Dạng2: V + O + TO INFINITIVE
- Danh từ/ đại từ làm tân ngữ (objects) đi sau, rồi mới đến “to infinitive”
Ví dụ:
- She advised me to go to the English Club.
* Một số động từ thường gặp:
+ advise: khuyên + allow: cho phẫp
+ ask: yêu cầu. + cause: gây ra.
+ command: yêu cầu, ra lệnh + encourage: khuyến khích
+ expect: mong chờ. + forbid: cấm
+ force: buộc + instruct: chỉ dẫn
+ invite: mời + oblige: bắt buộc
+ need: cần - We need you to help us
+ teach: dạy - My brother taught me to swim
+ tell: bảo. + want: muốn
+ warn: cảnh báo + remind: nhắc nhở
+ order: yêu cầu, ra lệnh + persuade: thuyết phục
+ request: yêu cầu + show:
+ train: đào tạo, huấn luyện + instruct: chỉ dẫn
+ permit: cho phẫp + remind: nhắc nhở
* NOTES:
+ allow / permit / advise/ recommend/ encourage + object + to infinitive
Ex: She doesn’t allow me to smoke in her room
+ allow/ permit/ recommend/ encourage/ advise + gerund
Ex: She doesn’t allow smoking in her room
Dạng3: V + TO INFINITIVE/ GERUND (một số động từ theo sau bởi to infinitive and gerund)
Nhóm 1: V + to Infinitive / Gerund (không khác nghĩa)
- begin bắt đầu - prefer thích.. hơn - can’t stand
- start bắt đầu - hate ghẫt - can’t bear
- continue tiếp tục - love yêu thích - intend
- like thích - bother làm phiền
Các động từ trên có thể được theo sau bởi to Infinitive hoặc Gerund mà ý nghĩa hÇu nh không đổi.
Ví dụ:
- He began to laugh
= He began laughing
Chú ý:
a) Không nên dùng: It’s
beginning raining
Nên nói: It is begining to rain
b) Động từ nguyên mẫu thường mang ý nghĩa của một mục đích, một dự tính trong tương lai, trong khi danh động từ mang ý nghĩa một kinh nghiệm sẵn có. Cách sử dụng chúng đôi khi rất tinh tế như sau:
Ví dụ
- I like to meet the public
(Tôi thích gặp công chúng – Tôi thấy nên gặp, cần gặp → dự định)
- I like meeting the public
(Tôi thích gặp công chúng. Tôi thấy vui khi gặp và tôi luôn làm thế).
Nhóm 2: V + infinitive / Gerund (khác nghĩa)
remember, forget, regret, try, stop, need, go on