68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Kontam Pharmaceutical (Zhongshan) Co. Ltd. (Đ/c: No. 63, Hongshan Road, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Kontam-Cort
|
Triamcinolon acetonid 80mg/2ml
|
Hỗn dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 2ml
|
VN-19129-15
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: KH No. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Coliphos
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19130-15
|
69.2. Nhà sản xuất: Sanjivani Paranteral Ltd. (Đ/c: R-40, T.T.C., Ind. Area, Rabale, Thane Belapur Road Navi Mumbai-400701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Netlisan
|
Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/ml
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 ống 3 ml
|
VN-19131-15
|
70. Công ty đăng ký: Consorzio Con Attivita' Esterna Medexport Italia (Đ/c: Via Alcide De Gasperi, 35-00165 Roma - Italy)
70.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Francisco Durban, S.A. (Đ/c: Polísgono Ind. La Redona, c/Ĩ, no75-76, 04710 El Ejido (Almeria) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Tanagel
|
Gelatin tannate 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 20 gói
|
VN-19132-15
|
71. Công ty đăng ký: Contract Manufacturing & Packaging Services (Đ/c: Unit 1 & 21 38 Elizabeth street, Wetherill Park NSW 2164 - Australia)
71.1. Nhà sản xuất: Contract Manufacturing & Packaging Services Pty. Ltd. (Đ/c: Unit 1, 2, 21/38 Elizabeth Street, Wetherill Park, NSW-Australia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Glupain Forte
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin hydrochlorid) 750mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19133-15
|
72. Công ty đăng ký: Dae Hwa Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea)
72.1. Nhà sản xuất: Dongkoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-Myon, Hwasung-si, Kyongki-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Blooming (Cân dược chất, đóng gói, Xuất xưởng: Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd, Korea địa chỉ: 308, Masan-ri, Hoengseong-eup Hoengseong-gun Gangwon-do, Korea)
|
L-cysteine 500mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VN-19134-15
|
73. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 386, Cheonho-daero, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
73.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 24, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Daewon Ofloxacin tablet
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 37
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19135-15
|
74. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
74.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Philhyal-San
|
Natri hyaluronat 5mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19136-15
|
75. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
75.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Craba
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-19137-15
|
162
|
Craba
|
Pregabalin 75mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 8 vỉ x 7 viên
|
VN-19138-15
|
163
|
Loxmen
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VN-19139-15
|
164
|
Monlokast
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19140-15
|
76. Công ty đăng ký: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Route Athenes Lamia 14568, Krioneri Athens. - Greece)
76.1. Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Maxfecef
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri trisesquihydrat) 1000 mg
|
Thuốc bột pha tiêm bắp
|
36 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 01 lọ thuốc bột 1g và ống dung môi 3,5ml (Lidocain hydrochlorid (dưới dạng lidocain hydrochlorid monohydrat)
|
VN-19141-15
|
77. Công ty đăng ký: Denis Chem Lab limited (Đ/c: Block-457 Village-Chhatral, Tal-Kalol; City: Chhatral, Dist: Gandhinagar - India)
77.1. Nhà sản xuất: M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Izone-S1GM
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg
|
Bột pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột
|
VN-19142-15
|
78. Công ty đăng ký: Denk Pharma GmbH & Co. Kg (Đ/c: Prinzregentenstr 79, D-81675 Muenchen - Germany)
78.1. Nhà sản xuất: Advance Pharma GmbH (Đ/c: Wallenroder Strabe 12-14, 13435 Berlin - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Panto-denk 20
|
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19143-15
|
168
|
Panto-denk 40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19144-15
|
79. Công ty đăng ký: Dihon pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
79.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Fitneal
|
Terbinafin hydroclorid 100mg
|
Kem
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VN-19145-15
|
80. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Pharvis Korea Pharm. Co.,Ltd. (Đ/c: 456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Hugomax Film Coated Tablet
|
Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus tương đương với 28,8mg tổng Ginkgo flavon glycoside) 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19146-15
|
81. Công ty đăng ký: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41700 Klang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
81.1. Nhà sản xuất: Duopharma (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 2599, Jalan Seruling 59, Kawasan 3, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Anikef Sterile 1,5g
|
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime sodium) 1,5g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 10 lọ; hộp 25 lọ
|
VN-19147-15
|
172
|
Tempol 500mg
|
Paracetamol 500mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên
|
VN-19148-15
|
82. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110 -521 - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: DHP Korea Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Detoraxin OPH
|
Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg
|
Hỗn dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19149-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |