|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
trang | 2/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
73
|
TOYOTA
|
MR2 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
74
|
TOYOTA
|
SUPRA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
75
|
TOYOTA
|
SUPRA '2.5
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
76
|
TOYOTA
|
CELICA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
77
|
TOYOTA
|
CYNOS 1.5
|
|
Nhập khẩu
|
420
|
78
|
TOYOTA
|
86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0, SX năm 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
1,678
|
79
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
80
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
81
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
82
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
83
|
TOYOTA
|
4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
84
|
TOYOTA
|
4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0
|
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
85
|
TOYOTA
|
WISH 7 Chỗ 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
761
|
86
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn
|
Nhập khẩu
|
550
|
87
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài
|
Nhập khẩu
|
650
|
88
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài
|
Nhập khẩu
|
700
|
89
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
90
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng
|
Nhập khẩu
|
800
|
91
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel
|
Nhập khẩu
|
850
|
92
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
93
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
94
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 90-PRADO 2.7
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
95
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi
|
Nhập khẩu
|
1,634
|
96
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
1,989
|
97
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER -PRADO TX-L (TRJ150L-GKPEK) XE 7 chỗ, số tự động 4 cấp,
máy xăng 2.7, 4X4, SX 2013
|
Nhập khẩu
|
2,071
|
98
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 CHỖ 4.7
|
Nhập khẩu
|
1,145
|
99
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
2,702
|
100
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc
|
Nhập khẩu
|
1,066
|
101
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 CHỖ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép
|
Nhập khẩu
|
2,410
|
102
|
TOYOTA
|
PREVIA 7-8 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
103
|
TOYOTA
|
TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
104
|
TOYOTA
|
ZACE GL 1.8 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
350
|
105
|
TOYOTA
|
ZACE SURF 1.8 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
450
|
106
|
TOYOTA
|
LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
450
|
107
|
TOYOTA
|
LAND 5.0 (8 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
950
|
108
|
TOYOTA
|
INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện)
|
Công ty TOYOTA VN
|
710
|
109
|
TOYOTA
|
INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
754
|
110
|
TOYOTA
|
INNOVA G TGN40L-GKMNKU
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
715
|
111
|
TOYOTA
|
INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0)
|
Công ty TOYOTA VN
|
751
|
112
|
TOYOTA
|
INNOVA J TGN40L-GKMRKU
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
683
|
113
|
TOYOTA
|
INNOVA V TGN40L-GKPNKU
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
817
|
114
|
TOYOTA
|
FORTUNER G 7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5
|
Công ty TOYOTA VN
|
892
|
115
|
TOYOTA
|
FORTUNER V 7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,056
|
116
|
TOYOTA
|
FORTUNER V 7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2
|
Công ty TOYOTA VN
|
950
|
117
|
TOYOTA
|
FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, TGN51L-NKPSKU 2.7
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,060
|
118
|
TOYOTA
|
LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,923
|
119
|
TOYOTA
|
LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc
|
Nhập khẩu
|
2,608
|
120
|
TOYOTA
|
HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON dung tích 2,7 - 10 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
823
|
121
|
TOYOTA
|
HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng
|
Công ty TOYOTA VN
|
681
|
122
|
TOYOTA
|
HIGHLANDER 2.7
|
|
Nhập khẩu
|
1,180
|
123
|
TOYOTA
|
HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu
|
Công ty TOYOTA VN
|
704
|
124
|
TOYOTA
|
HIACE 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu 2.5, SX năm 2013
|
Nhập khẩu
|
1,164
|
125
|
TOYOTA
|
HIACE 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.7, SX năm 2013
|
Nhập khẩu
|
1,084
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ
|
126
|
TOYOTA
|
HIACE COMMUTE 12 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
127
|
TOYOTA
|
HIACE COMMUTE GASOLINE 16 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
681
|
128
|
TOYOTA
|
HIACE COMMUTE DIESEL 16 chỗ
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
704
|
129
|
TOYOTA
|
HIACE 16 chỗ 2.5
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
450
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
130
|
TOYOTA
|
COASTER 20-26 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
850
|
131
|
TOYOTA
|
COASTER 30-40 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
132
|
TOYOTA
|
HIACE KDH222L-LEMDY đc dầu 2.494cc, số tay 5 cấp, 16 chỗ, sx năm 2012/2013/2014
|
Nhập khẩu
|
1,179
|
133
|
TOYOTA
|
HIACE TRH223L-LEMDK đc xăng 2.693cc, số tay 5 cấp, 16 chỗ, SX 2012/2013/2014
|
Nhập khẩu
|
1,094
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|