2007
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2007
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2008
|
|
|
Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
|
|
2008
|
|
|
Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.
|
|
|
|
|
- Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:
|
|
|
|
|
‑ Nuts, ground‑nuts and other seeds, whether or not mixed together:
|
|
2008
|
11
|
|
- - Lạc:
|
|
2008
|
11
|
|
- - Ground‑nuts:
|
|
2008
|
11
|
10
|
- - - Lạc rang
|
kg
|
2008
|
11
|
10
|
- - - Roasted nuts
|
kg
|
2008
|
11
|
20
|
- - - Bơ lạc
|
kg
|
2008
|
11
|
20
|
- - - Peanut butter
|
kg
|
2008
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
11
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
19
|
|
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp:
|
|
2008
|
19
|
|
- - Other, including mixtures:
|
|
2008
|
19
|
10
|
- - - Hạt điều
|
kg
|
2008
|
19
|
10
|
- - - Cashew
|
kg
|
2008
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
20
|
00
|
- Dứa
|
kg
|
2008
|
20
|
00
|
- Pineapples
|
kg
|
2008
|
30
|
|
- Quả thuộc chi cam quýt:
|
|
2008
|
30
|
|
- Citrus fruit:
|
|
|
|
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
30
|
11
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
30
|
11
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
30
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
30
|
91
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
30
|
91
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
30
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
30
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
40
|
|
- Lê:
|
|
2008
|
40
|
|
- Pears:
|
|
|
|
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
40
|
11
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
40
|
11
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
40
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
40
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
40
|
91
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
40
|
91
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
40
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
40
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
50
|
|
- Mơ:
|
|
2008
|
50
|
|
- Apricots:
|
|
|
|
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
50
|
11
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
50
|
11
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
50
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
50
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
50
|
91
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
50
|
91
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
50
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
50
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
60
|
|
- Anh đào (Cherries):
|
|
2008
|
60
|
|
- Cherries:
|
|
|
|
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
60
|
11
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
60
|
11
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
60
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
60
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
60
|
91
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
60
|
91
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
60
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
60
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
70
|
|
- Đào, kể cả quả xuân đào:
|
|
2008
|
70
|
|
- Peaches, including nectarines:
|
|
|
|
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
70
|
11
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
70
|
11
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
70
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
70
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
70
|
91
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
70
|
91
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
70
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
70
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
2008
|
80
|
|
- Dâu tây:
|
|
2008
|
80
|
|
- Strawberries:
|
|
|
|
|
- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
80
|
11
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
80
|
11
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
80
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
80
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
80
|
91
|
- - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
80
|
91
|
- - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
80
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp, trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:
|
|
|
|
|
‑ Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:
|
|
2008
|
91
|
00
|
- - Lõi cây cọ
|
kg
|
2008
|
91
|
00
|
- - Palm hearts
|
kg
|
2008
|
92
|
|
- - Dạng hỗn hợp:
|
|
2008
|
92
|
|
- - Mixtures:
|
|
2008
|
92
|
10
|
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây
|
kg
|
2008
|
92
|
10
|
- - - of stems, roots and other edible parts of plants
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc các chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - - Other, containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
92
|
21
|
- - - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
92
|
21
|
- - - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
92
|
29
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
92
|
29
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
2008
|
92
|
91
|
- - - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
92
|
91
|
- - - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
92
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
92
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
2008
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
2008
|
99
|
|
- - Other:
|
|
2008
|
99
|
10
|
- - - Vải
|
kg
|
2008
|
99
|
10
|
- - - Lychees
|
kg
|
2008
|
99
|
20
|
- - - Nhãn
|
kg
|
2008
|
99
|
20
|
- - - Longans
|
kg
|
2008
|
99
|
30
|
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây
|
kg
|
2008
|
99
|
30
|
- - - Of stems, roots and other edible parts of plants
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:
|
|
|
|
|
- - - Other, containing added sugar or other sweetening matter or spirits:
|
|
2008
|
99
|
41
|
- - - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
99
|
41
|
- - - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
99
|
49
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
99
|
49
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
2008
|
99
|
91
|
- - - - Đóng hộp
|
kg
|
2008
|
99
|
91
|
- - - - In airtight containers
|
kg
|
2008
|
99
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
2008
|
99
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2009
|
|
|
Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác
|
|
2009
|
|
|
Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
|
|
|
|
|
- Nước cam ép:
|
|
|
|
|
‑ Orange juice:
|
|
2009
|
11
|
00
|
- - Đông lạnh
|
kg
|
2009
|
11
|
00
|
- - Frozen
|
kg
|
2009
|
12
|
00
|
- - Không đông lạnh, với giá trị Brix không quá 20
|
kg
|
2009
|
12
|
00
|
- - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20
|
kg
|
2009
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Nước bưởi ép:
|
|
|
|
|
- Grapefruit juice:
|
|
2009
|
21
|
00
|
- - Với giá trị Brix không quá 20
|
kg
|
2009
|
21
|
00
|
- - Of a Brix value not exceeding 20
|
kg
|
2009
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:
|
|
|
|
|
- Juice of any other single citrus fruit:
|
|
2009
|
31
|
00
|
- - Với giá trị Brix không quá 20
|
kg
|
2009
|
31
|
00
|
- - Of a Brix value not exceeding 20
|
kg
|
2009
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
39
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Nước dứa ép:
|
|
|
|
|
- Pineapple juice:
|
|
2009
|
41
|
00
|
- - Với giá trị Brix không quá 20
|
kg
|
2009
|
41
|
00
|
- - Of a Brix value not exceeding 20
|
kg
|
2009
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
2009
|
50
|
00
|
- Nước cà chua ép
|
kg
|
2009
|
50
|
00
|
- Tomato juice
|
kg
|
|
|
|
- Nước nho ép (kể cả hèm nho):
|
|
|
|
|
- Grape juice (including grape must):
|
|
2009
|
61
|
00
|
- - Với giá trị Brix không quá 20
|
kg
|
2009
|
61
|
00
|
- - Of a Brix value not exceeding 20
|
kg
|
2009
|
69
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
69
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Nước táo ép:
|
|
|
|
|
- Apple juice:
|
|
2009
|
71
|
00
|
- - Với giá trị Brix không quá 20
|
kg
|
2009
|
71
|
00
|
- - Of a Brix value not exceeding 20
|
kg
|
2009
|
79
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
79
|
00
|
- - Other
|
kg
|
2009
|
80
|
|
- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác:
|
|
2009
|
80
|
|
- - Juice of any other single fruit or vegetable:
|
|
2009
|
80
|
10
|
- - Nước ép quả nho đen (nho Hy lạp)
|
kg
|
2009
|
80
|
10
|
- - Blackcurrant juice
|
kg
|
2009
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
2009
|
80
|
90
|
- - Other
|
kg
|
2009
|
90
|
00
|
- Nước ép hỗn hợp
|
kg
|
2009
|
90
|
00
|
- Mixtures of juices
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|