CỤc trồng trọt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 396.02 Kb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích396.02 Kb.
#15310
1   2   3   4   5   6

TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG



(kèm theo Phụ lục 1 của Hướng dẫn số:…… /HD-TT-ĐPB ngày tháng năm 2007 của Cục trưởng Cục Trồng trọt)


STT

Tên tỉnh, thành phố

Ký hiệu

STT

Tên tỉnh, thành phố

Ký hiệu

1

An giang

AG

33

Khánh Hoà

KH

2

Bắc Cạn

BC

34

Kon Tum

KT

3

Bình Dương

BD

35

Long An

LA

4

Bình Định



36

Lai Châu

LC

5

Bắc Giang

BG

37

Lào Cai

LCa

6

Bạc Liêu

BL

38

Lâm Đồng



7

Bắc Ninh

BN

39

Lạng Sơn

LS

8

Bình Phước

BP

40

Nghệ An

NA

9

Bến Tre

BT

41

Ninh Bình

NB

10

Bình Thuận

BTh

42

Nam Định



11

Bà Rịa Vũng Tàu

BV

43

Ninh Thuận

NT

12

Cao Bằng

CB

44

Phú Thọ

PT

13

Cà mau

CM

45

Phú Yên

PY

14

Cần Thơ

CT

46

Quảng Bình

QB

15

Đắk Lắk

ĐL

47

Quảng Ninh

QN

16

Đắk Nông

ĐN

48

Quảng Nam

QNa

17

Đà Nẵng

ĐNa

49

Quảng Ngãi

QNg

18

Điện Biên

ĐB

50

Quảng Trị

QT

19

Đồng Nai

ĐN

51

TP. Hồ Chí Minh

HCM

20

Đồng Tháp

ĐT

52

Sơn La

SL

21

Gia Lai

GL

53

Sóc Trăng

ST

22

Hoà Bình

HB

54

Thái Bình

TB

23

Hải Dương

HD

55

Tiền Giang

TG

24

Hà Giang

HG

56

Thanh Hoá

TH

25

Hà Nội

HN

57

Thái Nguyên

TNg

26

Hà Nam

HNa

58

Tây Ninh

TN

27

Hải phòng

HP

59

Tuyên Quang

TQ

28

Hà Tĩnh

HT

60

Thừa Thiên Huế

TTH

29

Hà Tây

HTa

61

Trà Vinh

TV

30

Hậu Giang

HG

62

Vĩnh Long

VL

31

Hưng Yên

HY

63

Vĩnh Phúc

VP

32

Kiên Giang

KG

64

Yên Bái

YB


Phụ lục 2a

ĐỐI VỚI PHÂN KHOÁNG ĐƠN VÀ PHÂN ĐA YẾU TỐ

(Ban hành kèm theo Hướng dẫn số: ……../HD-TT-ĐPB ngày tháng năm 2007 của Cục trưởng Cục Trồng trọt)

TIÊU CHUẨN CƠ SỞ

Số:………………..

Tên Doanh nghiệp: …………………………………………………………………..

Địa chỉ:………………………………………………………………………………

Điện thoại: .…………………………………………………………………………

Fax: .…………………………………………………………………………………

E-mail: .……………………………………………………………………………..

CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG




STT

Chỉ tiêu

ĐVT

Mức

Phương pháp thử

1

Độ ẩm

%







2

Kích thước hạt

mm







3

N

%







4

P2O5hh

%







5

K2O

%







6

Ca

%







7

Mg

%







8

S

%

SiO2




9

B

% (ppm)







10

Cl

% (ppm)







11

Co

% (ppm)







12

Cu

% (ppm)







13

Fe

% (ppm)







14

Mn

% (ppm)







15

Mo

% (ppm)







16

Zn

% (ppm)







17

Hàm lượng các chất độc hại:

- Biurét trong urê

- Axít tự do trong supelân

- Các kim loại nặng trong phân lân nung chảy



%










Các chỉ tiêu khác











tải về 396.02 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương