BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………
*******
Số: …………………/TB-BHXH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******
………., ngày ……..tháng …….. năm…….
|
Mẫu số: 08-TBH
THÔNG BÁO
Kết quả đóng BHXH, BHYT bắt buộc
Tháng ………… Năm…………….
Kính gửi: ……………………………………….
1. Tổng số lao động: …………………………………….. người.
2. Quỹ tiền lương tham gia BHXH: …………………………………….. đồng.
3. Quỹ tiền lương tham gia BHYT : …………………………………….. đồng.
4. Số phải nộp phát sinh trong kỳ: ……………………………………… đồng.
Trong đó 2% BHXH để lại đơn vị: ……………………………………… đồng.
5. Số tiền kỳ trước chuyển sang:
5.1. Nộp thừa: ……………………………………… đồng.
5.2 Nộp thiếu: ……………………………………... đồng.
6. Số tiền đã nộp trong kỳ: ……………………………………… đồng.
Trong đó tiền lãi: ……………………………………… đồng.
7. Số tiền chuyển kỳ sau
7.1. Nộp thừa: ……………………………………… đồng.
7.2. Nôp thiếu: ……………………………………… đồng.
Trong đó số tiền (2%) chưa quyết toán: ……………………………………… đồng.
8. Số tiền lãi chậm nộp:
Kết quả đơn vị đã đóng BHXH cho ……………… lao động đến hết tháng………. năm ………..
Đề nghị:
Đơn vị kiểm tra các số liệu trên, nếu chưa thống nhất đến cơ quan BHXH tại ………………………………………………… để kiểm tra và điều chỉnh trước ngày ……./……./……………….
Quá thời hạn trên, nếu đơn vị không đến, số liệu trên là số liệu đúng.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu PT,………
|
Phụ trách thu
|
Ghi chú: Mẫu số 08-TBH do cơ quan BHXH lập hàng tháng (quý) gửi đơn vị SDLĐ.
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………
*******
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******
|
Mẫu số: 09-TBH
BÁO CÁO THỰC HIỆN THU BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM Y TẾ BẮT BUỘC
Tháng …………… Năm 200…………
1. Tổng số người tham gia BHXH, BHYT: ………………………………. người.
Trong đó: người chỉ tham gia BHYT: ………………………………. người.
2. Tổng số phải thu BHXH, BHYT bắt buộc:
Trong kỳ: ………………………………. đồng.
Luỹ kế từ đầu năm ………………………………. đồng.
3. Tổng số tiền đã thu BHXH, BHYT bắt buộc:
Trong kỳ: ……………………………….. đồng.
Luỹ kế từ đầu năm ………………………………... đồng.
………, ngày ….. tháng…. năm 20….
Giám đốc BHXH ………………….
Ghi chú: Mẫu 09-TBH do cơ quan BHXH cấp dưới lập gửi cơ quan BHXH cấp trên hàng tháng.
BHXH ……………………. BÁO CÁO THU BHXH, BHYT BẮT BUỘC Mẫu số: 10-TBH
BHXH ……………………. Quý ………. năm …………….
I. PHẦN TỔNG HỢP CHUNG
STT
|
Loại hình
|
Mã ĐV
|
Số người
|
Quỹ lương
|
Số phải thu
|
Số đã thu
|
Số tiền chuyển khoản sau
|
BHXH
|
BHYT
|
Số phát sinh trong kỳ
|
Số Đ/c trong kỳ
|
Kỳ trước chuyển sang
|
Tổng cộng
|
Số tiền
|
T.đó: Lãi
|
Thừa
|
Thiếu
|
Tăng
|
Giảm
|
Thừa
|
Thiếu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
A.
|
Đ. tượng đồng thời tham gia BHXH, BHYT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
HCSN, đảng, đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đơn vị …
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Đơn vị n
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xã, phường, thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Doanh nghiệp có vốn nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Hợp tác xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Ngoài công lập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Hộ KD cá thể, tổ hợp tác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
Tổ chức khác và cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Đối tượng chỉ tham gia BHXH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
LĐ có thời hạn ở nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Phu nhân, phu quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Đối tượng tự đóng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.
|
Đối tượng chỉ tham gia BHYT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Đại biểu Quốc hội, HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Thân nhân sĩ quan Quân đội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Thân nhân sĩ quan nghiệp vụ CA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Thân nhân người làm công tác cơ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Nạn nhân chất độc hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Người có công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Cựu chiến binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Hưu xã (QĐ 130, 111)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
Lưu học sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI
|
Doanh nghiệp thuộc LLVT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D
|
Đóng theo mức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Người nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Người cao tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E
|
Đơn vị tạm dừng đóng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
…….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. TÌNH HÌNH THỰC HIỆN:
III. ĐỀ XUẤT, KIẾN NGHỊ:
Người lập biểu Phụ trách thu BHXH Phụ trách KHTC Ngày…. tháng…. năm…..
Giám đốc BHXH
BHXH ……………………. BÁO CÁO TỔNG HỢP THU BHXH, BHYT BẮT BUỘC Mẫu số: 11-TBH
Quý ………. năm …………….
I. PHẦN TỔNG HỢP CHUNG
STT
|
Loại hình
|
Số ĐV
|
Số người
|
Quỹ lương
|
Số phải thu
|
Số đã thu
|
Số tiền chuyển khoản sau
|
BHXH
|
BHYT
|
Số phát sinh trong kỳ
|
Số Đ/c trong kỳ
|
Kỳ trước chuyển sang
|
Tổng cộng
|
Số tiền
|
T.đó: Lãi
|
Thừa
|
Thiếu
|
Tăng
|
Giảm
|
Thừa
|
Thiếu
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
A.
|
Đ. tượng cùng tham gia BHXH, BHYT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
HCSN, đảng, đoàn thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Huyện …
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
Huyện n
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Xã, phường, thị trấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Doanh nghiệp Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
DN có vốn NN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Hợp tác xã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Ngoài công lập
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Hộ KD cá thể, tổ hợp tác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
Tổ chức khác và cá nhân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Đối tượng chỉ tham gia BHXH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
LĐ có thời hạn ở nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Phu nhân, phu quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
ĐT tự đóng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.
|
Đối tượng chỉ tham gia BHYT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Đại biểu Quốc hội, HĐND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Thân nhân sĩ quan Quân đội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Thân nhân sĩ quan nghiệp vụ CA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Thân nhân người làm công tác cơ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Nạn nhân chất độc hóa học
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Người có công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII
|
Cựu chiến binh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Hưu xã (QĐ 130, 111)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
Lưu học sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XI
|
Doanh nghiệp thuộc LLVT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D
|
Đóng theo mức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Người nghèo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Người cao tuổi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E
|
Đơn vị tạm dừng đóng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
..
|
…….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F
|
Khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |