Tên và loại tàu:
Name and type of ship
|
Cảng đến
Port of arrival
|
Thời gian đến
Time of arrival
|
Số IMO:
IMO number
|
Hô hiệu:
Call sign
|
Quốc tịch tàu
Flag State of ship
|
Tên thuyền trưởng
Name of master
|
Cảng rời cuối cùng/cảng đích:
Last port of call/port of destination
|
Giấy chứng nhận đăng ký (Số, ngày cấp, cảng)
Certificate of registry (Number, date of issue, and Port)
|
Tên và địa chỉ của chủ tàu
Name and address of the shipowners
|
Chiều dài lớn nhất
LOA
|
Chiều rộng
Breadth
|
Chiều cao tĩnh không
Clearance height
|
Mớn nước thực tế
Shown draft
|
Tổng dung tích
GT
|
Trọng tải toàn phần
DWT
|
Đại lý của chủ tàu tại Việt Nam (nếu có)
Name of the shipowners’ agents in Viet Nam (if any)
|
Mục đích đến cảng (Quá cảnh đi)
Purpose of call (Transit to)
|
Số lượng và loại hàng hóa vận chuyển trên tàu
Quantity and types of cargoes on board
|
Số thuyền viên (gồm cả thuyền trưởng):
Number of crew (incl. Master)
|
Số hành khách
Number of passengers
|
Ghi chú:
Remarks
|
Những người khác trên tàu
Other persons on board
|
|
|
Đến
Arrival
|
|
Rời
Departure
|
1.1 Tên và loại tàu:
Name and type of ship:
|
2. Cảng đến/rời
Port of arrival/departure
|
3. Thời gian đến/rời cảng
Date - time of arrival/departure
|
1.2 Số IMO:
IMO number:
|
1.3 Hô hiệu:
Call sign:
|
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number:
|
4. Quốc tịch tàu
Flag State of ship
|
5. Tên thuyền trưởng
Name of master
|
6. Cảng rời cuối cùng/cảng đích:
Last port of call/next port of call
|
7. Giấy chứng nhận đăng ký (Số, ngày cấp, cảng)
Certificate of registry (Port, date; number)
|
8. Tên và địa chỉ liên lạc của đại lý:
Name and contact details of the ship agent
|
9. Tổng dung tích
Gross tonnage
|
10. Dung tích có ích
Net tonnage
|
11. Vị trí tàu tại cảng:
Position of the ship in the port (berth or station)
|
12. Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng trước và các cảng sẽ đến, gạch chân các cảng sẽ dỡ hàng) số hàng còn lại
Brief particulars of voyage (previous and subsequent port of call; underline where remaining cargo will be discharged)
|
13. Mô tả tóm tắt về hàng hóa
Brief description of the cargo
|
14. Số thuyền viên (gồm cả thuyền trưởng)
Number of crew (inl. master)
|
15. Số hành khách
Number of passenger
|
16. Ghi chú:
Remarks
|
Tài liệu đính kèm (ghi rõ số bản)
Attached documents (indicate number of copies)
|
17. Bản khai hàng hóa:
Cargo Declaration
|
18. Bản khai dự trữ của tàu
Ship’s Stores Declaration
|
19. Danh sách thuyền viên
Crew List
|
20. Danh sách hành khách
Passenger List
|
21. Yêu cầu về phương tiện tiếp nhận và xử lý chất thải
The ship’s requirements in terms of waste and residue receptions facilities
|
22. Bản khai hành lý thuyền viên(*)
Crew’s Effects Declaration(*)
|
23. Bản khai kiểm dịch y tế(*)
Maritime Declaration of Health(*)
|
|
|
Đến
Arrival
|
|
Rời
Departure
|
Trang số:
Page No:
|
1.1 Tên tàu:
Name of ship
|
2. Cảng đến/rời:
Port of arrival/departure
|
3. Ngày đến/rời:
Date of arrival/departure
|
1.2 Số IMO:
IMO number
|
1.3 Hô hiệu:
Call sign
|
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number
|
4. Quốc tịch tàu:
Flag State of ship
|
5. Cảng rời cuối cùng:
Last port of call
|
6. STT
No.
|
7. Họ và tên
Family name, given name
|
8. Chức danh
Rank of rating
|
9. Quốc tịch
Nationality
|
10. Ngày và nơi sinh
Date and place of birth
|
11. Loại và Số Hộ chiếu
Nature and No. of identity documents (seaman’s passport)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đến
Arrival
|
|
Rời
Departure
|
Trang số:
Page No:
|
1.1 Tên tàu:
Name of ship
|
2. Cảng đến/rời:
Port of arrival/departure
|
3. Ngày đến/rời:
Date of arrival/departure
|
1.2 Số IMO:
IMO number
|
1.3 Hô hiệu:
Call sign
|
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number
|
4. Quốc tịch tàu:
Flag State of ship
|
|
5. Họ và tên
Family name, given name
|
6. Quốc tịch
Nationality
|
7. Ngày và nơi sinh
Date and place of birth
|
8. Loại Hộ chiếu
Type of identity or travel document
|
9. Số hộ chiếu
Serial number of identity or travel document
|
10. Cảng lên tàu
Port of embarkation
|
11. Cảng rời tàu
Port of disembarkation
|
12. Hành khách quá cảnh hay không
Transit passenger or not
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đến
Arrival
|
|
Rời
Departure
|
Trang số:
Page No:
|
|
1.1 Tên tàu
Name of ship
|
2. Cảng lập bản khai:
Port where report is made
|
|
1.2 Số IMO:
IMO number
|
|
1.3 Hô hiệu:
Call sign
|
|
1.4 Số chuyến đi:
Voyage number
|
|
3. Quốc tịch tàu:
Flag State of ship
|
4. Tên thuyền trưởng:
Name of master
|
5. Cảng bốc/dỡ hàng hóa:
Port of loading/Port of discharge
|
Vận đơn số* B/L No
|
6. Ký hiệu và số hiệu hàng hóa
Marks and Nos.
|
7. Số và loại bao kiện; loại hàng hóa, mã hàng hóa
Number and kind of packages; description of goods, or, if available, the HS code
|
8. Tổng trọng lượng
Gross weight
|
9. Kích thước
Measurement
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|