Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Công ty đăng ký: SXA. (Tenamyd Canada) Inc



tải về 0.95 Mb.
trang12/12
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích0.95 Mb.
#36349
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

107. Công ty đăng ký: SXA. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)

107.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

192

Lansotrent

Lansoprazol 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-19736-16

108. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 -Japan)

108.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Daigaku

Lọ 15ml chứa: Naphazolin hydroclorid 0,3mg; Clorpheniramin maleat 1,5mg; Kẽm sulfat hydrat 15mg; Acid ép-si-lon aminocaproic 150mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15 ml

VN-19737-16

109. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 -Japan)

109.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Sanlein Mini 0.1

Natri hyaluronat 0,4mg/0,4ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 100 lọ 0,4 ml

VN-19738-16

195

Sanlein Mini 0.3

Natri hyaluronat 1,2mg/0,4ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

NSX

Hộp 100 lọ 0,4

VN-19739-16

110. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)

110.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

196

Scoprae Tablet

Rebamipid 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19740-16

111. Công ty đăng ký: SM Biorned Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)

111.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo, Espana - Spain)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

197

Keftazim

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ

VN-19741-16

198

Trexon

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

BP2014

Hộp 1 lọ

VN-19742-16

111.2. Nhà sản xuất: Penta Labs Pvt. Ltd. (Đ/c: Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoranur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Kebasyn-500+500

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-19743-16

112. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)

112.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

200

Maxgalin 150

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ xé x 10 viên

VN-19744-16

201

Maxgalin 75

Pregabalin 75mg;

Viên nang cứng

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ xé x 10 viên

VN-19745-16

113. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)

113.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Hysart-8mg

Candesartan Cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VN-19746-16

114. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)

114.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - india)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Venlif OD 150

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 150mg

Viên nang giải phóng kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-19747-16

204

Venlif OD 75

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg

Viên nang giải phóng kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19748-16

115. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

115.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

U-Thel

Brompheniramin maleate 4mg/5ml; Phenylephrine hydrochloride 10mg/5ml

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-19749-16

116. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)

116.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd. B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Duotrol

Glyburide 5mg; Metformin hydrochloride 500mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19750-16

117. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte. Ltd. (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)

117.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Iklind-150

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-19751-16

118. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

118.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceiutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Dogweisu Capsule 50mg

Sulpiride 50 mg

Viên nang cứng

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VN-19752-16

119. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)

119.1. Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 108, Verbovetskogo str. Cherkassy, 18030 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Leflocin

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 150ml

VN-19753-16

 

LUẬT SƯ TƯ VẤN PHÁP LUẬT 24/7: 1900 6162


tải về 0.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương