61.09
|
Áo phông, áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc.
|
|
6109
|
10
|
- Từ bông:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6109
|
90
|
- Từ các vật liệu dệt khác:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.10
|
|
Áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc.
|
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
6110
|
11
|
- - Từ lông cừu
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6110
|
12
|
- - Từ lông dê Ca-sơ-mia
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6110
|
19
|
- - Loại khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6110
|
20
|
- Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6110
|
30
|
- Từ sợi nhân tạo
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6110
|
90
|
- Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.11
|
|
Quần áo và hàng may mặc phụ trợ dùng cho trẻ em, dệt kim hoặc móc.
|
|
6111
|
20
|
- Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6111
|
30
|
- Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6111
|
90
|
- Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.12
|
|
Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc.
|
|
|
|
- Bộ quần áo thể thao:
|
|
6112
|
11
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6112
|
12
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6112
|
19
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6112
|
20
|
- Bộ quần áo trượt tuyết
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:
|
|
6112
|
31
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6112
|
39
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
|
|
6112
|
41
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6112
|
49
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.13
|
00
|
Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07.
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.14
|
|
Các loại quần áo khác, dệt kim hoặc móc.
|
|
6114
|
20
|
- Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6114
|
30
|
- Từ sợi nhân tạo:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6114
|
90
|
- Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.15
|
|
Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch) và giày dép không đế, dệt kim hoặc móc.
|
|
6115
|
10
|
- Nịt chân (ví dụ, dùng cho người giãn tĩnh mạch):
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Quần chật ống, áo nịt khác:
|
|
6115
|
21
|
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6115
|
22
|
- - Từ sợi tổng hợp, có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6115
|
29
|
- - Từ các vật liệu dệt khác:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6115
|
30
|
- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6115
|
94
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6115
|
95
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6115
|
96
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6115
|
99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.16
|
|
Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc.
|
|
6116
|
10
|
- Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6116
|
91
|
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6116
|
92
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6116
|
93
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6116
|
99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
61.17
|
|
Hàng may mặc phụ trợ đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc của hàng may mặc phụ trợ.
|
|
6117
|
10
|
- Khăn choàng, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu, khăn choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6117
|
80
|
- Các đồ phụ trợ khác:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6117
|
90
|
- Các chi tiết
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
Chương 62 - Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
|
|
62.01
|
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03.
|
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:
|
|
6201
|
11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6201
|
12
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6201
|
13
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6201
|
19
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6201
|
91
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6201
|
92
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6201
|
93
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6201
|
99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
62.02
|
|
Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (car-coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04.
|
|
|
|
- Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:
|
|
6202
|
11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6202
|
12
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6202
|
13
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6202
|
19
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6202
|
91
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6202
|
92
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6202
|
93
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6202
|
99
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
62.03
|
|
Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi) dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai.
|
|
|
|
- Bộ com-lê:
|
|
6203
|
11
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
12
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
19
|
- - Từ các vật liệu dệt khác:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Bộ quần áo đồng bộ:
|
|
6203
|
22
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
23
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
29
|
- - Từ các vật liệu dệt khác:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Áo jacket và áo khoác thể thao:
|
|
6203
|
31
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
32
|
- - Từ bông
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
33
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
39
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|
|
- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
|
|
6203
|
41
|
- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
42
|
- - Từ bông:
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
43
|
- - Từ sợi tổng hợp
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
6203
|
49
|
- - Từ các vật liệu dệt khác
|
RCV(40) hoặc Quy tắc hàng dệt may hoặc CC với điều kiện sản phẩm phải được cắt và may tại lãnh thổ của bất kỳ nước thành viên nào
|
|