TT
|
Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)
|
Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Địa bàn triển khai (xã, huyện, tỉnh)Quy mô
|
Quy môQuy môSố hộ
tham gia
|
Số hộ
tham giaVùng/đối tượng
tham gia
|
Vùng/đối tượng
tham gia
|
|
|
|
|
|
|
Xã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
Xã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Tân Lập, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa155 m3
|
155 m3155 m38-10 hộ
|
8-10 hộVùng miền núi
|
Vùng miền núi
|
|
Xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
Xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh HóaXã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa155 m3
|
155 m3155 m38-10 hộ
|
8-10 hộVùng miền núi
|
Vùng miền núi
|
Cộng
|
CộngCộngCộngCộngCộng310 m3
|
310 m3310 m316-20 hộ
|
16-20 hộ
|
|
B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)
I. Vật tư hỗ trợ:
|
B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)B- Dự toán kinh phí xây dựng mô hình: (tính cho 1 điểm)
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
I. Vật tư hỗ trợ:
|
TT
|
Diễn giải nội dung
|
ĐVT
|
Theo yêu cầu mô hình
|
Tổng kinh phí đầu tư
|
Tổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tưTổng kinh phí đầu tư
|
Số lượng
|
Số lượngSố lượngĐơn giá (đồng)
|
Đơn giá (đồng)Đơn giá (đồng)Nhà nước hỗ trợ (đồng)
|
Nhà nước hỗ trợ (đồng)Đối ứng (đồng)
|
|
1. Giống, vật tư
|
1. Giống, vật tư
|
|
|
|
217.000.000
|
217.000.00061.500.000
|
|
-
|
Giống cá rô phi (100 con/m3)
|
con
|
15.500
|
15.500
|
15.50015.5003.500
|
3.5003.50054.250.000
|
54.250.000
|
|
-
|
Thức ăn công nghiệp (hàm lượng Protein >20%)
|
kg
|
10.850
|
10.850
|
10.85010.85015.000
|
15.00015.000162.750.000
|
162.750.000
|
|
-
|
Nguyên vật liệu làm lồng (1 m3x 300.000 đồng/m3)
|
m3
|
155
|
155
|
155155300.000
|
300.000300.000
|
46.500.000
|
|
-
|
Công lao động (01 người x 5 tháng x 3.000.000 đ/người/tháng)
|
tháng
|
5
|
5
|
553.000.000
|
3.000.0003.000.000
|
15.000.000
|
|
2. Chi triển khai:
|
2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:2. Chi triển khai:
|
2.1
|
Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)
|
Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)Tập huấn kỹ thuật (20 người/lần x 1 lần)
|
|
1.430.000
|
1.430.000
|
|
-
|
Tiền ăn:
|
Tiền ăn:Người
|
Người20
|
202025.000
|
25.000500.000
|
500.000
|
|
-
|
Tiền nước uống
|
Tiền nước uốngNgười
|
Người20
|
20207.000
|
7.000140.000
|
140.000
|
|
-
|
Tiền phô tô tài liệu
|
Tiền phô tô tài liệuTrang
|
Trang300
|
300300300
|
30090.000
|
90.000
|
|
-
|
Tiền bồi dưỡng giáo viên
|
Tiền bồi dưỡng giáo viênNgày
|
Ngày1
|
11200.000
|
200.000200.000
|
200.000
|
|
-
|
Tiền loa đài, khánh tiết
|
Tiền loa đài, khánh tiếtNgày
|
Ngày1
|
11500.000
|
500.000500.000
|
500.000
|
|
2.2
|
Tổng kết (30 người/ngày* 1 cuộc)
|
Tổng kết (30 người/ngày* 1 cuộc)
|
|
|
1.695.000
|
1.695.000
|
|
-
|
Tiền ăn
|
Tiền ănNgười
|
Người30
|
303025.000
|
25.000750.000
|
750.000
|
|
-
|
Tiền nước uống
|
Tiền nước uốngNgười
|
Người30
|
30307.000
|
7.000210.000
|
210.000
|
|
-
|
Phô tô tài liệu
|
Phô tô tài liệuBộ
|
Bộ450
|
450450300
|
300135.000
|
135.000
|
|
-
|
Tiền báo cáo viên
|
Tiền báo cáo viênBài
|
Bài1
|
11100.000
|
100.000100.000
|
100.000
|
|
-
|
Tiền hội trường, loa đài
|
Tiền hội trường, loa đàiNgày
|
Ngày1
|
11500.000
|
500.000500.000
|
500.000
|
|
2.3 Thuê cán bộ chỉ đạo
|
2.3 Thuê cán bộ chỉ đạo2.3 Thuê cán bộ chỉ đạo
|
|
|
5.750.000
|
5.750.000
|
|
|
01 người x 5 tháng x 1.150.000 đ/tháng
|
01 người x 5 tháng x 1.150.000 đ/thángTháng
|
Tháng5
|
551.150.000
|
1.150.0005.750.000
|
5.750.000
|
|
III
|
Thông tin tuyên truyền
|
Thông tin tuyên truyền
|
|
|
11.500.000
|
11.500.000
|
|
1
|
Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)
|
Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)Hội thảo nhân rộng (80 người/cuộc *1 cuộc)
|
|
11.000.000
|
11.000.000
|
|
-
|
Tiền ăn
|
Tiền ănNgười
|
Người80
|
808070.000
|
70.0005.600.000
|
5.600.000
|
|
-
|
Hỗ trợ tiền xăng xe đại biểu
|
Hỗ trợ tiền xăng xe đại biểuNgười
|
Người80
|
808050.000
|
50.0004.000.000
|
4.000.000
|
|
-
|
Tiền nước uống
|
Tiền nước uốngNgười
|
Người80
|
80807.000
|
7.000560.000
|
560.000
|
|
-
|
Tiền phôtô tài liệu
|
Tiền phôtô tài liệuTrang
|
Trang800
|
800800300
|
300240.000
|
240.000
|
|
-
|
Báo cáo viên
|
Báo cáo viênBài
|
Bài1
|
11100.000
|
100.000100.000
|
100.000
|
|
-
|
Tiền loa đài, khánh tiết
|
Tiền loa đài, khánh tiếtNgày
|
Ngày1
|
11500.000
|
500.000500.000
|
500.000
|
|
2.
|
Biển Pano
|
Biển PanoCái
|
Cái1
|
11500.000
|
500.000500.000
|
500.000
|
|
IV
|
Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)
|
Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)Xăng xe, kiểm tra, giám sát (5%)
|
|
11.868.750
|
11.868.750
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|