Báo cáo kết quả quan trắc môi trường tỉnh Quảng Bình năm 2015


Kết quả quan trắc Sông Gianh(tiếp)



tải về 3.89 Mb.
trang21/40
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích3.89 Mb.
#24328
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   40
Kết quả quan trắc Sông Gianh(tiếp)

TT

Chỉ tiêu phân tích

Đơn vị tính

Cách Cảng Gianh 100m về hạ lưu

QCVN 08:2008/BTNMT

(Cột B2)

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Đợt 4

1

pH




7,51

7,26

8,05

7,11

5,5 - 9

2

Nhiệt độ

oC

26,3

29,6

30,4

27,0

-

3

Chất rắn lơ lững

mg/l

21

31

34

34

£ 50

4

DO

mg/l

6,05

5,98

6,74

6,14

³ 4

5

BOD5

mg/l

15,7

20,6

19,1

8,7

£ 15

6

COD

mg/l

25

32

29

15

£ 30

7

Sắt

mg/l

0,19

0,36

0,19

0,04

£ 1,5

8

Phosphat (tính theo P)

mg/l

0,01

0,09

0,20

0,14

£ 0,3

9

Nitrat (tính theo N)

mg/l

0,7

0,8

0,7

0,6

£ 15

10

Amoni (tính theo N)

mg/l

0,10

0,10

0,56

0,14

£ 0,5

11

Asen

mg/l

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

£ 0,1

12

Cadimi

mg/l

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

£ 0,01

13

Chì

mg/l

14,48 x10-3

22,36 x10-3

8,23 x10-3

<1,22 x10-3

£ 0,05

14

Thủy ngân

mg/l

< 0,89x10-3

0,54x10-3

0,51x10-3

0,74x10-3

£ 0,001

15

Coliforms

MPN /100ml

1100

4830

4530

2670

£ 10000


Kết quả quan trắc Sông Lý Hòa

TT

Chỉ tiêu phân tích

Đơn vị tính

Cầu Lý Hòa

Cuối làng Lý Hòa

QCVN 08:2008/

BTNMT - Cột B2

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Đợt 4

Đợt 1

Đợt 2

Đợt 3

Đợt 4

1

pH




7,98

7,27

7,86

7,03

7,93

7,46

7,82

7,16

5,5 - 9

2

Nhiệt độ

oC

29,2

30,0

30,5

29,1

28,1

30,0

30,9

28,7

-

3

Chất rắn lơ lững

mg/l

28

30

32

32

19

23

27

29

£ 100

4

DO

mg/l

5,88

5,06

6,65

6,71

6,60

4,72

6,46

6,64

³ 2

5

BOD5

mg/l

13,2

18,1

20,2

10,3

18,3

23,5

22,1

13,4

£ 25

6

COD

mg/l

23

29

31

17

29

35

34

21

£ 50

7

Sắt

mg/l

0,25

0,30

0,25

0,47

< 0,01

0,32

0,32

0,20

£ 2

8

Phosphat (tính theo P)

mg/l

0,01

0,02

0,05

0,11

0,15

0,01

0,17

0,11

£ 0,5

9

Nitrat (tính theo N)

mg/l

0,3

0,5

0,7

0,1

1,6

0,9

4,1

0,2

£ 10

10

Amoni (tính theo N)

mg/l

0,03

0,04

0,19

0,04

0,78

0,17

0,18

0,07

£ 1

11

Asen

mg/l

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

<1,84x10-3

£ 0,1

12

Cadimi

mg/l

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

<0,31x10-3

£ 0,01

13

Chì

mg/l

5,58 x10-3

7,89 x10-3

7,67 x10-3

5,72 x10-3

6,94 x10-3

4,14 x10-3

< 1,22 x10-3

5,66 x10-3

£ 0,05

14

Thủy ngân

mg/l

< 0,89x10-3

0,67x10-3

0,61x10-3

0,52x10-3

< 0,89x10-3

0,48x10-3

0,52x10-3

0,52x10-3

£ 0,002

15

Coliforms

MPN /100ml

240

3050

3260

2130

7500

5870

5910

3410

£ 10000




Каталог: 3cms -> upload -> stnmt -> File
upload -> Thủ tục: Đăng ký hợp đồng cá nhân đối với lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài a Trình tự thực hiện
upload -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc ĐƠN ĐỀ nghị
stnmt -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 10/2008/QĐ-btnmt
stnmt -> V/v: Tăng cường quản lý thực hiện dự án "Nước sạch và vệ sinh nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng"
stnmt -> Điều Sửa đổi, bổ sung Khoản 3 Điều 39 Nghị định số 29/2011/NĐ-cp ngày 18 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định về đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường
File -> CÔng vă n c ủa t ổn g c ụ c đ Ị a c h í n h số 1 5 5 8 / Đ c -đ Đ b đ n g à y 1 3 1 0 1 9 9 9 V ề V i ệc h ưỚ n g d ẫn L ậ p b ảN Đ Ồ NỀ n là m c ơ s ở t h à n h L ập b ả n đ Ồ h I ệ n t r ạ n g s ử DỤ n g đ ẤT

tải về 3.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   17   18   19   20   21   22   23   24   ...   40




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương