|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
trang | 9/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
579
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
6-7 chỗ
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu
|
190
|
580
|
DEAWOO
|
CAPTIVA LS
|
|
Cty LD Daewoo VN
|
462
|
581
|
DEAWOO
|
CAPTIVA LT
|
|
Cty LD Daewoo VN
|
504
|
582
|
DEAWOO
|
CAPTIVA LT Auto
|
|
Cty LD Daewoo VN
|
547
|
583
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/CD5
|
Cty LD Daewoo VN
|
569
|
584
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNE11/AA5
|
Cty LD Daewoo VN
|
480
|
585
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/AC5
|
Cty LD Daewoo VN
|
540
|
586
|
DEAWOO
|
CHEVROLET CRUZE LT - 5 chỗ
|
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
332
|
587
|
DEAWOO
|
CHEVROLET AVEO - 7 chỗ
|
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
372
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
588
|
DAEWOO
|
BS090-D4 động cơ Díesel DOOSAL 34 ghế
|
Nhập khẩu
|
952
|
589
|
DAEWOO
|
BS090A- động cơ Díesel DE08TIS 34 ghế
|
Nhập khẩu
|
1,207
|
590
|
DAEWOO
|
BH115E động cơ Díesel DOOSAL DE12T46
|
Nhập khẩu
|
1,344
|
591
|
DAEWOO
|
BS090HGF động cơ Díesel DE08 TIS 33 ghế
|
Nhập khẩu
|
1,003
|
592
|
DAEWOO
|
BH115EG2 động cơ Díesel DE 12 TIS 45 ghế
|
Nhập khẩu
|
1,338
|
593
|
DAEWOO
|
BH Luxury Air động cơ Díesel DE12TIS 46 ghế
|
Nhập khẩu
|
1,907
|
594
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
10-16 chỗ
|
Nhập khẩu
|
380
|
595
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
20-26 chỗ
|
Nhập khẩu
|
500
|
596
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
27-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
620
|
597
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
750
|
598
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
41-50 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
599
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
950
|
600
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,050
|
601
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
71-80 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,100
|
602
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
|
31 chỗ ngồi - 25 đứng
|
Nhập khẩu
|
952
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
603
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
120
|
604
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
1 tấn
|
Nhập khẩu
|
140
|
605
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
180
|
606
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
190
|
607
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
2,5 đến dưới 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
250
|
608
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
3,5 đến dưới 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
320
|
609
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
4,5 tấn đến 6 tấn
|
Nhập khẩu
|
380
|
610
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
trên 6 tấn đến 8 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
611
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
trên 8 tấn đến 11 tấn
|
Nhập khẩu
|
520
|
612
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
trên 11 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
620
|
613
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
Thùng
|
trên 15 tấn đến 23 tấn
|
Nhập khẩu
|
670
|
614
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín
|
Nhập khẩu
|
140
|
615
|
DAEWOO, KIA, ASIA
|
dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín
|
Nhập khẩu
|
250
|
616
|
KIA
|
|
1,5 tấn
|
Cty Hoà Bình
|
150
|
617
|
KIA MORNING
|
Xe tải Van 2 chỗ, trọng tải 300kg, dung tích 998cc
|
Nhập khẩu
|
162
|
|
CHƯƠNG IX: XE NHÃN HIỆU HUYNDAI
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
618
|
HUYNDAI
|
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu
|
150
|
619
|
HUYNDAI
|
|
1.0-1.3
|
Nhập khẩu
|
200
|
620
|
HUYNDAI
|
|
trên 1.3 đến 1.6
|
Nhập khẩu
|
250
|
621
|
HUYNDAI
|
|
1.7-1.8
|
Nhập khẩu
|
300
|
622
|
HUYNDAI
|
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
400
|
623
|
HUYNDAI
|
|
trên 2.0 đến dưới 2.8
|
Nhập khẩu
|
500
|
624
|
HUYNDAI
|
|
2.8-3.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
625
|
HUYNDAI
|
VEACRUZ 3,0-4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
1,090
|
626
|
HUYNDAI
|
VEACRUZ 3,8-4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
995
|
627
|
HUYNDAI
|
SANTAFE 2.7 4x4, động cơ xăng, số sàn -7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
590
|
628
|
HUYNDAI
|
SANTAFE 2.4 4x4, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
1,111
|
629
|
HUYNDAI
|
SANTAFE 2.4 4x2, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
1,091
|
630
|
HUYNDAI
|
SANTAFE 2.4 4x2, động cơ dầu, số tự động -7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
1,091
|
631
|
HUYNDAI
|
SANTAFE 2.2 4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
682
|
632
|
HUYNDAI
|
SANTA FE 2.2 -4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
715
|
633
|
HUYNDAI
|
SANTAFE CM7UBC
|
2.0 (7chỗ, động cơ diesel)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
1,091
|
634
|
HUYNDAI
|
SANTAFE MLX
|
2.0 - 7 chỗ
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
850
|
635
|
HUYNDAI
|
SANTAFE SLX
|
2.0 - 7 chỗ
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
900
|
636
|
HUYNDAI
|
L 30CW
|
1.6 - 5 chỗ
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
427
|
637
|
HUYNDAI
|
ACCENT 1.4-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
510
|
638
|
HUYNDAI
|
ACCENT 1.5-2x4, động cơ dầu, số sàn -5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
450
|
639
|
HUYNDAI
|
ACCEET 1.4 - 5 chỗ
|
|
Nhập khẩu Hàn Quốc
|
570
|
640
|
HUYNDAI
|
GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số sàn-5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
320
|
641
|
HUYNDAI
|
GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số tự động -5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
540
|
642
|
HUYNDAI
|
GET, 5 Chỗ, 1086cc
|
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
240
|
643
|
HUYNDAI
|
ELANTRA HD-16, 1.6-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
446
|
644
|
HUYNDAI
|
TUCSON 2.0 động cơ xăng, số tự động -5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
883
|
645
|
HUYNDAI
|
ELANTRA 1.6-2x4, động cơ xăng, số tự động-5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
415
|
646
|
HUYNDAI
|
SONATA YF-BB6AB-1
|
2.0L, số tự động
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
924
|
647
|
HUYNDAI
|
AVANTE - HD-16GS-M4
|
1.6L, số sàn 5 cấp
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
487
|
648
|
HUYNDAI
|
AVANTE - HD-16GS-A5
|
1.6L, số tự động 4 cấp
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
555
|
649
|
HUYNDAI
|
AVANTE - HD-16GS-A4
|
2.0L, số tự động 4 cấp
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
594
|
650
|
HUYNDAI
|
I30CW 1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
646
|
651
|
HUYNDAI
|
I20 1.4,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
508
|
652
|
HUYNDAI
|
I10 1.2,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
420
|
653
|
HUYNDAI
|
I10 1.1,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
354
|
654
|
HUYNDAI
|
Genesis 2.0,4x4, động cơ xăng, số tự động 5 cấp - 4 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
1,055
|
655
|
Equus VS380
|
3.8,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
2,626
|
656
|
Equus VS460
|
4.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
3,131
|
657
|
HUYNDAI H-1
|
2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 6 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
707
|
658
|
HUYNDAI H-1
|
2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 9 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
768
|
659
|
HUYNDAI H-1
|
2.5,2x4, động cơ dầu, số sàn 5 cấp - 9 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
828
|
660
|
HUYNDAI Veloster
|
1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 4 chỗ
|
Cty ô tô Hyundai VN
|
798
|
661
|
HUYNDAI Eon
|
0.8L, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ - SX năm 2011 hoặc 2012
|
Nhập khẩu Ấn Độ
|
328
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|