1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1910
|
Sản xuất than cốc
|
1920
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
Chi tiết
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
Chi tiết
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
Sản xuất mực in
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
Chi tiết
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2030
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
Sản xuất thuốc các loại
|
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2212
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
Chi tiết
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
2310
|
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
Chi tiết
|
Sản xuất xi măng
|
Sản xuất vôi
|
Sản xuất thạch cao
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
Sản xuất kim loại
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
|
Đúc kim loại
|
2431
|
Đúc sắt thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2520
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
Chi tiết
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2652
|
Sản xuất đồng hồ
|
2660
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2680
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
|
Sản xuất thiết bị điện
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
Chi tiết
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
|
Sản xuất máy thông dụng
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
Sản xuất máy chuyên dụng
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2823
|
Sản xuất máy luyện kim
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
Chi tiết
|
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2910
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2920
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
|
Đóng tàu và thuyền
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3020
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
3030
|
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
3040
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
Chi tiết
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3220
|
Sản xuất nhạc cụ
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
Chi tiết
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
|
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
3510
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
|
Chi tiết
|
Sản xuất điện
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3520
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
Chi tiết
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
|
Sản xuất nước đá
|
|
CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
Chi tiết
|
Thoát nước
|
Xử lý nước thải
|
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
|
|
Thu gom rác thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
Chi tiết
|
Thu gom rác thải y tế
|
Thu gom rác thải độc hại khác
|
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải
|
|