CHÍnh phủ —— Số: 23/bc-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam


Phụ lục II THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁN BỘ NỮ THAM GIA BCH ĐẢNG BỘ



tải về 451.39 Kb.
trang5/5
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích451.39 Kb.
#29333
1   2   3   4   5

Phụ lục II

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CÁN BỘ NỮ THAM GIA BCH ĐẢNG BỘ

CẤP TỈNH/THÀNH, HUYỆN, XÃ NHIỆM KỲ 2010 - 2015

(Ban hành kèm theo Báo cáo số 23/BC-CP ngày 09 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ)


TT

Đơn vị

UV BCH Cấp tỉnh

UV BCH cấp huyện

UV BCH cấp xã

Nữ

Tổng số

Tỷ lệ (%)

Nữ

Tổng số

Tỷ lệ (%)

Nữ

Tổng số

Tỷ lệ (%)

1

Hà Nội

9

75

12.00

210

1230

17.07

1733

8290

20.90

2

TP. HCM

13

69

18.84

262

1009

25.97

1280

3904

32.79

3

An Giang

7

55

12.73

64

458

13.97

532

2577

20.64

4

Bà Rịa-Vũng Tàu

4

55

7.27

42

348

12.07

217

1022

21.23

5

Bạc Liêu

4

54

7.41

43

315

13.65

192

1141

16.83

6

Bắc Giang

7

55

12.73

53

432

12.27

427

3057

13.97

7

Bắc Kạn

9

53

16.98

64

361

17.73

192

1201

15.99

8

Bắc Ninh

5

53

9.43

28

304

9.21

198

1583

12.51

9

Bến Tre

8

55

14.55

61

397

15.37

492

2421

20.32

10

Bình Dương

6

55

10.91

59

317

18.61

264

1106

23.87

11

Bình Định

4

55

7.27

45

443

10.16

503

2674

18.81

12

Bình Phước

9

55

16.36

63

414

15.22

230

1218

18.88

13

Bình Thuận

6

53

11.32

45

403

11.17

305

1406

21.69

14

Cao Bằng

8

55

14.55

108

519

20.81

420

2194

19.14

15

Cà Mau

6

55

10.91

43

407

10.57

250

1886

13.26

16

Cần Thơ

6

55

10.91

68

462

14.72

575

2796

20.57

17

Hải Phòng

4

55

7.27

114

552

20.65

682

3162

21.57

18

Đà Nẵng

4

55

7.27

52

277

18.77

283

1024

27.64

19

Gia Lai

6

55

10.91

102

699

14.59

369

2645

13.95

20

Hòa Bình

3

53

5.66

62

417

14.87

463

2764

16.75

21

Hà Giang

7

55

12.73

73

495

14.75

551

3591

15.34

22

Hà Nam

5

51

9.80

32

222

14.41

306

1868

16.38

23

Hà Tĩnh

9

55

16.36

82

504

16.27

628

3648

17.21

24

Hưng yên

7

55

12.73

57

362

15.75

380

2525

15.05

25

Hải Dương

9

55

16.36

65

456

14.25

493

3543

13.91

26

Hậu giang

3

54

5.56

22

302

7.28

221

1427

15.49

27

Điện Biên

5

49

10.20

45

325

13.85

189

1399

13.51

28

Đắk Lắk

3

55

5.45

75

638

11.76

558

3157

17.68

29

Đắk Nông

5

55

9.09

42

326

12.88

200

1105

18.10

30

Đồng Nai

6

51

11.76

72

428

16.82

411

1814

22.66

31

Đồng Tháp

7

53

13.21

75

514

14.59

401

2282

17.57

32

Khánh Hòa

6

55

10.91

46

321

14.33

432

1749

24.70

33

Kiên Giang

9

55

16.36

101

622

16.24

552

2748

20.09

34

Kon Tum

8

55

14.55

66

380

17.37

307

1406

21.83

35

Lai Châu

7

55

12.73

55

242

22.73

148

977

15.15

36

Long An

2

53

3.77

70

616

11.36

515

3229

15.95

37

Lào Cai

8

55

14.55

68

371

18.33

343

2113

16.23

38

Lâm Đồng

6

55

10.91

67

514

13.04

340

1907

17.83

39

Lạng Sơn

8

55

14.55

83

463

17.93

531

2629

20.20

40

Nam Định

4

55

7.27

51

412

12.38

470

3692

12.73

41

Nghệ An

5

69

7.25

104

652

15.95

1313

7621

17.23

42

Ninh Bình

6

52

11.54

63

326

19.33

415

2173

19.10

43

Ninh Thuận

4

53

7.55

34

267

12.73

136

695

19.57

44

Phú Thọ

7

55

12.73

97

544

17.83

836

4301

19.44

45

Phú Yên

4

55

7.27

45

342

13.16

254

1523

16.68

46

Quảng Bình

3

55

5.45

48

400

12.00

702

4469

15.71

47

Quảng Nam

3

55

5.45

76

750

10.13

585

3253

17.98

48

Quảng Ngãi

7

55

12.73

68

565

12.04

373

2602

14.34

49

Quảng Ninh

8

55

14.55

99

580

17.07

498

2308

21.58

50

Quảng Trị

4

55

7.27

48

351

13.68

262

1583

16.55

51

Sóc Trăng

6

55

10.91

57

494

11.54

367

2291

16.02

52

Sơn La

10

51

19.61

85

417

20.38

453

2976

15.22

53

Thanh Hóa

7

69

10.14

154

1090

14.13

1297

8515

15.23

54

Thái Bình

6

52

11.54

44

328

13.41

501

4028

12.44

55

Thái nguyên

7

55

12.73

57

351

16.24

573

2643

21.68

56

T-T Huế

4

55

7.27

53

395

13.42

382

2120

18.02

57

Tiền Giang

3

51

5.88

51

418

12.20

382

2237

17.08

58

Trà Vinh

6

55

10.91

47

360

13.06

354

1684

21.02

59

Tuyên Quang

16

55

29.09

50

242

20.66

466

2104

22.15

60

Tây Ninh

6

55

10.91

55

381

14.44

320

1434

22.32

61

Vĩnh Long

6

54

11.11

38

350

10.86

312

1893

16.48

62

Vĩnh Phúc

5

55

9.09

53

377

14.06

309

2081

14.85

63

Yên Bái

8

51

15.69

71

338

21.01

402

2296

17.51

 

Tổng số

393

3478

11.30

4332

28595

15.15

29075

161710

17.98

 

Max

 

 

29.09

 

 

25.97

 

 

32.79

 

Min

 

 

3.77

 

 

7.28

 

 

12.44




1 Báo cáo của các địa phương và Trung ương Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam


Каталог: UserControls -> ckfinder -> userfiles -> files
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII
files -> Phụ lục số 1 danh mục các văn bản hưỚng dẫn thi hành pháp luật về giao thôNG
files -> PHỤ LỤC 1 KẾt quả XỬ LÝ ĐƠN, thư CỦa uỷ ban tư pháp từ sau kỳ HỌp thứ SÁU ĐẾn truớc kỳ HỌp thứ BẢy quốc hội khóa XII
files -> Phần I các bộ, ngàNH, CƠ quan thuộc chính phủ trả LỜi cáC Ý kiếN, kiến nghị CỦa cử tri
files -> II. Các kiến nghị về chính sách đối với giáo viên
files -> BÁo cáo việc thực hiện chính sách, pháp luật về thành lập trường, đầu tư và đảm bảo chất lượng đào tạo trong giáo dục đại học

tải về 451.39 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương