Cantor, 1842 giai đOẠn hưƠng đẾn cá giống ở CÁC ĐỘ MẶn khác nhau sinh viên thực hiệN


Bảng SPSS về tăng trưởng đặc biệt (SGR)



tải về 2.41 Mb.
trang23/24
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2017
Kích2.41 Mb.
#32829
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

Bảng SPSS về tăng trưởng đặc biệt (SGR)

(I) Nghiệm thức

(J) Nghiệm thức

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval




Lower Bound

Upper Bound




Tăng trưởng đặc biệt

ĐC

NT1

-.26667*

.07803

.007

-.4405

-.0928




NT2

.44000*

.07803

.000

.2661

.6139




NT3

.76333*

.07803

.000

.5895

.9372




NT4

.95333*

.07803

.000

.7795

1.1272




NT1

ĐC

.26667*

.07803

.007

.0928

.4405




NT2

.70667*

.07803

.000

.5328

.8805




NT3

1.03000*

.07803

.000

.8561

1.2039




NT4

1.22000*

.07803

.000

1.0461

1.3939




NT2

ĐC

-.44000*

.07803

.000

-.6139

-.2661




NT1

-.70667*

.07803

.000

-.8805

-.5328




NT3

.32333*

.07803

.002

.1495

.4972




NT4

.51333*

.07803

.000

.3395

.6872




NT3

ĐC

-.76333*

.07803

.000

-.9372

-.5895




NT1

-1.03000*

.07803

.000

-1.2039

-.8561




NT2

-.32333*

.07803

.002

-.4972

-.1495




NT4

.19000*

.07803

.035

.0161

.3639




NT4

ĐC

-.95333*

.07803

.000

-1.1272

-.7795




NT1

-1.22000*

.07803

.000

-1.3939

-1.0461




NT2

-.51333*

.07803

.000

-.6872

-.3395




NT3

-.19000*

.07803

.035

-.3639

-.0161







*. The mean difference is significant at the 0.05 level.





(I) Nghiệm thức

(J) Nghiệm thức

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval







Lower Bound

Upper Bound







Tăng trưởng chiều dài

ĐC

NT1

-.28333*

.08295

.007

-.4681

-.0985







NT2

.11000

.08295

.214

-.0748

.2948







NT3

.21333*

.08295

.028

.0285

.3981







NT4

.12667

.08295

.158

-.0581

.3115







NT1

ĐC

.28333*

.08295

.007

.0985

.4681







NT2

.39333*

.08295

.001

.2085

.5781







NT3

.49667*

.08295

.000

.3119

.6815







NT4

.41000*

.08295

.001

.2252

.5948







NT2

ĐC

-.11000

.08295

.214

-.2948

.0748







NT1

-.39333*

.08295

.001

-.5781

-.2085







NT3

.10333

.08295

.241

-.0815

.2881







NT4

.01667

.08295

.845

-.1681

.2015







NT3

ĐC

-.21333*

.08295

.028

-.3981

-.0285







NT1

-.49667*

.08295

.000

-.6815

-.3119







NT2

-.10333

.08295

.241

-.2881

.0815







NT4

-.08667

.08295

.321

-.2715

.0981







NT4

ĐC

-.12667

.08295

.158

-.3115

.0581







NT1

-.41000*

.08295

.001

-.5948

-.2252







NT2

-.01667

.08295

.845

-.2015

.1681







NT3

.08667

.08295

.321

-.0981

.2715




*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng SPSS về Tăng trưởng chiều dài (LG)


(I) Nghiệm thức

(J) Nghiệm thức

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Tăng trưởng chiều dài theo ngày

ĐC

NT1

-.00667*

.00298

.049

-.0133

.0000

NT2

.00667*

.00298

.049

.0000

.0133

NT3

.00667*

.00298

.049

.0000

.0133

NT4

.00667*

.00298

.049

.0000

.0133

NT1

ĐC

.00667*

.00298

.049

.0000

.0133

NT2

.01333*

.00298

.001

.0067

.0200

NT3

.01333*

.00298

.001

.0067

.0200

NT4

.01333*

.00298

.001

.0067

.0200

NT2

ĐC

-.00667*

.00298

.049

-.0133

.0000

NT1

-.01333*

.00298

.001

-.0200

-.0067

NT3

.00000

.00298

1.000

-.0066

.0066

NT4

.00000

.00298

1.000

-.0066

.0066

NT3

ĐC

-.00667*

.00298

.049

-.0133

.0000

NT1

-.01333*

.00298

.001

-.0200

-.0067

NT2

.00000

.00298

1.000

-.0066

.0066

NT4

.00000

.00298

1.000

-.0066

.0066

NT4

ĐC

-.00667*

.00298

.049

-.0133

.0000

NT1

-.01333*

.00298

.001

-.0200

-.0067

NT2

.00000

.00298

1.000

-.0066

.0066

NT3

.00000

.00298

1.000

-.0066

.0066

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

Bảng SPSS về Tăng trưởng chiều dài theo ngày (DLG)


tải về 2.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương