BÀI GIẢI KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP
Bài 2.1:
1. Định khoản:
-4/2: Nợ TK111/CóTK46121(nguồn KP thường xuyên) 100
- 6/2:NợTK66121(chi TX năm nay)/CóTK111 60
- 7/2:Nợ TK6622/CóTK112 27
- 9/2: NợTK111/Có TK112 120
- 10/2: Nợ TK334/Có TK111 120
- 15/2: NợTK112/CóTK5118 75,5
- 16/2: NợTK111/CóTK342(thanh toán nội bộ) 53
- 18/2: NợTK111/CóTK5111 25,36
- 19/2: NợTK336(tạm ứng KP)/CóTK111 50
- 20/2: NợTK5111/CóTK3332 40
- 22/2: NợTK3332/CóTK111 40
- 23/2:NợTK112/CóTK4612 200
- 29/2: Nợ TK111/CóTK112 200
-30/2: NợTK6612/CóTK111 200
Bài 2.2:
- NợTK008(dự toán chi hoạt động TX) 80
- 5/3: a. Nợ TK111/CóTK4612 (nguồn KPH động năm nay) 30
b. Có TK008 30
- 5/3: Nợ TK334/Có TK111 19
- 7/3: Nợ TK152/CóTK111 16
- 8/3: NợTK111/CóTK5111 135
- 9/3: NợTK112/CóTK111 50
- 12/3: NợTK335/CóTK111 12
- 14/3: NợTK6612/CóTK111 5,54
- 15/3: NợTK6612/CóTK111 10,85
- 25/3: NợTK6612/CóTK111 9,8
- 25/3: NợTK112/CóTK46122 12
- 27/3: NợTK111/CóTK112 12
- 27/3: NợTK66122/CóTK111 12
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |