Căn cứ Luật Giao thông đường bộ ngày 29 tháng 6 năm 2001



tải về 2.81 Mb.
trang15/17
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích2.81 Mb.
#10068
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17
80

1401

Ethyl chlorothioformate

2826

8

80

1402

Caproic acid

2829

8

80

1403

Lithium ferrosilicon

2830

4.3

423

1404

1,1,1-Trichloroethane

2831

6.1

60

1405

Phosphorous acid

2834

8

80

1406

Hydride Nát ri Nhôm

2835

4.3

423

1407

Bisulphates, dung dịch

2837

8

80

1408

Vinyl butyrate, hạn chế

2838

3

339

1409

Aldol

2839

6.1

60

1410

Butyraidoxime

2840

3

30

1411

Di-n-amylamine

2841

3 + 6.1

36

1412

Nitroethane

2842

3

30

1413

Calcium manganese silicon

2844

4.3

423

1414

Pyrophoric dạng lỏng, chất hữu cơ

2845

4.2

333

1415

3-Chloropropanol-1

2849

6.1

60

1416

Propylene tetramer

2850

3

30

1417

Boron trifluoride dihydrate

2851

8

80

1418

Magnesium fluorosilicate

2853

6.1

60

1419

Kẽm fluorosilicate

2855

6.1

60

1420

Fluorosilicates

2856

6.1

60

1421

Zirconim, khô

2858

4.1

40

1422

Ammonium metavanadate

2859

6.1

60

1423

Ammonium polyvanadate

2861

6.1

60

1424

Vanadium pentoxide

2862

6.1

60

1425

Nát ri ammonium vanadate

2863

6.1

60

1426

Potassium metavanadate

2864

6.1

60

1427

Hydroxylamine sulphate

2865

8

80

1428

Titanium trichloride hỗn hợp

2869

8

80

1429

Borohydride nhôm

2870

4.2 + 4.3

X333

1430

Borohydride nhôm cung các thiết bị

2870

4.2 + 4.3

X333

1431

Antimony dạng bột

2871

6.1

60

1432

Dibromochloropropanes

2872

6.1

60

1433

Dibutylaminoethanol

2873

6.1

60

1434

Cồn furturyl

2874

6.1

60

1435

Hexachlorophene

2875

6.1

60

1436

Resorcinol

2876

6.1

60

1437

Titanium xốp, dạng bột hoặc hạt nhỏ

2878

4.1

40

1438

Selenium oxychloride

2879

8 + 6.1

X886

1439

Calcium hypochlorite, hydrated

2880

5.1

50

1440

Calcium hypochlorite, hydrated hỗn hợp

2880

5.1

50

1441

Metal catalyst khô

2881

4.2

40

1442

Các chất độc, chỉ ảnh hưởng đến động vật

2900

6.2

606

1443

Bromine chloride

2901

6.1 + 05 + 9

265

1444

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc

2902

6.1

66

1445

Thuốc trừ sâu dạng lỏng, chất độc

2902

6.1

60

1446

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy

2903

6.1 + 3

663

1447

Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy

2903

6.1 + 3

63

1448

Chlorophenolates, dạng lỏng

2904

8

80

1449

Phenolates, dạng lỏng

2904

8

80

1450

Chlorophenolates, chất rắn

2905

8

80

1451

Phenolates, chất rắn

2905

8

80

1460

N-Aminoethylpiperazine

2915

8

80

1461

Chất lỏng ăn mòn, dễ cháy

2920

8 + 3

83

1462

Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy

2920

8 + 3

883

1463

Chất ăn mòn chất rắn, dễ cháy

2921

8 + 4.1

884

1464

Chất ăn mòn chất rắn, dễ cháy

2921

8 + 4.1

84

1465

Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc

2922

8 + 6.1

886

1466

Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc

2922

8 + 6.1

86

1467

Chất ăn mòn chất rắn, chất độc

2923

8 + 6.1

886

1468

Chất ăn mòn chất rắn, chất độc

2923

8 + 6.1

86

1469

Chất lỏng ăn mòn dễ cháy

2924

3 +8

338

1470

Chất lỏng ăn mòn dễ cháy

2924

3 + 9

38

1471

Chất rắn ăn mòn, dễ cháy, chất hữu cơ

2925

4.1 + 8

48

1472

Chất rắn ăn mòn, dễ cháy, chất hữu cơ

2926

4.1 + 6.1

46

1473

Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ

2927

6.1 + 8

668

1474

Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ

2927

6.1 + 8

68

1475

Chất độc chất rắn, ăn mòn, oganic

2928

6.1 + 8

68

1476

Chất độc chất rắn, ăn mòn, chất hữu cơ

2928

6.1 + 8

669

1477

Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ

2929

6.1 + 3

663

1478

Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ

2929

6.1 + 3

63

1479

Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ

2929

6.1 + 3

663

1480

Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ

2930

6.1 + 4.1

64

1481

Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ

2930

6.1 + 4.1

664

1482

Vanadyl sulphate

2931

6.1

60

1483

Methyl 2- chloropropionate

2933

3

30

1484

Isopropyl 2-chloropropionate

2934

3

30

1485

Ethyl 2- chloropropionate

2935

3

30

1486

Thiolactic acid

2936

6.1

60

1487

Alpha - Methylbenzyl Rư­ợu cồn

2937

6.1

60

1488

9-Phosphabicyclononanes (cyclooctadine phosphines)

2940

4.2

40

1489

Fluoroanilines

2941

6.1

60

1490

2-Trifluoromethylaniline

2942

6.1

60

1491

Tetrahydrofurfurylamine

2943

3

30

1492

N-Methylbutylamine

2945

3 + 8

338

1493

2-Amino-5-diethylaminopentane

2946

6.1

60

1494

Isopropyl chloroaxetat

2947

3

30

1495

3-Trifluoromethylaniline

2948

6.1

60

1496

Nát ri hydrosulphide

2949

8

80

1497

Magnesium hạt nhỏ, dạng màng

2950

4.3

423

1498

Ammonium fluorosilicate

2954

6.1

60

1499

Boron trifluoride dimethyl etherate

2965

4.3 + 3 + 8

382

1500

Thioglycol

2966

6.1

60

1501

Sulphamic acid

2967

8

80

1502

Maneb chất điều chế, được làm ổn định

2968

4.3

423

1503

Maneb ổn định

2968

4.3

423

1504

Hạt hương hải ly

2969

9

90

1505

Bông hải ly

2969

9

90

1506

Thức ăn bằng hải ly

2969

9

90

1507

Bột hải ly

2969

9

90

1508

Ethylene oxide và propylene oxide hỗn hợp

2983

3 + 6.1

336

1509

Hydrogen peroxide, aqueous dung dịch

2984

5.1

50

1510

Chlorosilane, dễ cháy, ăn mòn

2985

3 + 8

339

1511

Chlorosilane, ăn mòn, dễ cháy

2986

9 + 3

X83

1512

Chlorosilane, ăn mòn

2987

8

40

1513

Chlorosilane, có thể kết hợp với nước, dễ cháy, ăn mòn

2988

4.3 + 3 + 8

X339

1514

Chì, phosphite, dibasic

2989


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 21770
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 2.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương