Cantor, 1842 giai đOẠn hưƠng đẾn cá giống ở CÁC ĐỘ MẶn khác nhau sinh viên thực hiệN


Phụ lục B.12: Kết quả tỷ lệ sống của cá Chạch bùn



tải về 2.41 Mb.
trang22/24
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2017
Kích2.41 Mb.
#32829
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24


Phụ lục B.12: Kết quả tỷ lệ sống của cá Chạch bùn

Nghiệm thức Độ mặn

Lặp lại

Số lượng thả ương (con)

Thu hoạch (con)

TLS (%)




1

120

105

87,5

1

2

120

99

82,5




3

120

95

79,2




Trung bình

120

99,7

83,1




1

120

118

98,3

2

2

120

111

92,5




3

120

113

94,2




Trung bình

120

114

95,0




1

120

100

83,3

3

2

120

119

99,2




3

120

102

85,0




Trung bình

120

107

89,2




1

120

111

92,5

4

2

120

101

84,2




3

120

113

94,2




Trung bình

120

108

90,3




1

120

99

82,5

5

2

120

101

84,2




3

120

117

97,5




Trung bình

120

106

88,1

PHỤ LỤC C

Danh sách bảng thống kê bằng phần mềm SPSS 16.0

Bảng SPSS về tăng trưởng khối lượng (WG)

(I) Nghiệm thức

(J) ) Nghiệm thức

Mean Difference (I - J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval




Lower Bound

Upper Bound




Tăng trưởng

khối lượng



ĐC

NT1

-.33333*

.09317

.005

-.5409

-.1257




NT2

.49000*

.09317

.000

.2824

.6976




NT3

.81000*

.09317

.000

.6024

1.0176




NT4

.98667*

.09317

.000

.7791

1.1943




NT1

ĐC

.33333*

.09317

.005

.1257

.5409




NT2

.82333*

.09317

.000

.6157

1.0309




NT3

1.14333*

.09317

.000

.9357

1.3509




NT4

1.32000*

.09317

.000

1.1124

1.5276




NT2

ĐC

-.49000*

.09317

.000

-.6976

-.2824




NT1

-.82333*

.09317

.000

-1.0309

-.6157




NT3

.32000*

.09317

.006

.1124

.5276




NT4

.49667*

.09317

.000

.2891

.7043




NT3

ĐC

-.81000*

.09317

.000

-1.0176

-.6024




NT1

-1.14333*

.09317

.000

-1.3509

-.9357




NT2

-.32000*

.09317

.006

-.5276

-.1124




NT4

.17667

.09317

.087

-.0309

.3843




NT4

ĐC

-.98667*

.09317

.000

-1.1943

-.7791




NT1

-1.32000*

.09317

.000

-1.5276

-1.1124




NT2

-.49667*

.09317

.000

-.7043

-.2891




NT3

-.17667

.09317

.087

-.3843

.0309







*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


(I) Nghiệm thức

(J) Nghiệm thức

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval




Lower Bound

Upper Bound




Tăng trưởng khối lượng theo ngày

ĐC

NT1

-.01333*

.00471

.018

-.0238

-.0028




NT2

.01667*

.00471

.005

.0062

.0272




NT3

.02667*

.00471

.000

.0162

.0372




NT4

.03333*

.00471

.000

.0228

.0438




NT1

ĐC

.01333*

.00471

.018

.0028

.0238




NT2

.03000*

.00471

.000

.0195

.0405




NT3

.04000*

.00471

.000

.0295

.0505




NT4

.04667*

.00471

.000

.0362

.0572




NT2

ĐC

-.01667*

.00471

.005

-.0272

-.0062




NT1

-.03000*

.00471

.000

-.0405

-.0195




NT3

.01000

.00471

.060

-.0005

.0205




NT4

.01667*

.00471

.005

.0062

.0272




NT3

ĐC

-.02667*

.00471

.000

-.0372

-.0162




NT1

-.04000*

.00471

.000

-.0505

-.0295




NT2

-.01000

.00471

.060

-.0205

.0005




NT4

.00667

.00471

.188

-.0038

.0172




NT4

ĐC

-.03333*

.00471

.000

-.0438

-.0228




NT1

-.04667*

.00471

.000

-.0572

-.0362




NT2

-.01667*

.00471

.005

-.0272

-.0062




NT3

-.00667

.00471

.188

-.0172

.0038







*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Bảng SPSS về tăng trưởng khối lượng theo ngày (DWG)


tải về 2.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương