TT
|
Địa bàn triển khai
|
Quy mô (máy)
|
Số lượng máy (tính cho 1 điểm)
|
Số hộ tham gia (tính cho 1 điểm)
(hộ)
|
Diện tích triển khai (tính cho 1 điểm)
(ha)
|
Vùng/ đối tượng tham gia
|
Thời gian triển khai
|
1
|
Huyện Như Xuân
|
Máy nén phân
|
2
|
50
|
4,5
|
Miền núi
|
Năm 2014
|
|
Tổng 1 điểm
|
Tổng 1 điểm2
|
50
|
4,5
|
|
|
|
Tổng 2 điểm
|
Tổng 2 điểm4
|
100
|
9
|
|
|
II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)II. DỰ TOÁN KINH PHÍ HỖ TRỢ MUA MÁY MÓC, THIẾT BỊ ( tính cho 1 điểm)
|
TT
|
Diễn giải nội dung
|
ĐVT
|
Theo yêu cầu mô hình
|
Theo yêu cầu mô hìnhTheo yêu cầu mô hìnhTheo yêu cầu mô hìnhGhi chú
|
Số
lượng
|
Đơn giá
(đồng)
|
Kinh phí
NN hỗ trợ
|
Dân đối ứng
|
|
1
|
Máy nén phân kiểu MN 160s
- Loại đầu ép, chạy bằng hộp số, có thể tháo ráp để thay đổi các loại rulo tạo ra các viên phân khác nhau
- Vật liệu rulo: Ruột bằng thép, vỏ bằng Inox
- Trọng lượng máy: 320 - 350kg
- Loại động cơ điện 3 pha: Việt Nhật
- Công suất máy thiết kế: 5,5Kw
- Năng lực sản xuất theo thiết kế: 2000kg/8h hoạt động.
- Tỷ lệ thành phẩm: 90 - 95%
- 2 căp Rulo
|
Chiếc
|
2
|
80.000.000
|
160.000.000
|
|
|
2
|
Giống lúa lai (30kg/ha)
|
Kg
|
135
|
120.000
|
16.200.000
|
|
|
3
|
Phân urê (280kg/ha)
|
Kg
|
1260
|
12.000
|
15.120.000
|
|
|
4
|
Phân lân supe (560kg/ha)
|
Kg
|
2520
|
4.600
|
11.592.000
|
|
|
5
|
Phân kali clorua (200kg/ha)
|
Kg
|
900
|
14.500
|
13.050.000
|
|
|
6
|
Thuốc BVTV (1.000.000đ/ha)
|
Trọn gói
|
|
|
4.500.000
|
|
|
7
|
Thuốc trừ cỏ (500.000đ/ha)
|
Trọn gói
|
|
|
2.250.000
|
|
|
8
|
Công lao động
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Công làm đất
|
Công
|
180
|
100.000
|
|
18.000.000
|
|
8.2
|
Công ngâm ủ, gieo mạ
|
Công
|
90
|
100.000
|
|
9.000.000
|
|
8.3
|
Công cây
|
Công
|
180
|
100.000
|
|
18.000.000
|
|
8.4
|
Công chăm sóc, phòng trừ sâu
|
Công
|
180
|
100.000
|
|
18.000.000
|
|
8.4
|
Công thu hoạch
|
Công
|
180
|
100.000
|
|
18.000.000
|
|
|
Tổng cộng:
|
|
|
|
222.712.000
|
81.000.000
|
|
III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)III - KINH PHÍ TRIỂN KHAI (Tính cho 01 điểm)
|
TT
|
Nội dung
|
Nội dungĐVT
|
Số lượng
|
Đơn giá
(đồng)
|
Thành tiền (đồng)
|
Ghi chú
|
1
|
Chi triển khai
|
Chi triển khai
|
|
|
5.500.000
|
|
1,1
|
Tập huấn kỹ thuật 1 lớp
|
Tập huấn kỹ thuật 1 lớp
|
|
|
2.600.000
|
|
|
Tài liệu
|
Tài liệuBộ
|
50
|
6.000
|
300.000
|
|
|
Bồi dưỡng giảng viên
|
Bồi dưỡng giảng viênNgười
|
1
|
200.000
|
200.000
|
|
|
Thuê hội trường, trang trí, phục vụ
|
Thuê hội trường, trang trí, phục vụNgày
|
1
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Nước uống
|
Nước uốngNgười
|
50
|
7.000
|
350.000
|
|
|
Tiền ăn
|
Tiền ănNgười
|
50
|
25.000
|
1.250.000
|
|
1,2
|
Tổng kết
|
Tổng kết
|
|
|
2.900.000
|
|
|
Tài liệu
|
Tài liệuBộ
|
50
|
6.000
|
300.000
|
|
|
Thuê hội trường, trang trí, phục vụ
|
Thuê hội trường, trang trí, phục vụNgày
|
1
|
500.000
|
500.000
|
|
|
Nước uống
|
Nước uốngNgười
|
50
|
7.000
|
350.000
|
|
|
Tiền ăn
|
Tiền ănNgười
|
50
|
25.000
|
1.250.000
|
|
|
Pano tuyên truyền
|
Pano tuyên truyềnCái
|
1
|
500.000
|
500.000
|
|
2
|
Thuê cán bộ chỉ đạo
|
Thuê cán bộ chỉ đạo
|
|
|
5.626.000
|
|
|
01 người x 5 tháng x 1.150.000đ/tháng
|
01 người x 5 tháng x 1.150.000đ/thángNgười
|
1
|
5.750.000
|
5.626.000
|
|
3
|
Xăng xe, quản lý
|
Xăng xe, quản lý5%
|
|
|
12.311.900
|
|
|
Cộng: (1+2+3)
|
Cộng: (1+2+3)
|
|
|
23.437.900
|
|
IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)IV: HỘI THẢO TUYÊN TRUYỀN NHÂN RỘNG - ÁP DỤNG CHO CÁC HỘ NGOÀI MÔ HÌNH (tổ chức ở huyện, tính cho 1 điểm)
|
TT
|
Nội dung triển khai
|
ĐVT
|
Số
lượng
|
Đơn giá
(đồng)
|
Thành tiền
(đồng)
|
Thành tiền
(đồng)Ghi chú
|
1
|
Tiền ăn
|
Người
|
100
|
50.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
2
|
Tài liệu
|
Bộ
|
100
|
6.000
|
600.000
|
600.000
|
3
|
Nước uống cho đại biểu
|
Người
|
100
|
7.000
|
700.000
|
700.000
|
4
|
Hội trường, loa đài khánh tiết
|
Ngày
|
1
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
5
|
Hỗ trợ tiền đi lại
|
Người
|
100
|
50.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
6
|
Báo cáo viên
|
Người
|
1
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
7
|
Pano bảng biểu tuyên truyền
|
Cái
|
1
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
|
Tổng kinh phí 1 cuộc
|
|
|
|
12.400.000
|
12.400.000
|