Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Đơn vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
2001
|
|
|
Rau, qủa, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hay axit axetic
|
|
2001
|
|
|
Vegetables, fruit, nuts and other edible parts of plants, prepared or preserved by vinegar or acetic acid.
|
|
2001
|
10
|
00
|
- Dưa chuột và dưa chuột ri
|
kg
|
2001
|
10
|
00
|
- Cucumbers and gherkins
|
kg
|
2001
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2001
|
90
|
|
- Other:
|
|
2001
|
90
|
10
|
- - Hành
|
kg
|
2001
|
90
|
10
|
- - Onions
|
kg
|
2001
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2001
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2002
|
|
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
|
|
2002
|
|
|
Tomatoes prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
|
|
2002
|
10
|
00
|
- Cà chua nguyên quả hoặc cà chua dạng miếng
|
kg
|
2002
|
10
|
00
|
- Tomatoes, whole or in pieces
|
kg
|
2002
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
2002
|
90
|
|
- Other:
|
|
2002
|
90
|
10
|
- - Bột cà chua dạng sệt
|
kg
|
2002
|
90
|
10
|
- - Tomato paste
|
kg
|
2002
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2002
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2003
|
|
|
Nấm và nấm cục, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic
|
|
2003
|
|
|
Mushrooms and truffles, prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid.
|
|
2003
|
10
|
00
|
- Nấm thuộc chi Agaricus
|
kg
|
2003
|
10
|
00
|
- Mushrooms of the genus Agaricus
|
kg
|
2003
|
20
|
00
|
- Nấm cục (nấm củ)
|
kg
|
2003
|
20
|
00
|
- Truffles
|
kg
|
2003
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
kg
|
2003
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2004
|
|
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06
|
|
2004
|
|
|
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, frozen, other than products of heading 20.06.
|
|
2004
|
10
|
00
|
- Khoai tây
|
kg
|
2004
|
10
|
00
|
- Potatoes
|
kg
|
2004
|
90
|
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
|
|
2004
|
90
|
|
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
|
|
2004
|
90
|
10
|
- - Thực phẩm cho trẻ em
|
kg
|
2004
|
90
|
10
|
- - Infant food
|
kg
|
2004
|
90
|
20
|
- - Các chế phẩm khác từ ngô ngọt
|
kg
|
2004
|
90
|
20
|
- - Other preparations of sweet corn
|
kg
|
2004
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2004
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2005
|
|
|
Rau khác, đã chế biến hay bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hay axit axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06
|
|
2005
|
|
|
Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06.
|
|
2005
|
10
|
00
|
- Rau đồng nhất
|
kg
|
2005
|
10
|
00
|
- Homogenised vegetables
|
kg
|
2005
|
20
|
|
- Khoai tây:
|
|
2005
|
20
|
|
- Potatoes:
|
|
2005
|
20
|
10
|
- - Khoai tây chiên kiểu Pháp
|
kg
|
2005
|
20
|
10
|
- - Chips and sticks
|
kg
|
2005
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2005
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
2005
|
40
|
00
|
- Đậu Hà lan (Pisum Sativum)
|
kg
|
2005
|
40
|
00
|
- Peas (Pisum sativum)
|
kg
|
|
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp):
|
|
|
|
|
‑ Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
|
|
2005
|
51
|
00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
2005
|
51
|
00
|
- - Beans, shelled
|
kg
|
2005
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2005
|
59
|
00
|
- - Other
|
kg
|
2005
|
60
|
00
|
- Măng tây
|
kg
|
2005
|
60
|
00
|
- Asparagus
|
kg
|
2005
|
70
|
00
|
- Ô-liu
|
kg
|
2005
|
70
|
00
|
- Olives
|
kg
|
2005
|
80
|
00
|
- Ngô ngọt (Zea mays var. Saccharata)
|
kg
|
2005
|
80
|
00
|
- Sweet corn (Zea mays var. saccharata)
|
kg
|
2005
|
90
|
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
|
|
2005
|
90
|
|
- Other vegetables and mixtures of vegetables:
|
|
2005
|
90
|
10
|
- - Tỏi khô
|
kg
|
2005
|
90
|
10
|
- - Smoked garlic
|
kg
|
2005
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2005
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2006
|
00
|
00
|
Rau, quả, quả hạch, vỏ quả và các phần khác của cây, được bảo quản bằng đường (dạng khô có tẩm đường, ngâm trong nước đường hoặc bọc đường)
|
kg
|
2006
|
00
|
00
|
Vegetables, fruit, nuts, fruit‑peel and other parts of plants, preserved by sugar (drained, glacé or crystallised)
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2007
|
|
|
Mứt, nước quả nấu đông (thạch), mứt từ qủa thuộc chi cam quýt, quả hoặc quả hạch nghiền sệt, quả hoặc quả hạch nghiền cô đặc, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
|
|
2007
|
|
|
Jams, fruit jellies, marmalades, fruit or nut purộe and fruit or nut pastes, obtained by cooking, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
|
|
2007
|
10
|
00
|
- Chế phẩm đồng nhất
|
kg
|
2007
|
10
|
00
|
- Homogenised preparations
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
2007
|
91
|
00
|
- - Từ quả thuộc chi cam quýt
|
kg
|
2007
|
91
|
00
|
- - Citrus fruit
|
kg
|
2007
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
2007
|
99
|
|
- - Other:
|
|
2007
|
99
|
10
|
- - - Bột hình hạt hay bột nhão từ quả trừ xoài, dứa hoặc dâu
|
kg
|
2007
|
99
|
10
|
- - - Fruit grains and pastes other than of mango, pineapple or strawberries
|
kg
|