
22
|
|
|
- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:
|
8422
|
11
|
|
|
- - Loại sử dụng trong gia đình:
|
8443
|
31
|
|
|
- - Máy kết hợp hai hoặc ba chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng:
|
8443
|
32
|
|
|
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: (trừ mã HS 84.43.32.50.00)
|
8443
|
39
|
|
|
- - Loại khác:
|
8450
|
|
|
|
Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô. (trừ các mã HS 84.50.20.00 và 84.50.90)
|
8451
|
21
|
00
|
00
|
- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải khô
|
8451
|
80
|
10
|
00
|
- - Dùng trong gia đình
|
8470
|
10
|
00
|
00
|
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán
|
8470
|
21
|
00
|
00
|
- - Có gắn bộ phận in
|
8470
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
8470
|
30
|
00
|
00
|
- Máy tính khác
|
8471
|
30
|
10
|
00
|
- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs)
|
8471
|
30
|
20
|
00
|
- - Máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook
|
8471
|
30
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
8471
|
41
|
10
|
00
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính xách tay của phân nhóm 84.71.30
|
8471
|
41
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
8471
|
49
|
10
|
00
|
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính bỏ túi của phân nhóm 84.71.30
|
8471
|
49
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
|
|
|
|
Chương 85
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình; bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên
|
8508
|
11
|
00
|
00
|
- - Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít.
|
8508
|
19
|
00
|
10
|
- - - Công suất từ 1500W đến dưới 2500W
|
8509
|
|
|
|
Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện, trừ máy hút bụi của nhóm 8508 (trừ mã HS 85.09.90)
|
8510
|
|
|
|
Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện. (trừ mã HS 85.10.90.00.00)
|
8516
|
|
|
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45. (trừ các mã HS 8516 40 10 00, 8516 80 và 8516 90)
|
8517
|
11
|
00
|
00
|
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây
|
8517
|
12
|
00
|
00
|
- - Điện thoại di động (telephone for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
8518
|
10
|
19
|
00
|
- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro
|
8518
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
8518
|
21
|
00
|
00
|
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa
|
8518
|
22
|
00
|
00
|
- - Bộ loa, đã lắp vào cùng một thùng loa
|
8518
|
29
|
10
|
00
|
- - - Loa thùng
|
8518
|
30
|
|
|
- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micro và các bộ gồm một micro và các bộ phận gồm một hoặc nhiều loa:
|
8518
|
40
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
8518
|
50
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
8519
|
30
|
00
|
00
|
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuyếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)
|
8519
|
81
|
10
|
00
|
- - - Máy ghi âm cát sét bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm
|
8519
|
81
|
20
|
00
|
- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuyếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài
|
8519
|
81
|
30
|
00
|
- - - Đầu đĩa compact
|
8519
|
81
|
70
|
90
|
- - - - Loại khác
|
8519
|
81
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
8519
|
89
|
20
|
00
|
- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa
|
8519
|
89
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
8521
|
10
|
00
|
90
|
- - Loại khác
|
8521
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
8521
|
90
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
8525
|
80
|
|
|
- Camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh:
|
8527
|
12
|
00
|
00
|
- - Radio cát sét loại bỏ túi
|
8527
|
13
|
|
|
- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh:
|
8527
|
19
|
91
|
00
|
- - - - Loại xách tay
|
8527
|
19
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
8527
|
91
|
10
|
00
|
- - - Loại xách tay
|
8527
|
92
|
10
|
00
|
- - - Loại xách tay
|
8527
|
99
|
10
|
00
|
- - - Loại xách tay
|
8528
|
71
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
8528
|
72
|
|
|
- - Loại khác, màu:
|
8528
|
73
|
|
|
- - Loại khác, đen trắng hoặc đơn sắc:
|
|
|
|
|
|