- Ngành cấp 2 gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng hai số theo từng ngành cấp 1 tương ứng;
- Ngành cấp 3 gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng ba số theo từng ngành cấp 2 tương ứng;
- Ngành cấp 4 gồm 437 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng bốn số theo từng ngành cấp 3 tương ứng;
- Ngành cấp 5 gồm 642 ngành; mỗi ngành được mã hoá bằng năm số theo từng ngành cấp 4 tương ứng.
- Hướng dẫn các Bộ, ngành, cơ quan, tổ chức có liên quan thực hiện theo đúng quy định của Quyết định này;
Cấp 4
|
Tên ngành
|
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
|
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
Trồng cây hàng năm
|
0111
|
Trồng lúa
|
0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0114
|
Trồng cây mía
|
0115
|
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
0116
|
Trồng cây lấy sợi
|
0117
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
Chi tiết
|
Trồng rau các loại
|
Trồng đậu các loại
|
Trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
Chi tiết
|
Trồng nho
|
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
|
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
Trồng cây ăn quả khác
|
0122
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0123
|
Trồng cây điều
|
0124
|
Trồng cây hồ tiêu
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
0126
|
Trồng cây cà phê
|
0127
|
Trồng cây chè
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
Chi tiết
|
Trồng cây gia vị
|
Trồng cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0130
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
|
Chăn nuôi
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
Chi tiết
|
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
Chăn nuôi gà
|
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0170
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Chi tiết
|
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
|
Khai thác gỗ và lâm sản khác
|
0221
|
Khai thác gỗ
|
0222
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0230
|
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
Chi tiết
|
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
|
Khai thác thuỷ sản
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312
|
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
Chi tiết
|
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
Chi tiết
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0323
|
Sản xuất giống thuỷ sản
|
|
KHAI KHOÁNG
|
|
Khai thác than cứng và than non
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
0610
|
Khai thác dầu thô
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
|
Khai thác quặng kim loại
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
Chi tiết
|
Khai thác quặng bôxít
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
|
Khai khoáng khác
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
Chi tiết
|
Khai thác đá
|
Khai thác cát, sỏi
|
Khai thác đất sét
|
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
0893
|
Khai thác muối
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
|
CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
|
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
Chi tiết
|
Chế biến và đóng hộp thịt
|
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
Chi tiết
|
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
Chi tiết
|
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
Chi tiết
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
Xay xát và sản xuất bột
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
Chi tiết
|
Xay xát
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1072
|
Sản xuất đường
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
Chi tiết
|
Sản xuất đồ uống
|
Sản xuất đồ uống
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
Chi tiết
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1200
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
Chi tiết
|
Sản xuất thuốc lá
|
Sản xuất thuốc hút khác
|
|
Dệt
|
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
1321
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1322
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1323
|
Sản xuất thảm, chăn đệm
|
1324
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1329
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
Sản xuất trang phục
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
Chi tiết
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
Bảo quản gỗ
|
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
Chi tiết
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
Chi tiết
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
|
1811
|
In ấn
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|