|
- Salmonella (ISO 6579/2003) định danh
|
Mẫu
|
178.000
|
|
- S.aureus (ISO 6888/1999)
|
Mẫu
|
83.000
|
|
- Cl.Perfringens (ISO 7937/2004)
|
Mẫu
|
70.000
|
|
- Bacillus cereus (ISO 7932/2004)
|
Mẫu
|
70.000
|
|
- L.monocystogens ( ISO/Dis 11290/1994)
|
Mẫu
|
212.000
|
|
- Campylobacter (ISO/10272-1/2006)
|
Mẫu
|
139.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
|
- Campylobacter (ISO/10272-2/2006)
|
Mẫu
|
240.000
|
|
- Nấm mốc, nấm men tổng số (ISO 7954/1987)
|
Mẫu
|
68.000
|
|
- Các loại vi sinh vật gây bệnh khác
|
Mẫu
|
90.000
|
2
|
Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với sữa tươi:
|
|
|
|
- pH (pH meter)
|
Mẫu
|
13.000
|
|
- Tỷ trọng (tỷ trọng kế )
|
Mẫu
|
4.500
|
|
- Hàm lượng bơ
|
Mẫu
|
27.000
|
|
- Hàm lượng protein (Kieldahl)
|
Mẫu
|
45.000
|
|
- Vật chất khô (trọng lượng)
|
Mẫu
|
27.000
|
|
- Tế bào soma
|
Mẫu
|
9.000
|
|
- Vi khuẩn hiếu khí tổng số (thử xanhmethylen)
|
Mẫu
|
9.000
|
|
- VKHK (ISO 4833/2006)
|
Mẫu
|
62.000
|
|
- Coliform (ISO 4832/2006)
|
Mẫu
|
72.000
|
|
- Coliform (ISO 4831/2006)
|
Mẫu
|
72.000
|
|
- Fecal coliforms (ISO 4831/2006)
|
Mẫu
|
72.000
|
|
- E.coli (ISO 6785/1995)
|
Mẫu
|
97.000
|
|
- E.coli (ISO 16649/2001)
|
Mẫu
|
90.000
|
|
- Salmonella (ISO 6579/2003)
|
Mẫu
|
127.000
|
|
- Salmonella (ISO 6579/2003) định danh
|
Mẫu
|
178.000
|
|
- S.aureus (ISO 6888/1999)
|
Mẫu
|
83.000
|
|
- Cl.Perfringens (ISO 7937/2004)
|
Mẫu
|
70.000
|
|
- Bacillus cereus (ISO 7932/2004)
|
Mẫu
|
70.000
|
|
- L.monocystogens (ISO 11290-1/2004)
|
Mẫu
|
97.000
|
|
- L.monocystogens (ISO 11290-2/2004)
|
Mẫu
|
224.000
|
|
- Nấm mốc, nấm men tổng số (ISO 6611/2004)
|
Mẫu
|
72.000
|
|
- Các loại vi sinh vật gây bệnh khác
|
Mẫu
|
70.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
3
|
Kiểm tra các chất tồn dư có trong sản phẩm động vật :
|
|
|
|
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (từ chỉ tiêu thứ hai trở đi bằng 50% chỉ tiêu đầu)
|
Chỉ tiêu đầu
|
540.000
|
|
- Dư lượng thủy ngân
|
Chỉ tiêu
|
270.000
|
|
- Dư lượng kim loại nặng Cd, As, Pb.
|
Chỉ tiêu
|
360.000
|
|
- Dư lượng chất kháng sinh, hócmon, chất kích thích tăng trưởng
|
Thu theo phương pháp
|
|
|
- Dư lượng Aflatoxin
|
|
|
+ Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC/MS
|
Chỉ tiêu
|
558.000
|
|
+ Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS
|
Chỉ tiêu
|
720.000
|
|
+ Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
Chỉ tiêu
|
486.000
|
|
+ Phương pháp Elisa
|
Chỉ tiêu
|
423.000
|
|
- Test thử nhanh với β-agonist
|
Chỉ tiêu
|
63.000
|
4
|
Kiểm tra vệ sinh thú y thức ăn chăn nuôi:
|
|
|
|
- Pb (AOAC 968.08)
|
Mẫu
|
140.000
|
|
- Aflatoxin
|
Thu theo phương pháp
|
|
|
- Dư lượng chất kháng sinh, hócmon, chất kích thích tăng trưởng
|
|
|
+ Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC/MS
|
Chỉ tiêu
|
558.000
|
|
+ Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ LC/MS/MS
|
Chỉ tiêu
|
720.000
|
|
+ Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
|
Chỉ tiêu
|
486.000
|
|
+ Phương pháp Elisa
|
Chỉ tiêu
|
423.000
|
|
- VKHK (ISO 4833/2006)
|
Mẫu
|
62.000
|
|
- Coliform (ISO 4832/2006)
|
Mẫu
|
55.000
|
|
- Coliform (ISO 4831/2006)
|
Mẫu
|
72.000
|
|
- Fecalcoliforms (ISO 4831/2006)
|
Mẫu
|
72.000
|
|
- E.coli (ISO 7251/2005)
|
Mẫu
|
97.000
|
|
- E.coli (ISO 16649/2001)
|
Mẫu
|
90.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
|
- Salmonella (ISO 6579/2003)
|
Mẫu
|
127.000
|
|
- Salmonella (ISO 6579/2003) định danh
|
Mẫu
|
178.000
|
|
- Các loại nấm mốc, nấm men tổng số (ISO 7954/1987)
|
Chỉ tiêu
|
68.000
|
|
- Vi sinh vật khác
|
Chỉ tiêu
|
90.000
|
5
|
Kiểm tra vệ sinh thú y đối với các cơ sở chăn nuôi động vật tập trung, sản xuất, kinh doanh con giống, ấp trứng; nơi tập trung, thu gom động vật, sản phẩm động vật, bãi chăn thả động vật; cơ sở giết mổ động vật, sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật; khu cách ly kiểm dịch động vật xuất, nhập khẩu; cơ sở sản xuất, kinh doanh thức ăn chăn nuôi; cơ sở sản xuất, kinh doanh thuốc thú y.
|
|
|
|
* Môi trường không khí:
|
|
|
|
- Độ bụi không khí
|
Chỉ tiêu
|
25.500
|
|
- Ánh sáng
|
Chỉ tiêu
|
13.000
|
|
- Tiếng ồn
|
Chỉ tiêu
|
23.000
|
|
- Độ ẩm không khí
|
Chỉ tiêu
|
13.000
|
|
- Nhiệt độ không khí
|
Chỉ tiêu
|
13.000
|
|
- Độ chuyển động không khí
|
Chỉ tiêu
|
13.000
|
|
- Độ nhiễm khuẩn không khí
|
Chỉ tiêu
|
14.000
|
|
- Nồng độ CO2
|
Chỉ tiêu
|
60.000
|
|
- Nồng độ khí H2S
|
Chỉ tiêu
|
117.000
|
|
- Nồng độ khí NH3
|
Chỉ tiêu
|
117.000
|
|
- Enterobacteriaceae
|
Chỉ tiêu
|
68.000
|
|
- Coliform
|
Chỉ tiêu
|
72.000
|
|
- E.coli
|
Chỉ tiêu
|
90.000
|
|
- Salmonella
|
Chỉ tiêu
|
144.000
|
|
- Nấm mốc, nấm men tổng số
|
Chỉ tiêu
|
68.000
|
|
* Xét nghiệm nước:
|
|
|
|
- Độ pH
|
Chỉ tiêu
|
19.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
|
- Nhiệt độ
|
Chỉ tiêu
|
4.000
|
|
- Độ dẫn điện
|
Chỉ tiêu
|
21.000
|
|
- Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Clorua
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Clo dư
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Sunfát
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Photphát
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Đồng
|
Chỉ tiêu
|
41.000
|
|
- Sắt tổng số
|
Chỉ tiêu
|
41.000
|
|
- Mangan
|
Chỉ tiêu
|
48.000
|
|
- Nitrat (tính theo N)
|
Chỉ tiêu
|
41.000
|
|
- Nitrit (tính theo N)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (từ chỉ tiêu thứ hai trở đi thu bằng 50% chỉ tiêu đầu)
|
Chỉ tiêu đầu
|
329.000
|
|
- VKHK (ISO 6222/1999)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Coliform (TCVN 6187-2/1999)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Feacal coliforms (TCVN 6187-2/1999)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- E. coli (TCVN 6187-2/1999)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Cl. Perfringens (AOAC-2000)
|
Chỉ tiêu
|
63.000
|
|
- Các vi khuẩn gây bệnh khác
|
Chỉ tiêu
|
90.000
|
|
- BOD5 20oC (Bio chemical Oxygen Demand)
|
Chỉ tiêu
|
70.000
|
|
- COD (Chemical Oxygen Demand)
|
Chỉ tiêu
|
70.000
|
|
- Sunphua (H2S)
|
Chỉ tiêu
|
41.000
|
|
- Amoniac (NH3)
|
Chỉ tiêu
|
28.000
|
|
- Nitơ tổng số
|
Chỉ tiêu
|
63.000
|
|
- Photpho tổng số
|
Chỉ tiêu
|
63.000
|
|
- Flo
|
Chỉ tiêu
|
50.000
|
Stt
|
Danh mục
|
Đơn vị tính
|
Mức thu (đồng)
|
|
- Kẽm
|
Chỉ tiêu
|
63.000
|
|
- Cyanua
|
Chỉ tiêu
|
5.0000
|
|
- Brom
|
Chỉ tiêu
|
50.000
|
|
- Cặn tổng số
|
Chỉ tiêu
|
63.000
|
|
- Dư lượng Thuỷ ngân
|
Chỉ tiêu
|
180.000
|
|
- Dư lượng Kim loại nặng Cd, As, Pb
|
Chỉ tiêu
|
238.000
|
|