Căn cứ Luật Tổ chức HĐnd và ubnd ngày 26/11/2003


Tổng kinh phí đầu tư cho 2 mô hình:                                            655.200.000



tải về 410.12 Kb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích410.12 Kb.
#20739
1   2   3   4   5   6

Tổng kinh phí đầu tư cho 2 mô hình:                                            655.200.000

Kinh phí nhà nước hỗ trợ:                                                             500.000.000

Kinh phí đối ứng:                                                                          155.200.000

 

PHỤ LỤC IV

KINH PHÍ THỰC HIỆN MÔ HÌNH NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN (DỰ TÍNH)
(Kèm theo Quyết định số: 3858/QĐ-UBND ngày 07/11/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh)

Tên mô hình: Xây dựng mô hình nuôi cá lồng bè trên sông hồ

Thời gian thực hiện: Năm 2014

Cỡ giống thả 6-8 cm; Mật độ 100 con/m3; hệ số thức ăn: 2

Số điểm trình diễn: 01 điểm tỷ lệ sống >70%, Năng suất 35kg/m3; Cỡ thu hoạch 0,5kg/con



Thời gian triển khai: 05 tháng

A- Quy mô và địa bàn triển khai

TT

Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)

Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Quy mô

Quy môQuy môSố hộ
tham gia


Số hộ
tham giaVùng/đối tượng
 tham gia


Vùng/đối tượng
 tham gia
 













 

 

Xã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa

Xã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa155 m3

155 m3155 m38-10 hộ

8-10 hộVùng miền núi

Vùng miền núi 

 

Xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa

Xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa155 m3

155 m3155 m38-10 hộ

8-10 hộVùng miền núi

Vùng miền núi 

Cộng

CộngCộngCộngCộngCộng310 m3

310 m3310 m316-20 hộ

16-20 hộ 

  

B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)

I. Vật tư hỗ trợ:

 B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

I. Vật tư hỗ trợ:

TT

Diễn giải nội dung

ĐVT

Theo yêu cầu mô hình

Tổng kinh phí đầu tư

Tổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tư 

Số lượng

Số lượngSố lượngĐơn giá (đồng)

Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Nhà nước hỗ trợ (đồng)

Nhà nước hỗ trợ (đồng)Đối ứng (đồng)

 

1. Giống, vật tư

1. Giống, vật tư 

 

 

   

  217.000.000

217.000.00061.500.000

 

-

Giống cá rô phi (100 con/m3)

con

15.500

15.500

15.50015.5003.500

3.5003.50054.250.000

54.250.000 

 

-

Thức ăn công nghiệp (hàm lượng Protein >20%)

kg

10.850

10.850

10.85010.85015.000

15.00015.000162.750.000

162.750.000 

 

-

Nguyên vật liệu làm lồng (1 m3x 300.000 đồng/m3)

m3

155

155

155155300.000

300.000300.000 

 46.500.000

 

-

Công lao động (01 người x 5 tháng x 3.000.000 đ/người/tháng)

tháng

5

5

553.000.000

3.000.0003.000.000 

 15.000.000

 

2. Chi triển khai:

2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai: 

2.1

Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)

Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần) 

   

 1.430.000

1.430.000 

 

-

Tiền ăn:

Tiền ăn:Người

Người20

202025.000

25.000500.000

500.000 

 

-

Tiền nước uống

Tiền nước uốngNgười

Người20

20207.000

7.000140.000

140.000 

 

-

Tiền phô tô tài liệu

Tiền phô tô tài liệuTrang

Trang300

300300300

30090.000

90.000 

 

-

Tiền bồi dưỡng giáo viên

Tiền bồi dưỡng giáo viênNgày

Ngày1

11200.000

200.000200.000

200.000 

 

-

Tiền loa đài, khánh tiết

Tiền loa đài, khánh tiếtNgày

Ngày1

11500.000

500.000500.000

500.000 

 

2.2

Tổng kết (30 người/ngày* 1 cuộc)

Tổng kết (30 người/ngày* 1 cuộc) 

  

   

 1.695.000

1.695.000 

 

-

Tiền ăn

Tiền ănNgười

Người30

303025.000

25.000750.000

750.000 

 

-

Tiền nước uống

Tiền nước uốngNgười

Người30

30307.000

7.000210.000

210.000 

 

-

Phô tô tài liệu

Phô tô tài liệuBộ

Bộ450

450450300

300135.000

135.000 

 

-

Tiền báo cáo viên

Tiền báo cáo viênBài

Bài1

11100.000

100.000100.000

100.000 

 

-

Tiền hội trường, loa đài

Tiền hội trường, loa đàiNgày

Ngày1

11500.000

500.000500.000

500.000 

 

2.3 Thuê cán bộ chỉ đạo

2.3 Thuê cán bộ chỉ đạo2.3 Thuê cán bộ chỉ đạo 

  

   

 5.750.000

5.750.000 

 

 

01 người x 5 tháng x 1.150.000 đ/tháng

01 người x 5 tháng x 1.150.000 đ/thángTháng

Tháng5

551.150.000

1.150.0005.750.000

5.750.000 

 

III

Thông tin tuyên truyền

Thông tin tuyên truyền 

  

   

 11.500.000

11.500.000 

 

1

Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)

Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc) 

   

 11.000.000

11.000.000 

 

-

Tiền ăn

Tiền ănNgười

Người80

808070.000

70.0005.600.000

5.600.000 

 

-

Hỗ trợ tiền xăng xe đại biểu

Hỗ trợ tiền xăng xe đại biểuNgười

Người80

808050.000

50.0004.000.000

4.000.000 

 

-

Tiền nước uống

Tiền nước uốngNgười

Người80

80807.000

7.000560.000

560.000 

 

-

Tiền phôtô tài liệu

Tiền phôtô tài liệuTrang

Trang800

800800300

300240.000

240.000 

 

-

Báo cáo viên

Báo cáo viênBài

Bài1

11100.000

100.000100.000

100.000 

 

-

Tiền loa đài, khánh tiết

Tiền loa đài, khánh tiếtNgày

Ngày1

11500.000

500.000500.000

500.000 

 

2.

Biển Pano

Biển PanoCái

Cái1

11500.000

500.000500.000

500.000 

 

IV

Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)

Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%) 

   

 11.868.750

11.868.750 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


tải về 410.12 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương