TT
|
Địa điểm triển khai
|
Địa điểm triển khaiĐịa điểm triển khaiĐịa điểm triển khaiĐịa điểm triển khaiĐịa điểm triển khaiĐịa điểm triển khaiĐịa điểm triển khaiQuy mô (con)
|
Quy mô (con)Quy mô (con)Số điểm trình diễn
|
Số điểm trình diễnSố điểm trình diễnSố điểm trình diễnSố hộ tham gia
|
Số hộ tham giaSố hộ tham giaSố hộ tham giaSố hộ tham giaSố hộ tham giaVùng
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn
|
Xã Trung Xuân, huyện Quan SơnXã Trung Xuân, huyện Quan SơnXã Trung Xuân, huyện Quan SơnXã Trung Xuân, huyện Quan SơnXã Trung Xuân, huyện Quan SơnXã Trung Xuân, huyện Quan SơnXã Trung Xuân, huyện Quan Sơn80
|
80801
|
11115
|
1515151515MNKK
|
|
2
|
Xã Xuân Lư, huyện Quan Sơn
|
Xã Xuân Lư, huyện Quan SơnXã Xuân Lư, huyện Quan SơnXã Xuân Lư, huyện Quan SơnXã Xuân Lư, huyện Quan SơnXã Xuân Lư, huyện Quan SơnXã Xuân Lư, huyện Quan SơnXã Xuân Lư, huyện Quan Sơn80
|
80801
|
11115
|
1515151515MNKK
|
|
|
Cộng:
|
Cộng:Cộng:Cộng:Cộng:Cộng:Cộng:Cộng:160
|
1601602
|
22230
|
3030303030
|
|
2. Yêu cầu về mô hình:
|
2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:2. Yêu cầu về mô hình:
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Chỉ tiêuChỉ tiêuChỉ tiêuYêu cầu
|
Yêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuGhi chú
|
Ghi chúGhi chúGhi chúGhi chú
|
1
|
Giống lợn
|
Giống lợnGiống lợnGiống lợnLợn F1, F2
|
Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2Lợn F1, F2thương phẩm
|
thương phẩmthương phẩmthương phẩmthương phẩm
|
2
|
Số con/hộ
|
Số con/hộSố con/hộSố con/hộ5- 6 con
|
5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con5- 6 con
|
|
3
|
Khối lượng lợn hỗ trợ
|
Khối lượng lợn hỗ trợKhối lượng lợn hỗ trợKhối lượng lợn hỗ trợ20kg/con
|
20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con20kg/con
|
|
4
|
Thức ăn nuôi lợn: Dùng bột ngô, cám gạo và thức ăn đậm đặc.
|
Thức ăn nuôi lợn: Dùng bột ngô, cám gạo và thức ăn đậm đặc.Thức ăn nuôi lợn: Dùng bột ngô, cám gạo và thức ăn đậm đặc.Thức ăn nuôi lợn: Dùng bột ngô, cám gạo và thức ăn đậm đặc.Bột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ăn
|
Bột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo được ngâm ủ từ 6-8h với nước sạch, sau đó trộn với đậm đặc rồi cho ănBột ngô, cám gạo các hộ tự đầu tư. Mô hình hỗ trợ TĂ đậm đặc
|
Bột ngô, cám gạo các hộ tự đầu tư. Mô hình hỗ trợ TĂ đậm đặcBột ngô, cám gạo các hộ tự đầu tư. Mô hình hỗ trợ TĂ đậm đặcBột ngô, cám gạo các hộ tự đầu tư. Mô hình hỗ trợ TĂ đậm đặcBột ngô, cám gạo các hộ tự đầu tư. Mô hình hỗ trợ TĂ đậm đặc
|
5
|
Quy mô và phạm vi triển khai
|
Quy mô và phạm vi triển khaiQuy mô và phạm vi triển khaiQuy mô và phạm vi triển khai2 xã
|
2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xã2 xãMỗi xã 1 điểm
|
Mỗi xã 1 điểmMỗi xã 1 điểmMỗi xã 1 điểmMỗi xã 1 điểm
|
6
|
Thời gian triển khai
|
Thời gian triển khaiThời gian triển khaiThời gian triển khai4 tháng
|
4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng4 tháng
|
|
3. Yêu cầu về kỹ thuật
|
3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật3. Yêu cầu về kỹ thuật
|
TT
|
Chỉ tiêu
|
Chỉ tiêuChỉ tiêuChỉ tiêuYêu cầu
|
Yêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuYêu cầuGhi chú
|
Ghi chúGhi chúGhi chúGhi chúGhi chú
|
1
|
Tỷ lệ nuôi sống đến khi xuất chuồng
|
Tỷ lệ nuôi sống đến khi xuất chuồngTỷ lệ nuôi sống đến khi xuất chuồngTỷ lệ nuôi sống đến khi xuất chuồng≥ 90%
|
≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%≥ 90%
|
|
2
|
Khối lượng lợn khi xuất chuồng
|
Khối lượng lợn khi xuất chuồngKhối lượng lợn khi xuất chuồngKhối lượng lợn khi xuất chuồng≥ 70kg
|
≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg≥ 70kg
|
|
3
|
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng
|
Tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọngTiêu tốn thức ăn/kg tăng trọngTiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng≤ 2,8kg
|
≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg≤ 2,8kg
|
|
II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
|
II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)II. KINH PHÍ HỖ TRỢ (tính cho 01 điểm)
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
1. Chi xây dựng mô hình:
a. Hỗ trợ giống, vật tư:
|
TT
|
Nội dung
|
ĐVT
|
Yêu cầu mô hình
|
Yêu cầu mô hìnhYêu cầu mô hìnhĐơn giá (đồng)
|
Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Kinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nước
|
Kinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nướcKinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nướcKinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nướcKinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nướcKinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nướcKinh phí hỗ trợ từ ngân sách Nhà nướcĐối ứng của người dân
|
Đối ứng của người dânĐối ứng của người dânĐối ứng của người dânĐối ứng của người dânĐối ứng của người dân
|
|
|
Số lượng
|
Số lượngSố lượngSố lượngThành tiền
|
Thành tiềnThành tiềnSố lượng
|
Số lượngSố lượngSố lượngThành tiền
|
Thành tiền
|
1.1
|
Giống lợn: 80 con x 20 kg/con
|
kg
|
1.600
|
1.6001.600103.000
|
103.000103.000103.0001.600
|
1.6001.6001.600164.800.000
|
164.800.000164.800.0000
|
0000
|
0
|
1.2
|
Hỗ trợ thức ăn đậm đặc: 30 kg/con
|
kg
|
2.400
|
2.4002.40022.500
|
22.50022.50022.5002.400
|
2.4002.4002.40054.000.000
|
54.000.00054.000.0000
|
0000
|
0
|
1.3
|
Bột ngô, cám gạo: 110 kg/con
|
kg
|
8.800
|
8.8008.8007.000
|
7.0007.0007.0000
|
0000
|
008.800
|
8.8008.8008.80061.600.000
|
61.600.000
|
1.4
|
Khấu hao chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, thuốc thú y
|
con
|
80
|
8080200.000
|
200.000200.000200.0000
|
0000
|
0080
|
80808016.000.000
|
16.000.000
|
Cộng giống, vật tư
|
Cộng giống, vật tư
|
|
|
|
218.800.000
|
218.800.000218.800.000
|
77.600.000
|
77.600.000
|
b. Kinh phí triển khai
|
b. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khaib. Kinh phí triển khai
|
|
TT
|
Nội dung
|
Nội dungNội dungNội dungNội dungNội dungNội dungĐVT
|
ĐVTĐVTSố lượng
|
Số lượngSố lượngSố lượngĐơn giá (đồng)
|
Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Thành tiền
|
Thành tiềnThành tiền
|
1
|
Tập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lần
|
Tập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lầnTập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lầnTập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lầnTập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lầnTập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lầnTập huấn: 25 người/điểm/lần x 1 lần
|
|
|
1.850.000
|
1.850.0001.850.000
|
|
Hỗ trợ tiền ăn
|
Hỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănNgười
|
NgườiNgười25
|
25252525.000
|
25.00025.00025.00025.000625.000
|
625.000625.000
|
|
Tiền nước uống
|
Tiền nước uốngTiền nước uốngTiền nước uốngTiền nước uốngTiền nước uốngTiền nước uốngNgười
|
NgườiNgười25
|
2525257.000
|
7.0007.0007.0007.000175.000
|
175.000175.000
|
|
Phô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trang
|
Phô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trangPhô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trangPhô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trangPhô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trangPhô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trangPhô tô tài liệu: 20 trang/bộ x 300 đ/trangBộ
|
BộBộ25
|
2525256.000
|
6.0006.0006.0006.000150.000
|
150.000150.000
|
|
Giảng viên
|
Giảng viênGiảng viênGiảng viênGiảng viênGiảng viênGiảng viênNgười
|
NgườiNgười1
|
111400.000
|
400.000400.000400.000400.000400.000
|
400.000400.000
|
|
Hội trường, khánh tiết:
|
Hội trường, khánh tiết:Hội trường, khánh tiết:Hội trường, khánh tiết:Hội trường, khánh tiết:Hội trường, khánh tiết:Hội trường, khánh tiết:Ngày
|
NgàyNgày1
|
111500.000
|
500.000500.000500.000500.000500.000
|
500.000500.000
|
2
|
Tổng kết: 50 người x 1 ngày
|
Tổng kết: 50 người x 1 ngàyTổng kết: 50 người x 1 ngàyTổng kết: 50 người x 1 ngàyTổng kết: 50 người x 1 ngàyTổng kết: 50 người x 1 ngàyTổng kết: 50 người x 1 ngày
|
|
|
2.250.000
|
2.250.0002.250.000
|
|
Phô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trang
|
Phô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trangPhô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trangPhô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trangPhô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trangPhô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trangPhô tô báo cáo tổng kết: 10 trang/bộ x 300đ/trangBộ
|
BộBộ50
|
5050503.000
|
3.0003.0003.0003.000150.000
|
150.000150.000
|
|
Hỗ trợ tiền ăn
|
Hỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănNgười
|
NgườiNgười50
|
50505025.000
|
25.00025.00025.00025.0001.250.000
|
1.250.0001.250.000
|
|
Hỗ trợ tiền nước uống
|
Hỗ trợ tiền nước uốngHỗ trợ tiền nước uốngHỗ trợ tiền nước uốngHỗ trợ tiền nước uốngHỗ trợ tiền nước uốngHỗ trợ tiền nước uốngNgười
|
NgườiNgười50
|
5050507.000
|
7.0007.0007.0007.000350.000
|
350.000350.000
|
|
Hội trường, loa đài, khánh tiết:
|
Hội trường, loa đài, khánh tiết:Hội trường, loa đài, khánh tiết:Hội trường, loa đài, khánh tiết:Hội trường, loa đài, khánh tiết:Hội trường, loa đài, khánh tiết:Hội trường, loa đài, khánh tiết:Ngày
|
NgàyNgày1
|
111500.000
|
500.000500.000500.000500.000500.000
|
500.000500.000
|
3
|
Thuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 tháng
|
Thuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 thángThuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 thángThuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 thángThuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 thángThuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 thángThuê cán bộ chỉ đạo: 1 người x 4 thángTháng
|
ThángTháng4
|
4441.150.000
|
1.150.0001.150.0001.150.0001.150.0004.600.000
|
4.600.0004.600.000
|
Cộng kinh phí triển khai
|
Cộng kinh phí triển khaiCộng kinh phí triển khaiCộng kinh phí triển khaiCộng kinh phí triển khaiCộng kinh phí triển khaiCộng kinh phí triển khaiCộng kinh phí triển khai
|
|
|
8.700.000
|
8.700.0008.700.000
|
2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)
|
2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)2. Hội thảo nhân rộng mô hình: Áp dụng cho các hộ ngoài mô hình (tổ chức ở huyện)
|
TT
|
Nội dung
|
Nội dungNội dungĐVT
|
ĐVTĐVTSố lượng
|
Số lượngSố lượngSố lượngSố lượngĐơn giá (đồng)
|
Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Thành tiền
|
Thành tiềnThành tiềnThành tiền
|
|
Tiền nước uống: 70 người
|
Tiền nước uống: 70 ngườiTiền nước uống: 70 ngườiNgười
|
NgườiNgười70
|
707070707.000
|
7.0007.0007.0007.0007.0007.000490.000
|
490.000490.000490.000
|
|
Hỗ trợ tiền ăn
|
Hỗ trợ tiền ănHỗ trợ tiền ănNgười
|
NgườiNgười70
|
7070707070.000
|
70.00070.00070.00070.00070.00070.0004.900.000
|
4.900.0004.900.0004.900.000
|
|
Hỗ trợ tiền xăng xe
|
Hỗ trợ tiền xăng xeHỗ trợ tiền xăng xeNgười
|
NgườiNgười70
|
7070707050.000
|
50.00050.00050.00050.00050.00050.0003.500.000
|
3.500.0003.500.0003.500.000
|
|
Phô tô tài liệu: 70 bộ x 6.000đ/bộ
|
Phô tô tài liệu: 70 bộ x 6.000đ/bộPhô tô tài liệu: 70 bộ x 6.000đ/bộBộ
|
BộBộ70
|
707070706.000
|
6.0006.0006.0006.0006.0006.000420.000
|
420.000420.000420.000
|
|
Báo cáo viên
|
Báo cáo viênBáo cáo viênBài
|
BàiBài3
|
3333100.000
|
100.000100.000100.000100.000100.000100.000300.000
|
300.000300.000300.000
|
|
Hội trường, khánh tiết:
|
Hội trường, khánh tiết:Hội trường, khánh tiết:Ngày
|
NgàyNgày1
|
11111.000.000
|
1.000.0001.000.0001.000.0001.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
|
1.000.0001.000.0001.000.000
|
|
Cộng
|
CộngCộng
|
|
|
10.610.000
|
10.610.00010.610.00010.610.000
|
3. Chi phí quản lý
|
3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý3. Chi phí quản lý
|
TT
|
Nội dung
|
Nội dungNội dungĐVT
|
ĐVTĐVTSố lượng
|
Số lượngSố lượngSố lượngSố lượngSố lượngĐơn giá (đồng)
|
Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Thành tiền
|
Thành tiềnThành tiềnThành tiền
|
|
Xăng xe, quản lý phí
|
Xăng xe, quản lý phíXăng xe, quản lý phí%
|
%%5
|
55555238.110.000
|
238.110.000238.110.000238.110.000238.110.000238.110.00011.890.000
|
11.890.00011.890.00011.890.000
|
|
Cộng
|
CộngCộng
|
|
|
11.890.000
|
11.890.00011.890.00011.890.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|