Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation



tải về 0.95 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích0.95 Mb.
#36349
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

77. Công ty đăng ký: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 2477, Nambusunhwan-ro, Seocho-gu, Seoul - Korea)

77.1. Nhà sản xuất: JW Life Science Corporation (Đ/c: 28, Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

140

JW Amikacin 500mg/100ml Injection

Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

USP 36

Chai nhựa polypropylen 100ml

VN-19684-16

77.2. Nhà sản xuất: JW Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 56 Hanjin 1-gil, Songak-eup, Dangjin-si, Chungcheongnam-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

141

Choongwae Tobramycin sulfate injection

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

USP 36

Chai nhựa polypropylen 100ml

VN-19685-16

78. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si,

Gyeonggi-do 427-709 - Korea)

78.1. Nhà sản xuất: PT. Indofarma Tbk. (Đ/c: JI Indofarma No. 1, Cikarang barat, Bekasi 17530 - Indonesia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Epikalon

Paracetamol 1,5g/15ml

Dung dịch uống

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-19686-16

78.2. Nhà sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 52, Jeakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

143

Cefocent

Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 10 lọ 1 g

VN-19687-16

79. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)

79.1. Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 47, Sanseong-ro, Danwon-Gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

144

Kukje Lincomycin HCl Inj. 600mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 2 ml

VN-19688-16

145

Kukjetrilcef Cap. 500mg

cephradin 500mg

Viên nang cứng

24

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19689-16

80. Công ty đăng ký: Kwan star Co. Ltd (Đ/c: 21F1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist, New Taipei City 220 - Taiwan)

80.1. Nhà sản xuất: Singapore Pharmawealth Lifesciences, Inc (Đ/c: Brgy, San Jose Malamig, San Pablo City, Laguna - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

146

Besfluran

Sevoflurane 250ml

Dung dịch xông hít

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 250ml

VN-19690-16

80.2. Nhà sản xuất: Ta Fong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 11, An-Tou Lane, Yen-Ping Li, Changhua City - Taiwan, R.O.C)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

147

Famoster Injection 10mg/ml "T.F"

Mỗi ống 2 ml có chứa Famotidin 20mg

Dung dịch tiêm

30 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-19691-16

81. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon. - France)

81.1. Nhà sản xuất: Delpharm Tours (Đ/c: Rue Paul Langevin 37170 Chambray Les Tours - France)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Bupivacaine Aguettant 5mg/ml

Bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng Bupivacaine hydrochloride) 100mg/20ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 20ml

VN-19692-16

82. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irigoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)

82.1. Nhà sản xuất: Laboratorios IMA S.A.I.C. (Đ/c: Palpa 2862, Ciudad Autónoma de Buenos Aires - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Mitoxgen (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Bioprofarma S.A - Địa chỉ: Terrada 1270, Ciudad Autónoma de Buenos Aires, Argentina)

Mitoxantrone (dưới dạng Mitoxantrone HCl) 20mg;

Dung dịch đậm đặc pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ 10ml

VN-19693-16

83. Công ty đăng ký: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Gran Via Carlos III, 98, 08028, Barcelona - Spain)

83.1. Nhà sản xuất: Laboratorios León Farma, S.A (Đ/c: C/La Vallina, s/n - P.I. Navatereja., 24008 Navatejera (Leon) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Rosepire

Drospirenone 3mg; Ethinyl estradiol micronized 0,02mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất +7 viên giả dược)

VN-19694-16

84. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)

84.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Internacional Argentino S.A (Đ/c: Tabare 1641 C.A.B.A - Argentina)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

151

Oscamicin

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCI) 1000mg

Bột pha dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ, Hộp 25 lọ

VN-19695-16

84.2. Nhà sản xuất: Laboratorios Liconsa, S.A. (Đ/c: Av. Miralcampo, No 7, Polígono Industrial Miralcampo 19200 Azuqueca de Henares (Guadalajara) - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Prazav

Omeprazol 20mg

Viên nang chứa pellet bao tan trong ruột

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-19696-16

85. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)

85.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljama - Slovenia)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Vancomycin Hydrochloride Sandoz

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1000mg

Bột pha dung dịch tiêm/truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-19697-16

154

Vancomycin Hydrochloride Sandoz

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 500mg

Bột pha dung dịch tiêm/truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-19697-16

86. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)

86.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Deslogen

Desloratadine 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19699-16


tải về 0.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương