82. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
82.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Kosarin Capsule
|
Glucosamin sulfate (dưới dạng Glucosamin sulfate natri chloride) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18953-15
|
83. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
83.1. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang -Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Vectrine
|
Erdosteine 300mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18954-15
|
157
|
Voledex
|
Levofloxacin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18955-15
|
84. Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
84.1. Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Industrial Area 3, Dewas 455001 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Gestid Tablets
|
Nhôm hydroxid (dưới dạng Nhôm hydroxyd khô) 300mg; Magie Trisilicat 50mg; Magie Hydroxid 25mg; Simethicon 10mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18956-15
|
85. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
85.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici S.p.A (Đ/c: Nucleo Industriale S. Atto, S. Nicolo a Tordino, 64020 Teramo - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Mixipem 500mg/500mg
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 530 mg) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri 530mg) 500mg
|
Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-18957-15
|
86. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
86.1. Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Xorimax 250mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-18958-15
|
87. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
87.1. Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Celenova-200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-18959-15
|
88. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
88.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
162
|
Neurogap
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18960-15
|
89. Công ty đăng ký: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
89.1. Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan City, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
163
|
Ownbaby Tablets 10mg
|
Ritodrin Hydrochlorid 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18961-15
|
164
|
Pantogen Injection
|
Mỗi chai 250ml chứa: Glucose. H2O 12,5g; Thiamin hydrochlorid 62,5mg; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin 5'-phosphat natri) 12,5mg; Pyridoxine hydrochloride 12,5mg; Nicotinamide 62,5mg; D-Pantothenol 125mg; Acid Ascorbic 250mg;
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai 500ml; chai 250ml
|
VN-18962-15
|
90. Công ty đăng ký: Tedis (Đ/c: 8 bis, rue Colbert-ZAC de Montavas 91320 Wissous - France)
90.1. Nhà sản xuất: Ibsa Institut Biochimique SA. (Đ/c: Via Cantonale- Zona Serta-6814 Lamone (Lugano) - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
165
|
Fostimonkit 150IU/ml
(Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Laboratoires Genévrier; địa chỉ: 280, rue de Goa, Z.l. LesTrois Moulins Parc de Sophia Antipolis-06600 ANTIBES- Pháp; Cơ sở SX, đóng gói sơ cấp dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2 - 26900 Lodi-Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano- 6915 Pambio Noranco (Lugano)- Thụy Sĩ)
|
Urofollitropin (FSH) 150IU/ml
|
Bột và dung môi pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bộ hoặc 5 bộ; 1 bộ gồm 1 lọ bột + 1 bơm tiêm đóng sẵn dung môi pha tiêm + 2 kim tiêm
|
VN-18963-15
|
166
|
Fostimonkit 75IU/ml
(Cơ sở xuất xưởng và kiểm tra chất lượng: Laboratoires Genévrier; địa chỉ: 280, rue de Goa, Z.l. LesTrois Moulins Parc de Sophia Antipolis-06600 ANTIBES- Pháp; Cơ sở SX, đóng gói sơ cấp dung môi: IBSA Farmaceutici Italia Srl, địa chỉ: Via Martiri di Cefalonia, 2 - 26900 Lodi-Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp bộ sản phẩm: IBSA Institut Biochimique S.A., địa chỉ: Via del Piano- 6915 Pambio Noranco (Lugano)- Thụy Sĩ)
|
Urofollitropin (FSH) 75IU/ml
|
Bột và dung môi pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 bộ hoặc 5 bộ; 1 bộ gồm 1 lọ bột + 1 bơm tiêm đóng sẵn dung môi pha tiêm + 2 kim tiêm
|
VN-18964-15
|
90.2. Nhà sản xuất: Laboratoires Sophartex (Đ/c: 21, rue de Pressoir, 28500, Vernouillet - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Ery Children 250mg (Xuất xưởng bởi: Laboratories Bouchara Recordati, địa chỉ: 70, Avenue du General de Gaulle 92800 Puteaux, France)
|
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) 250mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 24 gói, mỗi gói chứa 2,375g cốm
|
VN-18965-15
|
90.3. Nhà sản xuất: Sophartex (Đ/c: 21, rue du Pressoir 28500 Vernouillet - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Neo-Codion (Xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati, địa chỉ: 70, Avenue du General de Gaulle 92800 Puteaux, France)
|
Codein base (dưới dạng Codein camphosulfonat 25mg) 14,93mg; Sulfogaiacol 100mg; Cao mềm Grindelia 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-18966-15
|
169
|
Neo-Tergynan
|
Metronidazol 500mg; Neomycin sulfate 65000 IU; Nystatin 100000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén đặt âm đạo
|
VN-18967-15
|
91. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India)
91.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
170
|
Mosad MT 5
|
Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18968-15
|
92. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Limited) (Đ/c: Neelam Center, B Wing, 4th Floor, Hind Cycle road Worli, Mumbai 400 025. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: Plot No 216-219, GIDC Industrial Area, Panoli 394116, Gujarat State. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Jocet-10
|
Cetirizin dihydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18969-15
|
93. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
93.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Dobutane
|
Diclofenac sodium (dưới dạng Diclofenac diethylammonium) 1g/100g
|
Dung dịch xịt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18970-15
|
173
|
Vinka
|
Ambroxol hydrochlorid 30mg/5ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-18971-15
|
94. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte. Ltd. (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)
94.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121003, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Ikofluz
|
Fluconazol 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-18972-15
|
95. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen - Germany)
95.1. Nhà sản xuất: Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG (Đ/c: Langes Feld 5, D-31860 Emmerthal - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Neo-Ferro-Folgamma
|
Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat 114mg) 37mg; Acid Folic 1,8mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-18973-15
|
96. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
96.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Dexcon Tablets 10mg
|
Dextromethorphan hydrobromid 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai 100 viên
|
VN-18974-15
|
97. Công ty đăng ký: Zuellig Pharma Pte., Ltd. (Đ/c: 15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore)
97.1. Nhà sản xuất: Wyeth Medica Ireland (Đ/c: Little Connell, Newbridge, Co Kildare - Ireland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Efexor (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Wyeth Taiwan Corporation; địa chỉ: No.290-1, Chung Lun, Chung-Lun Village, Hsinfeng, Hsin Chu, Taiwan, ROC)
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 150mg
|
Viên nang giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1,2 vỉ x 14 viên
|
VN-18975-15
|
178
|
Efexor (Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Wyeth Taiwan Corporation; địa chỉ: No.290-1, Chung Lun, Chung-Lun Village, Hsinfeng, Hsin Chu, Taiwan, ROC)
|
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75mg
|
Viên nang giải phóng kéo dài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1, 2 vỉ x 14 viên
|
VN-18976-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |