Chú thích 22: Thông thường trên Chứng chỉ chứng nhận sự phù hợp nêu: “Chứng nhận các mẫu đã được tiến hành thử nghiệm theo các phương pháp thử quy định và chứng nhận các lô hàng của các mẫu đại diện phù hợp với DEF STAN 91-91 (phiên bản mới nhất) và AFQRJOS phiên bản 25”.
Hoặc
“Chứng nhận các mẫu đã được tiến hành thử nghiệm theo các phương pháp thử quy định và chứng nhận các lô hàng của các mẫu đại diện phù hợp với ASTM D 1655 (phiên bản mới nhất) và AFQRJOS phiên bản 25”.
Trên chứng chỉ chất lượng lô hàng của nhà máy lọc dầu phải bao gồm tối thiểu các thông tin sau:
- Số hiệu tiêu chuẩn, tên tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật và số hiệu bản sửa đổi (nếu có);
- Tên, địa chỉ của phòng thử nghiệm;
- Số lô và số nhận dạng;
- Số lượng nhiên liệu của lô;
- Các chỉ tiêu tiến hành thử nghiệm, bao gồm cả mức quy định trong yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử và kết quả thử;
- Các phụ gia, bao gồm viện dẫn chứng chỉ chất lượng và lượng pha vào;
- Họ tên và chức danh của người có thẩm quyền ký chứng chỉ thử nghiệm hoặc chữ ký điện tử;
- Ngày cấp chứng chỉ.
PHỤ LỤC 4
CÁC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG XĂNG TÀU BAY
(Theo AFQRJOF - Phát hành 14 tháng 12 năm 1990)
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2012/TT-BGTVT ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Bộ Giao thông vận tải)
Bao gồm những yêu cầu ngặt nghèo nhất của các tiêu chuẩn sau:
a. DERD 2485 phát hành 9 tháng 6 năm 1983.
b. ASTM D910 - 89 Xăng tàu bay.
Chỉ tiêu kỹ thuật
|
Giới hạn
|
Phương pháp kiểm tra
|
Ghi chú
|
Mã hiệu 100 LL
|
Mã hiệu 100
|
IP
|
ASTM
|
Màu sắc
|
Sạch, sáng và nhìn rõ hạt rắn và nước không hòa tan ở nhiệt độ thường
|
|
|
|
- Tính kích nổ, hỗn hợp nghèo,
|
|
|
236
|
D2700
|
Trị số nhận được bằng phương pháp IP 236 hoặc D2700 là trị số ốc tan theo phương pháp mô tơ.
Để chuyển đổi trị số ốc tan mô tơ thành đặc tính hàng không sử dụng bảng 2 của ASTM D 910 - 87
|
+ Trị số ốc tan Min
|
100,0
|
100,0
|
|
|
- Tính kích nổ, hỗn hợp giàu,
|
|
|
119
|
D909
|
|
+ Trị số ốc tan Min
+ Trị số phẩm độ Min
|
-
130,0
|
-
130,0
|
|
|
|
- Têtraetyl chì
g pb/l Max
|
0,56
|
0,85
|
270,288 hoặc 248
|
D3341, D2547 hoặc D25998
|
Xem DERD 2485 về màu chuẩn Min và Max.
|
- Màu
|
Xanh
|
Xanh lá cây
|
17
|
D 2392
|
|
- Thuốc nhuộm màu mg/lít
|
|
|
|
DERD 2485
|
|
+ Xanh
+ Vàng
+ Đỏ
|
0,80 - 1,51
không
không
|
0,71 - 1,24
0,90 - 1,56
không
|
|
|
Về thuốc nhuộm Màu
cho phép
|
Nhiệt lượng riêng MJ/kg, Min
|
43,5
|
12 hoặc 193
|
D1405 hoặc D2382
|
Xem chú ý 4 của DERD 2485
|
(Btu/Ib) Min
|
(18700)
|
|
|
|
hoặc sản phẩm trọng lực aniline Min
|
7500
|
2 và 160
|
D611 và D1298
|
|
Khối lượng riêng ở 15oC, kg/m3
|
Ghi kết quả
|
160
|
D1298
|
|
Chưng cất oC
Sôi đầu
10% thể tích, oC Max
40% thể tích, oC Min
50% thể tích, oC Max
90% thể tích, oC Max
Sôi cuối, oC Max
Tổng của 10% + 50% nhiệt độ bay hơi, oC Min
|
Ghi kết quả
75
75
105
135
170
135
|
123
|
D86
|
|
Phần ngưng % thể tích
Min
|
97
|
|
|
|
Cặn, % thể tích Max
Hao hụt, % thể tích Max
|
1,5
1,5
|
|
|
|
Áp suất hơi bão hòa
Reid, KPa (psi) Min
Max
|
38,0 (5,5)
48,5 (7,0)
|
69
hoặc 171
|
D323 hoặc D2551
|
|
Điểm kết tinh, oC Max
|
- 60
|
16
|
D2386
|
|
Hàm lượng lưu huỳnh, %
khối lượng Max
|
0,05
|
107
|
D1266 hoặc D2622
|
|
Ăn mòn miếng đồng (2h ở 100oC) Max
|
1
|
154
|
D130
|
|
Hàm lượng nhựa mg/100ml Max
|
3
|
131
|
D 381
|
|
Ổn định ô xy hóa (16h)
|
|
138
|
D 873
|
|
- Nhựa tiềm năng, mg/100ml Max
|
6
|
|
|
|
- Chì lắng, mg/100ml
Max
|
2
|
|
|
|
Phản ứng nước
|
|
289
|
D1094
|
|
- Vết phân tách bề mặt pha Max
|
2
|
|
|
|
- Vết tách Max
|
2
|
|
|
|
- Thay đổi thể tích, ml
Max
|
2
|
|
|
|
Phụ gia (ngoài têtraêtyl chì và thuốc nhuộm màu ở trên)
|
24.0
|
|
|
Loại và nồng độ của tất cả các phụ gia cho vào được ghi trên chứng chỉ chất lượng. Chỉ những phụ gia đã được quy định trong tiêu chuẩn DERD và được xác nhận của nhà bảo hiểm chất lượng mới được phép cho vào
|
Chống ô xy hóa, mg/l
Max
|
PHỤ LỤC 5
CHỨNG NHẬN KIỂM TRA LẠI CHẤT LƯỢNG NHIÊN LIỆU JET A-1
RECERTIFICATE OF QUALITY JET A-1
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2012/TT-BGTVT ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Bộ Giao thông vận tải)
Mẫu số (Sample No):
|
Tiêu chuẩn (Specification): TCVN 6426 (AFQRJOS)
|
Nơi chứa (Location):
|
Ngày lấy mẫu (date and time):
|
Yêu cầu (Test Required):
|
Loại mẫu (Type of sample):
|
Phương pháp lấy mẫu (Taken by): TCVN 6777
|
Ngày thử nghiệm (date of test):
|
CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
PROPERTY
|
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA
TEST METHOD
|
YÊU CẦU
CHECKLIST LIMITS
|
KẾT QUẢ
RESULT
|
THAY ĐỔI CHO PHÉP
ACCEPT. DIFF.
|
- Nhìn bề ngoài (Appearance)
|
|
Trong và sáng
|
|
|
- Màu Saybolt
(Saybolt Colour)
|
TCVN 4354:2007 (ASTM D156 - 02)
|
Ghi kết quả
|
|
|
- Thành phần cất (Distillation)
- Điểm sôi đầu, oC (IBP)
- Điểm sôi 10%, oC
- Điểm sôi 50%, oC
- Điểm sôi 90%, oC
- Điểm sôi cuối, oC (End point)
- Cặn, % thể tích (Residue)
- Hao hụt, % thể tích (Loss)
|
TCVN 2698:2007 (ASTM D86-05)
|
Ghi kết quả
Max 205
Ghi kết quả
Ghi kết quả
Max 300
Max 1.5
Max 1.5
|
|
8
8
8
8
|
- Điểm chớp cháy cốc kín, oC (Flash point)
|
TCVN 6608:2006 (ASTM D3828-05)
|
Min 38
|
|
3
|
- Điểm băng, oC
(Freezing point)
|
TCVN 7170:2006 (ASTM D2386-06)
|
Max-47
|
|
3
|
- Khối lượng riêng ở 15oC, kg/m3 (Density).
|
TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05)
|
775 - 840
|
|
3
|
- Ăn mòn đồng ở 100oC/2h (Corrosion, copper strip)
|
TCVN 2694:2007 (ASTM D130-94)
|
Max 1
|
|
|
- Hàm lượng nhựa thực tế, mg/100ml (Existent Gum)
|
TCVN 6593:2006 (ASTM D381-04)
|
Max 7
|
|
3
|
- Trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP).
|
TCVN 7272:2006 (ASTM D3948-05)
|
Min 70
|
|
|
- Độ dẫn điện, pS/m ở nhiệt độ oC (Elec, conductivity pS/m atoC)
|
TCVN 6609:2006 (ASTM D2624-06)
|
50-600
|
|
|
Kết luận (REMARKS): Các chỉ tiêu đã kiểm tra phù hợp TCVN 6426:2009 (AFQRJOS) nhiên liệu phản lực Tuốc bin.
Hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật.
Properties tested meets specifications of TCVN 6426:2009 (AFQRJOS) Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specifications
Kết quả có giá trị với cả lô hàng/ The test results are valid for fuel at location.
Có giá trị đến (Valid to): / /201…
Ghi chú (NOTES):
Khi có các chỉ tiêu quy định giới hạn cực tiểu/cực đại, có giá trị nhỏ hơn cực tiểu hoặc lớn hơn cực đại
Properties, where minimum/maximum limits are given, the acceptable difference value do not apply to results below min or above max
NGƯỜI THỬ NGHIỆM/TESTED BY
|
Ngày tháng năm 201…
NGƯỜI PHỤ TRÁCH/ APROVED BY
|
PHỤ LỤC 6
CHỨNG NHẬN KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CHẤT LƯỢNG NHIÊN LIỆU JET A-1
PERIODIC TEST CERIFICATE OF QUALITY JET A-1
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2012/TT-BGTVT ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Bộ Giao thông vận tải)
Mẫu số (Sample No):
|
Tiêu chuẩn (Specification): TCVN 6426:2009 (AFQRJOS)
|
Nơi chứa (Location):
|
Ngày lấy mẫu (date and time):
|
Yêu cầu (Test Required):
|
Loại mẫu (Type of sample):
|
Phương pháp lấy mẫu (Taken by): TCVN 6777
|
Ngày thử nghiệm (date of test):
|
CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
PROPERTY
|
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA
TEST METHOD
|
YÊU CẦU
CHECKLIST LIMITS
|
KẾT QUẢ
RESULT
|
- Nhìn bề ngoài (Appearance)
|
|
Trong và sáng
|
|
- Màu Saybolt (Saybolt Colour)
|
TCVN 4354 (ASTM D156 hoặc 6045
|
Ghi kết quả
|
|
- Thành phần cất (Distillation)
|
TCVN 2698 (ASTM D86)
|
|
|
- Điểm sôi đầu, oC (IBP)
|
|
Ghi kết quả
|
|
- Điểm sôi 10%, oC
|
|
Max 205
|
|
- Điểm sôi 50%, oC
|
|
Ghi kết quả
|
|
- Điểm sôi 90%, oC
|
|
Ghi kết quả
|
|
- Điểm sôi cuối, oC (End point)
|
|
Max 300
|
|
- Cặn, % thể tích (Residue)
|
|
Max 1.5
|
|
- Hao hụt, % thể tích (Loss)
|
|
Max 1.5
|
|
- Điểm chớp cháy cốc kín, oC (Flash point)
|
TCVN 67485 (ASTM D56)
TCVN 6608 (ASTM D3828)
|
Min 38
|
|
- Khối lượng riêng ở 15oC, kg/m3 (Density).
|
TCVN 6594 (ASTM D1298 hoặc D4052)
|
775 - 840
|
|
- Ăn mòn đồng ở 100oC/2h (Corrosion, copper strip)
|
TCVN 2694 (ASTM D130)
|
Max 1
|
|
- Hàm lượng nhựa thực tế, mg/100ml (Existent Gum)
|
TCVN 6593 (ASTM D381)
|
Max 7
|
|
- Độ dẫn điện, pS/m ở nhiệt độ oC (Elec, conductivity pS/m atoC)
|
TCVN 6609 (ASTM D2624)
|
50-600
|
|
- Trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP).
|
TCVN 7272 (ASTM D3948)
|
Min 70
|
|
Độ ổn định ô xy hóa nhiệt (JFTOT), nhiệt độ thử, oC Thermal Stability (JFTOT), at oC
|
TCVN 7487 (ASTM D 324)
|
Min 260
|
|
Kết luận (REMARKS): Các chỉ tiêu đã kiểm tra phù hợp TCVN 6426:2009 (AFQRJOS) nhiên liệu phản lực Tuốc bin.
Hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật.
Properties tested meets specifications of TCVN 6426:2009 (AFQRJOS)
Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specifications
Kết quả có giá trị với cả lô hàng/ The test results are valid for fuel at location.
Có giá trị đến (Valid to): / /20…
Ghi chú (NOTES):
NGƯỜI THỬ NGHIỆM/TESTED BY
|
Ngày tháng năm 201…
NGƯỜI PHỤ TRÁCH/ APROVED BY
|
PHỤ LỤC 7
CHỨNG NHẬN KIỂM TRA LẠI/KIỂM TRA ĐỊNH KỲ XĂNG TÀU BAY
RECERTIFICATE/PERIODIC CERTIFICATE OD QUALITY AVGAS
(Ban hành kèm theo Thông tư số 01/2012/TT-BGTVT ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Bộ Giao thông vận tải)
Mẫu số (Sample No):
|
Chủng loại (Grade):
|
Bể chứa (Tank No):
|
Tiêu chuẩn (Specification): ASTM D910/DEF STAN 91/90
|
Ngày lấy mẫu (Date and time):
|
Ngày thử nghiệm (Date of test):
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |