82.2. Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 5, Deokjeoljegi-gil, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
LC 500 S. Cap.
|
L-cystine 500mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 vỉ x 5 viên
|
VN-19150-15
|
83. Công ty đăng ký: Eumedica SA (Đ/c: Avenue Winston Churchill 67, 1180 Brussels - Belgium)
83.1. Nhà sản xuất: BAG HealthCare GmbH (Đ/c: Amtsgerichtsstrabe 1-5, 35423 Lich - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Somatostatin-Eumedica (xuất xưởng bởi: Eumedica SA, đ/c: Chemin de Nauwelette 1, 7170 Manage, Belgium; NSX ống dung môi: Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH, đ/c: Herderstrasse, 83512 Wasserburg am Inn Germany)
|
Somatostatin (dưới dạng Somatostatin acetate hydrate) 3mg
|
Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống bột + 1 ống 1ml dung môi NaCl 0,9%
|
VN-19151-15
|
84. Công ty đăng ký: F. Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
84.1. Nhà sản xuất: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Cymevene
|
Ganciclovir 500mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 500mg
|
VN-19152-15
|
84.2. Nhà sản xuất: Patheon Inc. (Đ/c: 2100 Syntex Court Mississauga, Ontario, L5N7K9. - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Copegus (Đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd, địa chỉ: Wurmisweg CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ)
|
Ribavirin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Lọ 42 viên
|
VN-19153-15
|
85. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No 1 Hung To Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong)
85.1. Nhà sản xuất: Ferring GmbH (Đ/c: Wittland 11 D-24109 Kiel - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Glypressin (đóng gói: Ferring International Center S.A., địa chỉ: Chemin de la Vergognausaz, CH-1162 St Prex, Switzerland)
|
Terlipressin (dưới dạng terlipressin acetate) 0,86mg
|
Bột đông khô để pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 5ml
|
VN-19154-15
|
86. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest; 1103 - Hungary)
86.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest; 1103 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Digoxin-Richter
|
Digoxin 0,25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 50 viên
|
VN-19155-15
|
180
|
Ednyt 10 mg viên nén
|
Enalapril maleat 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19156-15
|
181
|
Mycosyst
|
FluconazoI 200 mg/100ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 100 ml
|
VN-19157-15
|
182
|
Mydocalm
|
Tolperison hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19158-15
|
183
|
Panangin
|
Magnesi aspartat anhydrat (tương đương 33,7 mg Magnesi trong Magnesi aspartat tetrahydrat) 400mg; Kali aspartat anhydrat (tương đương 103,3mg kali trong kali aspartat hemihydrat) 452mg
|
Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 10 ml
|
VN-19159-15
|
184
|
Postinor 1
|
Levonorgestrel 1,5 mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-19160-15
|
185
|
Postinor 2
|
Levonorgestrel 0,75 mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-19161-15
|
186
|
Seduxen 5 mg
|
Diazepam 5 mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19162-15
|
187
|
Verospiron
|
Spironolacton 50mg
|
Viên nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19163-15
|
87. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
87.1. Nhà sản xuất: Aesica Pharmaceuticals S.r.l (Đ/c: Via Praglia 15 10044 Pianezza TO. - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Zyrtec
|
Cetirizin hydroclorid 1mg/ml
|
Dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 ml
|
VN-19164-15
|
87.2. Nhà sản xuất: Glaxo Operation UK Limited (Đ/c: Hamire Road, Barnard Castle, Durham, DL12 8DR-UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Dermovate cream
|
Clobetasol propionat 0,05%
|
Kem bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15 g
|
VN-19165-15
|
87.3. Nhà sản xuất: Glaxo WeIlcome Production (Đ/c: Zone Industrielle No. 2 23, rue Lavoisier, 27000 Evreux - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Seretide Evohaler 25/125mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc)
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionat (micronised) 125mcg
|
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương)
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
VN-19166-15
|
191
|
Seretide Evohaler 25/250mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc)
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; FIuticason propionat (micronised) 250mg
|
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương)
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
VN-19167-15
|
192
|
Seretide Evohaler 25/50mcg (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd, địa chỉ: 1061 Mountain Highway, Boronia Victoria 3155, Úc)
|
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionat (micronised) 50mcg
|
Hỗn dịch hít qua đường miệng (dạng phun sương)
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bình 120 liều xịt
|
VN-19168-15
|
87.4. Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda de Duero (Burgos) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Lacipil 2mg
|
Lacidipine 2mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19169-15
|
194
|
Lacipil 4mg
|
Lacidipine 4mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19170-15
|
88. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
88.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Candid
|
ClotrimazoIe 1% kl/kl
|
Thuốc bột dùng ngoài
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30g
|
VN-19171-15
|
196
|
Clovamark
|
Clotrimazol 100mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
48 tháng
|
USP37
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên kèm 1 que đặt
|
VN-19172-15
|
197
|
Glimulin - 2
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19173-15
|
198
|
Perigard-D
|
Perindopril erbumin 2mg; (tương đương Perindopril 1,669mg); Indapamid 0,625mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19175-15
|
199
|
Perigard-DF
|
Perindopril erbumin 4mg; (tương đương Perindopril 3,338mg); Indapamid 1,25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19176-15
|
88.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan, (H.P.)-174101 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Momate
|
Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) 0,05% kl/kl
|
Hỗn dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60 liều, hộp 1 chai 120 liều
|
VN-19174-15
|
89. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Farm. Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist. Harbin 150086, China - China)
89.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Newgenneolacin Capsule
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19177-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |