BIỂu phí, LỆ phí trong công tác thú Y



tải về 0.81 Mb.
trang6/6
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích0.81 Mb.
#1992
1   2   3   4   5   6

Stt

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu (đồng)




- Trên lợn

Lần

900.000

2.19

Cắn tro:

 







- Tro toàn phần

Lần

126.000




- Tro sulfate

Lần

126.000




- Tro không tan trong acid

Lần

126.000




- Tro tan trong nư­ớc

Lần

126.000

2.20

Các chỉ số acid, xà phòng hoá, Acetyl, Iod, Hydroxyl, Peroxide,...

Lần

126.000

2.21

Định lư­ợng kháng sinh bằng phư­ơng pháp vi sinh vật

Lần

283.500

2.22

Định l­ượng bằng phư­ơng pháp sắc ký lỏng khối phổ

Lần/chất

504.000

2.23

Định l­ượng bằng ph­ương pháp Elisa

Lần/chất

378.000

2.24

Định lư­ợng nguyên tố, kim loại nặng bằng ph­ương pháp phổ hấp thụ nguyên tử

Lần/chất

189.000


Ghi chú: Phí kiểm nghiệm thuốc thú y dùng cho động vật:

  • Không bao gồm chi phí mua động vật thí nghiệm, thức ăn chăn nuôi và các chi phí phát sinh khác (nếu có).

  • Phí kiểm nghiệm đối với những loại vắc xin chưa có trong danh mục tại mục 1 thì mức thu áp dụng tương tự như vắc xin cùng chủng loại.



Phụ lục 6 - Phí kiểm tra kinh doanh thương mại có điều kiện

trong lĩnh vực nông nghiệp

Stt

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu

(đồng)

1

Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận cho cơ sở đủ điều kiện vận chuyển thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (hạn 1 năm)

Lần

180.000

2

Kiểm tra vệ sinh thú y, điều kiện sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (hạn 1 năm)

 




2.1

Cơ sở mới thành lập:

 







- Có 1 dây chuyền (hoặc 1 phân x­ưởng)

Lần

1.026.000




- Có từ 2 dây chuyền (hoặc 2 phân x­ưởng) trở lên

Lần

1.282.500

2.2

Cơ sở đang hoạt động:










- Có 1 dây chuyền (hoặc 1 phân x­ưởng)

Lần

720.000




- Có từ 2 dây chuyền (hoặc 2 phân x­ưởng) trở lên

Lần

1.026.000

3

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký GMP).(hạn 2 năm)

Lần

18.000.000

4

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả sản xuất, kiểm nghiệm và bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GMP,GLP và GSP).(hạn 2 năm)

Lần

18.000.000

5

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả sản xuất và kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GMP và GLP ).(hạn 2 năm)

Lần

17.100.000

6

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả sản xuất và bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GMP và GSP).(hạn 2 năm)

Lần

17.100.000

7

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện đồng thời cả kiểm nghiệm và bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký cả GLP và GSP).(hạn 2 năm)

Lần

12.600.000

8

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký GLP).(hạn 2 năm)

Lần

12.600.000

9

Thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện bảo quản thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (cơ sở đăng ký GSP).(hạn 2 năm)

Lần

12.600.000

10

Thẩm định cấp sổ đăng ký l­ưu hành cho một loại thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản khi nộp hồ sơ đăng ký l­ưu hành

 







- Đăng ký mới

Lần

1.153.000




- Tái đăng ký

Lần

675.000

Stt

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu

(đồng)




- Bổ sung, thay đổi đối với thuốc đã có đăng ký (thay đổi tiêu chuẩn, ph­ương pháp xét nghiệm, quy trình sản xuất)

Lần

450.000

11

Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đơn hàng nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản (thu theo giá trị đơn hàng)

1 đơn hàng

0,1% (tối thiểu 100.000 đồng, tối đa 10 triệu đồng)

12

Kiểm tra và cấp giấy chứng nhận đơn hàng nhập khẩu dụng cụ, thiết bị sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản

1 đơn hàng

450.000

13

Kiểm tra điều kiện cơ sở để cấp chứng chỉ hành nghề thú y:










- Kiểm nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản

Lần

2.052.000




- Thử nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản

Lần

2.479.500




- Chữa bệnh, phẫu thuật động vật (bệnh xá thú y)

Lần

225.000

14

Giám sát khảo nghiệm, thử nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản

1 loại thuốc

940.500

15

Thẩm định điều kiện và tiêu chuẩn cơ sở kinh doanh thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản:

 







- Cửa hàng

Lần

225.000




- Đại lý

Lần

450.000

16

Thẩm định hồ sơ thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản

Lần

1.350.000

17

Thẩm định kết quả thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản

Lần

1.350.000

18

Thẩm định và chứng nhận mậu dịch tự do (FSC) để xuất khẩu

1 loại thuốc

180.000

19

Thẩm định nội dung thông tin quảng cáo thuốc thú y, thuốc thú y thuỷ sản, trang thiết bị, dụng cụ trong thú y

Lần

900.000

20

Kiểm tra để cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với cơ sở chăn nuôi động vật tập trung; sản xuất, kinh doanh con giống, ấp trứng; cơ sở sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật:










- Cơ sở mới thành lập

Lần

990.000




- Cơ sở đang hoạt động

Lần

936.000

21

Kiểm tra để cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với cơ sở giết mổ động vật, khu cách ly kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất, nhập khẩu:

 




Stt

Danh mục

Đơn vị tính

Mức thu

(đồng)




- Cơ sở mới thành lập

Lần

990.000




- Cơ sở đang hoạt động

Lần

936.000

22

Kiểm tra để cấp giấy chứng nhận vệ sinh thú y đối với nơi tập trung thu gom, bốc xếp động vật, sản phẩm động vật

Lần

459.000

23

Thẩm định điều kiện Phòng xét nghiệm đạt chuẩn xét nghiệm bệnh động vật (đối với 01 bệnh)

Lần

270.000

24

Kiểm tra chất lượng lô hàng thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, khoáng chất nhập khẩu










Kiểm tra ngoại quan

Lô hàng

242.000




Kiểm nghiệm

Chỉ tiêu

Theo mức phí kiểm nghiệm chỉ tiêu đơn lẻ tại phụ lục 5

25

Kiểm tra chất lượng lô hàng thuốc thú y, hóa chất, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, khoáng chất xuất khẩu










Kiểm tra ngoại quan

Lô hàng

242.000




Kiểm nghiệm

Chỉ tiêu

Theo mức phí kiểm nghiệm chỉ tiêu đơn lẻ tại phụ lục 5

--------------------------------------------------------------------




Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2012
2012 -> UỶ ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
2012 -> Ủy ban nhân dân tỉnh khánh hòA
2012 -> Số: 1001/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1002/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1003/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1007/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1008/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1013/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2012 -> Số: 1014/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 0.81 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương