Chi tiết
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Chi tiết
|
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Chi tiết
|
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Chi tiết
|
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
Chi tiết
|
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
Chi tiết
|
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
Chi tiết
|
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
|
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
VẬN TẢI KHO BÃI
|
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
|
|
Vận tải đường sắt
|
4911
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4920
|
Vận tải bằng xe buýt
|
|
Vận tải đường bộ khác
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
Chi tiết
|
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
Vận tải hành khách bằng taxi
|
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
Chi tiết
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Chi tiết
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4940
|
Vận tải đường ống
|
|
Vận tải đường thủy
|
|
Vận tải ven biển và viễn dương
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
Chi tiết
|
Vận tải hành khách ven biển
|
Vận tải hành khách viễn dương
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
Chi tiết
|
Vận tải hàng hóa ven biển
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
|
Vận tải đường thuỷ nội địa
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
Chi tiết
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
Chi tiết
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
|
Vận tải hàng không
|
5110
|
Vận tải hành khách hàng không
|
5120
|
Vận tải hàng hóa hàng không
|
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
Chi tiết
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
Chi tiết
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
Chi tiết
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5223
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
Chi tiết
|
Dịch vụ điều hành bay
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
Chi tiết
|
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
Chi tiết
|
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
|
Bưu chính và chuyển phát
|
5310
|
Bưu chính
|
5320
|
Chuyển phát
|
|
DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
|
|
Dịch vụ lưu trú
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
Chi tiết
|
Khách sạn
|
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
Chi tiết
|
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
|
Dịch vụ ăn uống
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
Chi tiết
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
Chi tiết
|
Quán rượu, bia, quầy bar
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
|
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
Hoạt động xuất bản
|
|
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
|
5811
|
Xuất bản sách
|
5812
|
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5813
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5819
|
Hoạt động xuất bản khác
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
Chi tiết
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
Hoạt động sản xuất phim video
|
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5914
|
Hoạt động chiếu phim
|
Chi tiết
|
Hoạt động chiếu phim cố định
|
Hoạt động chiếu phim lưu động
|
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình
|
6010
|
Hoạt động phát thanh
|
|
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
|
6021
|
Hoạt động truyền hình
|
6022
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
|
Viễn thông
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6130
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
Chi tiết
|
Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
|
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
Hoạt động dịch vụ thông tin
|
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin
|
|
Dịch vụ thông tin khác
|
6321
|
Hoạt động thông tấn
|
6329
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
|
HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
|
Hoạt động trung gian tiền tệ
|
6411
|
Hoạt động ngân hàng trung ương
|
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
6420
|
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
6430
|
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6491
|
|