CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang10/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   28



Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Đơn vị tính

Code

Description

Unit

2001







Rau, qủa, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic




2001







Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.




2001

10

00

- Dưa chuột và dưa chuột ri

kg

2001

10

00

- Cucumbers and gherkins

kg

2001

90




- Loại khác:




2001

90




- Other:




2001

90

10

- - Hành

kg

2001

90

10

- - Onions

kg

2001

90

90

- - Loại khác

kg

2001

90

90

- - Other

kg































2002







Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic




2002







Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.




2002

10

00

- Cà chua nguyên quả hoặc cà chua dạng miếng

kg

2002

10

00

- Tomatoes, whole or in pieces

kg

2002

90




- Loại khác:




2002

90




- Other:




2002

90

10

- - Bột cà chua dạng sệt

kg

2002

90

10

- - Tomato paste

kg

2002

90

90

- - Loại khác

kg

2002

90

90

- - Other

kg































2003







Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic




2003







Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.






2003

10

00

- Nấm thuộc chi Agaricus

kg

2003

10

00

- Mushrooms of the genus Agaricus

kg

2003

20

00

- Nấm cục (nấm củ)

kg

2003

20

00

- Truffles

kg

2003

90

00

- Loại khác

kg

2003

90

00

- Other

kg































2004







Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06




2004







Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.




2004

10

00

- Khoai tây

kg

2004

10

00

- Potatoes

kg

2004

90




- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:




2004

90




- Other vegetables and mixtures of vegetables:




2004

90

10

- - Thực phẩm cho trẻ em

kg

2004

90

10

- - Infant food

kg

2004

90

20

- - Các chế phẩm khác từ ngô ngọt

kg

2004

90

20

- - Other preparations of sweet corn

kg

2004

90

90

- - Loại khác

kg

2004

90

90

- - Other

kg































2005







Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hay axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06




2005







Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.






2005

10

00

- Rau đồng nhất

kg

2005

10

00

- Homogenised vegetables

kg

2005

20




- Khoai tây:




2005

20




- Potatoes:




2005

20

10

- - Khoai tây chiên kiểu Pháp

kg

2005

20

10

- - Chips and sticks

kg

2005

20

90

- - Loại khác

kg

2005

20

90

- - Other

kg

2005

40

00

- Đậu Hà lan (Pisum Sativum)

kg

2005

40

00

- Peas (Pisum sativum)

kg










- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp):













‑ Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):




2005

51

00

- - Đã bóc vỏ

kg

2005

51

00

- - Beans, shelled

kg

2005

59

00

- - Loại khác

kg

2005

59

00

- - Other

kg

2005

60

00

- Măng tây

kg

2005

60

00

- Asparagus

kg

2005

70

00

- Ô-liu

kg

2005

70

00

- Olives

kg

2005

80

00

- Ngô ngọt (Zea mays var. Saccharata)

kg

2005

80

00

- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)

kg

2005

90




- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:




2005

90




- Other vegetables and mixtures of vegetables:




2005

90

10

- - Tỏi khô

kg

2005

90

10

- - Smoked garlic

kg

2005

90

90

- - Loại khác

kg

2005

90

90

- - Other

kg































2006

00

00

Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường)

kg

2006

00

00

Vegetables, fruit, nuts, fruit‑peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glacé or crystallised)



kg































2007







Mứt, nước quả nấu đông (thạch), mứt từ qủa thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác




2007







Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut purộe and fruit or nut pastes, obtained by cooking, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.






2007

10

00

- Chế phẩm đồng nhất

kg

2007

10

00

- Homogenised preparations

kg










- Loại khác:













‑ Other:




2007

91

00

- - Từ quả thuộc chi cam quýt

kg

2007

91

00

- - Citrus fruit

kg

2007

99




- - Loại khác:




2007

99




- - Other:




2007

99

10

- - - Bột hình hạt hay bột nhão từ quả trừ xoài, dứa hoặc dâu

kg

2007

99

10

- - - Fruit grains and pastes other than of mango, pineapple or strawberries

kg


tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương