Mẫu 2: Sử dụng hóa chất, chất phụ gia xử lý ô nhiễm đất
Ngày. tháng, năm
|
Tên hóa chất, phụ gia sử dụng
|
Số lượng
|
Cách xử lý
|
Diện tích (m2)
|
Thời tiết khi sử dụng
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Cách xử lý: Bón hay tưới vào đất
Mẫu 3: Giống và gốc ghép
Tên giống/gốc ghép
|
Ngày SX
|
Nơi SX
|
Ngày mua
|
Chất lượng
|
Đã kiểm định chưa?
|
Tên hóa chất xử lý
|
Lý do xử lý hóa chất
|
Người xử lý
|
Ký tên
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 4: Mua phân bón/ chất kích thích sinh trưởng
Ngày, tháng, năm
|
Tên phân bón/chất kích thích sinh trưởng
|
Số lượng
(Kg/lít, …)
|
Đơn giá (đồng/kg,lít)
|
Tên người, cửa hàng/đại lý bán và địa chỉ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 5: sử dụng phân bón/ chất kích thích sinh trưởng
Ngày, tháng, năm
|
Loại cây trồng
|
Lô, thửa
|
Diện tích (m2)
|
Loại phân bón/chất kích thích sinh trưởng sử dụng
|
Công thức sử dụng
|
Số lượng (Kg, lít, …)
|
Cách bón
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Công thức sử dụng: tỷ lệ các loại phân bón (N:P:K-1:1:1)
- Cách bón: Bón lót, bón thúc
Mẫu 6: Mua thuốc BVTV
Ngày, tháng, năm
|
Tên thuốc
|
Cơ sở sản xuất
|
Số lượng (Kg/lít, …)
|
Đơn giá (đồng/kg,lít, …)
|
Tên người, cửa hàng/đại lý bán và địa chỉ
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 7: Sử dụng thuốc BVTV
Ngày, tháng, năm
|
Loại cây trồng
|
Diện tích (m2)
|
Tên dịch hại
|
Tên thuốc
|
Liều lượng thuốc (mg,ml/Lít)
|
Lượng sử dụng (mg,ml/m2)
|
Loại máy/dụng cụ phun
|
Tên người phun
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: - Liều lượng thuốc; số gam/ml thuốc pha trong 1 lít nước
- Lượng thuốc sử dụng: số gam/ml thuốc đã sử dụng
Mẫu 8: Bao bì chứa đựng và thuốc BVTV dư thừa sau khi sử dụng
Ngày, tháng, năm
|
Loại bao bì, thùng chứa, thuốc dư thừa
|
Nơi tồn trữ/loại bỏ
|
Cách xử lý
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 9: Thu hoạch sản phẩm
Ngày, tháng, năm
|
Giống cây trồng
|
Vị trí/lô, thửa
|
Diện tích (m2)
|
Sản lượng (kg)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 10: Xử lý sau thu hoạch (nhiệt, hóa chất, màng bao …)
Ngày, tháng, năm
|
Tên sản phẩm
|
Phương pháp xử lý
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số 11: Phân loại sản phẩm (nếu có)
Ngày
(1)
|
Tên sản phẩm
(2)
|
Phân loại (3)
|
|
|
Loại A/I (Kg)
|
Loại B/II (Kg)
|
Loại C/III (Kg)
|
Loại khác (Kg)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 12: Tiêu thụ sản phẩm
Ngày, tháng, năm (1)
|
Tên sản phẩm
(2)
|
Phân theo loại (3)
|
Người mua,
địa chỉ
(4)
|
Sản lượng (kg)
(5)
|
A/I
(Kg)
|
B/II
(Kg)
|
C/III
(Kg)
|
Khác
(Kg)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 13: Tập huấn cho người lao động
Ngày, tháng, năm tập huấn:
Nội dung tập huấn
Đơn vị tổ chức:
STT
|
Tên người được tập huấn
|
Đơn vị
|
STT
|
Tên người được tập huấn
|
Đơn vị
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuật ngữ - Glossary
Chữ viết tắt (Abbreviations)
ASEAN
|
Association of Southeast Asian Nations - Hiệp hội các nước Đông Nam Á
|
GAP
|
Good Agricultural Practice – Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt
|
MRL
|
Maximum Residue Limit – Mức giới hạn dư lượng tối đa
|
HACCP
|
Hazards Analysis Critical Control Points - Hệ thống phân tích nguy cơ và xác định điểm kiểm soát tiêu chuẩn
|
QA
|
Quality Assurance – Kiểm tra chất lượng
|
QASAFV
|
Quality Assurance Systems for ASEAN Fruit and Vegetables - Hệ thống Kiểm tra chất lượng cho Trái cây và Rau quả ASEAN
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |