BẢng giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ xe ô TÔ


PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)



tải về 4.17 Mb.
trang8/33
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.17 Mb.
#1350
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   33

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

 

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)


491

SUZUKI

SAMURAI

1.3

Nhập khẩu

350

492

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (2cửa)

 

Nhập khẩu

390

493

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (4cửa)

 

Nhập khẩu

400

494

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (2cửa)

 

Nhập khẩu

470

495

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (4cửa)

 

Nhập khẩu

500

496

SUZUKI

JIMNY

657cc (2cửa)

Nhập khẩu

220

497

SUZUKI

EVERY

657cc (6chỗ)

Nhập khẩu

200

498

SUZUKI

CARY

657cc (6chỗ)

Nhập khẩu

190

499

SUZUKI

SK410 WV - Bạc

970cc (7chỗ)

Cty Suzuki VN

291

500

SUZUKI

APV GL

8 chỗ; 1590 cc

Cty Suzuki VN

495

501

SUZUKI

APV GL

8 chỗ

Cty LD VN Suzuki

385

502

SUZUKI

APV GLX

8 chỗ

Cty Suzuki VN

482

503

SUZUKI

APV GLX

8 chỗ

Cty LD VN Suzuki

418

504

SUZUKI

SK 410 WV

7 chỗ

Cty VN Suzuki

288

505

SUZUKI

SK 410 WV

8 chỗ

Cty VN Suzuki

264

506

SUZUKI

CARRY WINDOW VAN SK410WV

Xe con 7 chỗ 970 cc

Cty VN Suzuki

351

507

SUZUKI

CARRY WINDOW VAN SK410WV

Màu bạc metallic; Xe con 7 chỗ 970 cc

Cty VN Suzuki

352

508

SUZUKI

APV GL

Xe con 8 chỗ 1590 cc

Cty VN Suzuki

495

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

 

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

 

 

 

509

SUZUKI

SK410K

750KG (970cc)

Cty Suzuki VN

199

510

SUZUKI

SK410K/TS-TK

500Kg

Cty Suzuki VN

190

511

SUZUKI

EURO2 SK410K

 

Cty VN Suzuki

146

512

SUZUKI

 

775kg

Cty Suzuki VN

80

513

SUZUKI

SK410BV

710KG (970cc) thùng kín

Cty Suzuki VN

189

514

SUZUKI

EURO 2 SK410BV

 

Cty VN Suzuki

163

515

SUZUKI

APV-VAN GL

8 chỗ

Cty VN Suzuki

318

516

SUZUKI

APV-VAN GLX

8 chỗ

Cty VN Suzuki

350

517

SUZUKI

CARRY (Không trợ lực)

1.59 tấn

Cty VN Suzuki

192

518

SUZUKI

CARRY (Có trợ lực)

1.59 tấn

Cty VN Suzuki

202

519

SUZUKI

CARRY TRUCT SK410K

Xe tải 970 cc

Cty VN Suzuki

201

520

SUZUKI

SUPER CARRY Pro ko trợ lực

Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

223

521

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực

Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

241

522

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực

Màu bạc metallic Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

240

523

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa; Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

251

524

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa, màu bạc metallic; Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

252

525

SUZUKI

CARRY BLIND VAN SK410BV

Xe tải Van 970 cc

Cty VN Suzuki

234

 

CHƯƠNG VIII: XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA, ASIA

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

 

 

526

DAEWOO

MATIZSE

dưới 1.0

Cty LD Daewoo VN

140

527

DAEWOO

MATIZSE đã qua sử dụng

dưới 1.0

Nhập khẩu Hàn Quốc

198

528

DAEWOO

CIELO

1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

220

529

DAEWOO

LANOS IS

1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

240

530

DAEWOO

LANOS SX

1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

240

531

DAEWOO

NUBIRA SX

1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

220

532

DAEWOO

LEGANZA SX

2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

320

533

DAEWOO

NUBIRA SX

2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

270

534

DAEWOO

LEGANZA CDX

2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

350

535

DAEWOO

MAGNUS

2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

400

536

DAEWOO

MAGNUS LA

69L-2, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

500

537

DAEWOO

LACETTI

VISE 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

300

538

DAEWOO

LACETTI

CDX 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

369

539

DAEWOO

LACETTI

MAX 1.8, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

357

540

DAEWOO

LACETTI

SE 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

410

541

DAEWOO

GENTRA

SX 1.5 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

346

542

DAEWOO

GENTRA

SX 1.2 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

260

543

DAEWOO

SPARK

KLAF4U 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

200

544

DAEWOO, KIA, ASIA

 

dưới 1.0

Nhập khẩu

140

545

DAEWOO, KIA, ASIA

 

1.0-1.3

Nhập khẩu

190

546

DAEWOO, KIA, ASIA

 

trên 1.3 đến 1.6

Nhập khẩu

240

547

DAEWOO, KIA, ASIA

 

1.7-1.8

Nhập khẩu

290

548

DAEWOO, KIA, ASIA

 

2.0

Nhập khẩu

380

549

DAEWOO, KIA, ASIA

 

trên 2.0 đến 2.2

Nhập khẩu

470

550

DAEWOO, KIA, ASIA

 

trên 2.2 đến dưới 2.8

Nhập khẩu

490

551

DAEWOO, KIA, ASIA

 

2.8-3.0

Nhập khẩu

520

552

KIA

PRIDE

1.3

Cty Hoà Bình

170

553

KIA

 

1.3

Cty Hoà Bình

150

554

KIA

SPECTRA

1.6

Cty Hoà Bình

250

555

KIA

MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - LXMT

Cty ôtô Trường Hải

273

556

KIA

MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - EXMT

Cty ôtô Trường Hải

284

557

KIA

MORNING (SLX), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - 999cc

Cty ôtô Trường Hải

248

558

KIA

MORNING (RNYSA2433), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - SXAT

Cty ôtô Trường Hải

305

559

KIA

CARENS 7 Chỗ FGFC42, Máy xăng, số sàn

Cty ôtô Trường Hải

456

560

KIA

CARENS 7 Chỗ FGKA42 (RNYFG5212), Máy xăng, số sàn

Cty ôtô Trường Hải

494

561

KIA

CARENS FGKA43 (RNYFG5213)7 chỗ máy xăng, số tự động

Cty ôtô Trường Hải

587

562

KIA

FORTE TDFC42 5 chỗ, 1.6

 

Cty ôtô Trường Hải

444

563

KIA

SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ máy dầu số sàn, 1 cầu

Nhập khẩu

834

564

KIA

SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ máy xăng số sàn, 1 cầu

Nhập khẩu

804

565

KIA

SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 1 cầu

Nhập khẩu

842

566

KIA

SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 2 cầu

Nhập khẩu

871

567

KIA

SPORTAGE 5 chỗ, Máy xăng, 2.0

 

Nhập khẩu

850

568

KIA

CERATO-EX (KNAKU411AA), 5 chỗ, Máy xăng, số sàn

Nhập khẩu

463

569

KIA

CERATO-EX (KNAKU411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

506

570

KIA

CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

521

571

KIA

CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

641

572

KIA

CERATO, 1.6 - 5 chỗ

 

Nhập khẩu

424

573

KIA

RIO (4 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn

Nhập khẩu

398

574

KIA

RIO (5 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn

Nhập khẩu

423

575

KIA

RIO (5 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động

Nhập khẩu

441

576

KIA

SOUL (KNẠT811AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn, mâm 18

Nhập khẩu

501

577

KIA

SOUL (KNẠT811BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động, mâm 18

Nhập khẩu

521

578

SAMSUNG

SM3 RE, 5 chỗ dung tích 1.6cm3

 

Nhập khẩu

341

 

Каталог: sitefolders -> root
root -> LIÊN ĐOÀn lao đỘng tỉnh ninh thuậN
root -> 1. Phiếu bầu Chủ tịch Hội đồng nhân dân
root -> Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015
root -> Báo điện tử Hải Phòng đưa tin bài viết: Trưng bày 148 sản phẩm tại Triển lãm đồ dùng, thiết bị, đồ chơi sáng tạo bậc học mầm non thành phố
root -> Ủy ban nhân dân tỉnh tiền giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
root -> Ubnd tỉnh ninh thuận sở giáo dục và ĐÀo tạO
root -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghiã việt nam sở giáo dụC-ĐÀo tạO
root -> Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 03 tháng 06 năm 2008
root -> UỶ ban nhân dân tỉnh nam đỊnh báo cáo tổng hợP
root -> Ủy ban nhân dân tỉnh tiền giang cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 4.17 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương