CHƯƠng 13 nhựa cánh kiếN ĐỎ; GÔM, nhựa câY, CÁc chấT nhựa và CÁc chất chiết xuất từ thực vật kháC. Chú giải



tải về 4.56 Mb.
trang11/28
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích4.56 Mb.
#38902
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   28

2007

99

90

- - - Loại khác

kg

2007

99

90

- - - Other

kg































2008







Quả, quả hạch và các phần khác ăn được của cây, đã chế biến, bảo quản cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác




2008







Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included.













- Quả hạch, lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:













‑ Nuts, ground‑nuts and other seeds, whether or not mixed together:




2008

11




- - Lạc:




2008

11




- - Ground‑nuts:




2008

11

10

- - - Lạc rang

kg

2008

11

10

- - - Roasted nuts

kg

2008

11

20

- - - Bơ lạc

kg

2008

11

20

- - - Peanut butter

kg

2008

11

90

- - - Loại khác

kg

2008

11

90

- - - Other

kg

2008

19




- - Loại khác, kể cả hỗn hợp:




2008

19




- - Other, including mixtures:




2008

19

10

- - - Hạt điều

kg

2008

19

10

- - - Cashew

kg

2008

19

90

- - - Loại khác

kg

2008

19

90

- - - Other

kg

2008

20

00

- Dứa

kg

2008

20

00

- Pineapples

kg

2008

30




- Quả thuộc chi cam quýt:




2008

30




- Citrus fruit:













- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

30

11

- - - Đóng hộp

kg

2008

30

11

- - - In airtight containers

kg

2008

30

19

- - - Loại khác

kg

2008

30

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




2008

30

91

- - - Đóng hộp

kg

2008

30

91

- - - In airtight containers

kg

2008

30

99

- - - Loại khác

kg

2008

30

99

- - - Other

kg

2008

40




- Lê:




2008

40




- Pears:













- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

40

11

- - - Đóng hộp

kg

2008

40

11

- - - In airtight containers

kg

2008

40

19

- - - Loại khác

kg

2008

40

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




2008

40

91

- - - Đóng hộp

kg

2008

40

91

- - - In airtight containers

kg

2008

40

99

- - - Loại khác

kg

2008

40

99

- - - Other

kg

2008

50




- Mơ:




2008

50




- Apricots:













- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

50

11

- - - Đóng hộp

kg

2008

50

11

- - - In airtight containers

kg

2008

50

19

- - - Loại khác

kg

2008

50

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




2008

50

91

- - - Đóng hộp

kg

2008

50

91

- - - In airtight containers

kg

2008

50

99

- - - Loại khác

kg

2008

50

99

- - - Other

kg

2008

60




- Anh đào (Cherries):




2008

60




- Cherries:













- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

60

11

- - - Đóng hộp

kg

2008

60

11

- - - In airtight containers

kg

2008

60

19

- - - Loại khác

kg

2008

60

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




2008

60

91

- - - Đóng hộp

kg

2008

60

91

- - - In airtight containers

kg

2008

60

99

- - - Loại khác

kg

2008

60

99

- - - Other

kg

2008

70




- Đào, kể cả quả xuân đào:




2008

70




- Peaches, including nectarines:













- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

70

11

- - - Đóng hộp

kg

2008

70

11

- - - In airtight containers

kg

2008

70

19

- - - Loại khác

kg

2008

70

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




2008

70

91

- - - Đóng hộp

kg

2008

70

91

- - - In airtight containers

kg

2008

70

99

- - - Loại khác

kg

2008

70

99

- - - Other

kg

2008

80




- Dâu tây:




2008

80




- Strawberries:













- - Đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - Containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

80

11

- - - Đóng hộp

kg

2008

80

11

- - - In airtight containers

kg

2008

80

19

- - - Loại khác

kg

2008

80

19

- - - Other

kg










- - Loại khác:













- - Other:




2008

80

91

- - - Đóng hộp

kg

2008

80

91

- - - In airtight containers

kg

2008

80

99

- - - Loại khác

kg

2008

80

99

- - - Other

kg










- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp, trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:













‑ Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19:




2008

91

00

- - Lõi cây cọ

kg

2008

91

00

- - Palm hearts

kg

2008

92




- - Dạng hỗn hợp:




2008

92




- - Mixtures:




2008

92

10

- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây

kg

2008

92

10

- - - of stems, roots and other edible parts of plants

kg










- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc các chất ngọt khác hoặc rượu:













- - - Other, containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

92

21

- - - - Đóng hộp

kg

2008

92

21

- - - - In airtight containers

kg

2008

92

29

- - - - Loại khác

kg

2008

92

29

- - - - Other

kg










- - - Loại khác:













- - - Other:




2008

92

91

- - - - Đóng hộp

kg

2008

92

91

- - - - In airtight containers

kg

2008

92

99

- - - - Loại khác

kg

2008

92

99

- - - - Other

kg

2008

99




- - Loại khác:




2008

99




- - Other:




2008

99

10

- - - Vải

kg

2008

99

10

- - - Lychees

kg

2008

99

20

- - - Nhãn

kg

2008

99

20

- - - Longans

kg

2008

99

30

- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây

kg

2008

99

30

- - - Of stems, roots and other edible parts of plants



kg










- - - Loại khác, đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác hoặc rượu:













- - - Other, containing added sugar or other sweetening matter or spirits:




2008

99

41

- - - - Đóng hộp

kg

2008

99

41

- - - - In airtight containers

kg

2008

99

49

- - - - Loại khác

kg

2008

99

49

- - - - Other

kg










- - - Loại khác:













- - - Other:




2008

99

91

- - - - Đóng hộp

kg

2008

99

91

- - - - In airtight containers

kg

2008

99

99

- - - - Loại khác

kg

2008

99

99

- - - - Other

kg































2009







Nước quả ép (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha rượu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác




2009







Fruit juices (including grape must) and vegetable juices, unfermented and not containing added spirit, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.













- Nước cam ép:













‑ Orange juice:




2009

11

00

- - Đông lạnh

kg

2009

11

00

- - Frozen

kg

2009

12

00

- - Không đông lạnh, với giá trị Brix không quá 20

kg

2009

12

00

- - Not frozen, of a Brix value not exceeding 20

kg

2009

19

00

- - Loại khác

kg

2009

19

00

- - Other

kg










- Nước bưởi ép:













- Grapefruit juice:




2009

21

00

- - Với giá trị Brix không quá 20

kg

2009

21

00

- - Of a Brix value not exceeding 20

kg

2009

29

00

- - Loại khác

kg

2009

29

00

- - Other

kg










- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:













- Juice of any other single citrus fruit:




2009

31

00

- - Với giá trị Brix không quá 20

kg

2009

31

00

- - Of a Brix value not exceeding 20

kg

2009

39

00

- - Loại khác

kg

2009

39

00

- - Other

kg










- Nước dứa ép:













- Pineapple juice:




2009

41

00

- - Với giá trị Brix không quá 20

kg

2009

41

00

- - Of a Brix value not exceeding 20

kg

2009

49

00

- - Loại khác

kg

2009

49

00

- - Other

kg

2009

50

00

- Nước cà chua ép

kg

2009

50

00

- Tomato juice

kg










- Nước nho ép (kể cả hèm nho):













- Grape juice (including grape must):




2009

61

00

- - Với giá trị Brix không quá 20

kg

2009

61

00

- - Of a Brix value not exceeding 20

kg

2009

69

00

- - Loại khác

kg

2009

69

00

- - Other

kg










- Nước táo ép:













- Apple juice:




2009

71

00

- - Với giá trị Brix không quá 20

kg

2009

71

00

- - Of a Brix value not exceeding 20

kg

2009

79

00

- - Loại khác

kg

2009

79

00

- - Other

kg

2009

80




- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác:




2009

80




- - Juice of any other single fruit or vegetable:




2009

80

10

- - Nước ép quả nho đen (nho Hy lạp)

kg

2009

80

10

- - Blackcurrant juice

kg

2009

80

90

- - Loại khác

kg

2009

80

90

- - Other

kg

2009

90

00

- Nước ép hỗn hợp

kg

2009

90

00

- Mixtures of juices

kg
































tải về 4.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương