Phụ lục 4: BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ QUAN TRẮC
Chất lượng không khí xung quanh tại các nút giao thông, các khu thương mại, khu du lịch.
TT
|
Điểm quan trắc
|
Thời gian quan trắc
|
Thông số quan trắc
|
Bụi
(mg/m3)
|
CO
(mg/m3)
|
SO2
(mg/m3)
|
NO2
(mg/m3)
|
Nhiệt độ( 0C )
|
Hướng gió
|
1
|
Ngã ba Cam Liên - huyện Lệ Thủy
|
Đợt I
|
0,21
|
6,77
|
0,13
|
0,092
|
29,1
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,09
|
5,53
|
0,10
|
0,091
|
34,7
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,13
|
6,64
|
0,18
|
0,163
|
36,1
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,08
|
5,55
|
0,10
|
0,091
|
34,0
|
Tây Nam
|
2
|
Trung tâm thị trấn Kiến Giang
|
Đợt I
|
0,15
|
3,40
|
0,08
|
0,056
|
27,7
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,12
|
5,53
|
0,10
|
0,091
|
34,9
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,11
|
4,45
|
0,08
|
0,073
|
33,2
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,07
|
4,48
|
0,10
|
0,092
|
31,0
|
Tây Nam
|
3
|
Trung tâm thị trấn Quán Hàu
|
Đợt I
|
0,16
|
4,55
|
0,10
|
0,056
|
26,7
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,08
|
4,50
|
0,10
|
0,092
|
29,7
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,07
|
3,39
|
0,05
|
0,055
|
30,4
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,07
|
3,37
|
0,07
|
0,074
|
30,0
|
Tây Nam
|
4
|
Ngã tư Bưu điện tỉnh
|
Đợt I
|
0,06
|
4,53
|
0,10
|
0,074
|
27,6
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,06
|
4,40
|
0,10
|
0,091
|
37,0
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,05
|
5,52
|
0,07
|
0,091
|
36,0
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,06
|
4,45
|
0,07
|
0,073
|
32,4
|
Tây Nam
|
5
|
Ngã tư đường tránh (điểm giao nhau giữa đường Hà Huy Tập và đường tránh tp Đồng Hới)
|
Đợt I
|
0,10
|
4,53
|
0,08
|
0,056
|
28,4
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,07
|
2,20
|
0,07
|
0,072
|
37,0
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,06
|
3,34
|
0,05
|
0,055
|
33,0
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,07
|
4,46
|
0,07
|
0,073
|
33,2
|
Tây Nam
|
6
|
Trung tâm khu tiếp đón Phong Nha
|
Đợt I
|
0,03
|
1,15
|
0,03
|
0,019
|
25,3
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,02
|
2,19
|
0,03
|
0,054
|
38,0
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,02
|
2,25
|
0,03
|
0,036
|
30,1
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,05
|
2,29
|
0,03
|
0,038
|
24,7
|
Tây Nam
|
7
|
Trung tâm thị trấn Hoàn Lão (khu vực chợ)
|
Đợt I
|
0,15
|
3,38
|
0,13
|
0,079
|
30,5
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,46
|
4,50
|
0,10
|
0,111
|
30,4
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,08
|
3,34
|
0,05
|
0,073
|
32,8
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,13
|
4,48
|
0,07
|
0,055
|
31,0
|
Tây Nam
|
8
|
Ngã ba thị xã Ba Đồn
|
Đợt I
|
0,14
|
2,24
|
0,10
|
0,073
|
31,8
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,09
|
3,33
|
0,10
|
0,073
|
34,0
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,08
|
4,44
|
0,08
|
0,073
|
33,7
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,11
|
4,45
|
0,05
|
0,037
|
31,6
|
Tây Nam
|
9
|
Trước chợ Ba Đồn
|
Đợt I
|
0,12
|
3,33
|
0,10
|
0,091
|
34,4
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,07
|
4,46
|
0,10
|
0,091
|
36,0
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,05
|
3,31
|
0,08
|
0,036
|
35,2
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,12
|
5,61
|
0,05
|
0,037
|
31,0
|
Tây Nam
|
10
|
Trung tâm thị trấn Đồng Lê
|
Đợt I
|
0,07
|
3,32
|
0,07
|
0,072
|
35,1
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,04
|
3,29
|
0,05
|
0,72
|
38,5
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,07
|
4,46
|
0,07
|
0,074
|
32,2
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,07
|
3,39
|
0,05
|
0,038
|
28,0
|
Tây Nam
|
11
|
Trung tâm thị trấn Quy Đạt
|
Đợt I
|
0,04
|
3,35
|
0,08
|
0,055
|
32,1
|
Đông Bắc
|
Đợt II
|
0,06
|
3,35
|
0,07
|
0,73
|
32,1
|
Tây Nam
|
Đợt III
|
0,06
|
3,35
|
0,07
|
0,074
|
32,1
|
Đông Bắc
|
Đợt IV
|
0,07
|
3,42
|
0,03
|
0,038
|
26,0
|
Tây Nam
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |