|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
trang | 6/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
378
|
MAZDA
|
EFINI RX7
|
COUPE 2 cửa
|
Nhập khẩu
|
500
|
379
|
MAZDA
|
FESTIVAL
|
2 cửa, 1.1-1.3
|
Nhập khẩu
|
270
|
380
|
MAZDA
|
323, FAMILA
|
1.5-1.6 (2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
381
|
MAZDA
|
323, FAMILA
|
1.8 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
450
|
382
|
MAZDA
|
AUTOZAM CURIE 2 cửa 657cc
|
|
Nhập khẩu
|
250
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
383
|
MAZDA
|
NAVAJO LX4 WD 4-0, 2 cửa, 4 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
384
|
MAZDA
|
MPV-L
|
3.0, 3 cửa, 7 chỗ
|
Nhập khẩu
|
600
|
385
|
MAZDA
|
E2000, BONGO 8-10 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
386
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series 1.6-2.0
|
|
Nhập khẩu
|
300
|
387
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series 2.2-2.5
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
388
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series 2.6-3.0
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
389
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series trên 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
390
|
MAZDA
|
E2000, BONGO 12-15 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
400
|
391
|
MAZDA
|
E2000
|
12 chỗ
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
300
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
392
|
MAZDA
|
|
25-26 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
393
|
MAZDA
|
|
29-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
394
|
MAZDA
|
Thùng
|
dưới 1tấn
|
Nhập khẩu
|
170
|
395
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
396
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
397
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
398
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
399
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
|
CHƯƠNG V: XE NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
400
|
ISUZU
|
PIAZZA
|
1.8 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
430
|
401
|
ISUZU
|
ASKA
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
450
|
402
|
ISUZU
|
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
490
|
403
|
ISUZU
|
GEMINI Sedan
|
1.5 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
404
|
ISUZU
|
GEMINI Sedan
|
1.7 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
390
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
405
|
ISUZU
|
GEMINI Coupe
|
1.6 (2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
406
|
ISUZU
|
RODEO
|
SV-6 4WD, 3.2 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
700
|
407
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.1 (2cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
530
|
408
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.1 (4cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
580
|
409
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.2 (2cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
410
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.2 (4cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
411
|
ISUZU
|
MU, AMIGO
|
|
Nhập khẩu
|
530
|
412
|
ISUZU
|
FARGO
|
8-10 chỗ
|
Nhập khẩu
|
330
|
413
|
ISUZU
|
PICKUP
|
1.6-2.0
|
Nhập khẩu
|
300
|
414
|
ISUZU
|
PICKUP
|
2.2-2.5
|
Nhập khẩu
|
300
|
415
|
ISUZU
|
PICKUP
|
2.6-3.0
|
Nhập khẩu
|
350
|
416
|
ISUZU
|
PICKUP
|
trên 3.0
|
Nhập khẩu
|
400
|
417
|
ISUZU
|
TBR 54F
|
8 chỗ
|
Công ty LD Isuzu VN
|
450
|
418
|
ISUZU
|
HILANDER
|
VSPFC 8chỗ
|
Công ty LD Isuzu VN
|
500
|
419
|
ISUZU
|
|
7 chỗ
|
Công ty Isuzu Quang Đô
|
550
|
420
|
ISUZU
|
D-MAX
|
TFR85H MT-LS
|
Nhập khẩu
|
602
|
421
|
ISUZU
|
D-MAX
|
TFR85H MT-LS
|
Công ty LD Isuzu VN
|
510
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
422
|
ISUZU
|
FARGO
|
12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
423
|
ISUZU
|
JOUNEY
|
26-27 chỗ
|
Nhập khẩu
|
650
|
424
|
ISUZU
|
JOUNEY
|
29-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
700
|
425
|
ISUZU
|
LUXURY MID
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
750
|
426
|
ISUZU
|
LR 195 PS
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,100
|
427
|
ISUZU
|
230 PS
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,150
|
428
|
ISUZU
|
|
71-80 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
429
|
ISUZU
|
|
81-90 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,400
|
430
|
ISUZU
|
|
30 chỗ
|
Cty cơ khí Sài Gòn
|
600
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|