3
75
|
CSD
|
Đất chưa sử dụng
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
3.1
|
76
|
BCS
|
Đất bằng chưa sử dụng
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
3.2
|
77
|
DCS
|
Đất đồi núi chưa sử dụng
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
3.3
|
78
|
NCS
|
Núi đá không có rừng cây
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
4
|
79
|
MVB
|
Đất có mặt nước ven biển (quan sát)
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
4.1
|
80
|
MVT
|
Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
4.2
|
81
|
MVR
|
Đất mặt nước ven biển có rừng ngập mặn
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
4.3
|
82
|
MVK
|
Đất mặt nước ven biển có mục đích khác
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
I.2
|
|
|
Đối tượng sử dụng và quản lý đất
|
|
|
|
|
1
|
83
|
NSD
|
Người sử dụng đất
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.1
|
84
|
GDC
|
Hộ gia đình, cá nhân
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.2
|
85
|
TCC
|
Tổ chức trong nước
|
|
|
|
|
1.2.1
|
86
|
UBS
|
Uỷ ban nhân dân cấp xã
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.2.2
|
87
|
TKT
|
Tổ chức kinh tế
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.2.3
|
88
|
TCN
|
Cơ quan, đơn vị của nhà nước
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.2.4
|
89
|
TKH
|
Tổ chức khác
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.3
|
90
|
NNG
|
Tổ chức nước ngoài và cá nhân nước ngoài
|
|
|
|
|
1.3.1
|
91
|
TLD
|
Doanh nghiệp liên doanh
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.3.2
|
92
|
VNN
|
Doanh nghiệp 100 % vốn nước ngoài
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.3.3
|
93
|
TNG
|
Tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.4
|
94
|
CDS
|
Cộng đồng dân cư
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2
|
95
|
NQL
|
Người được giao quản lý đất
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.1
|
96
|
UBQ
|
Uỷ ban nhân dân cấp xã
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.2
|
97
|
TPQ
|
Tổ chức phát triển quỹ đất
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.3
|
98
|
TKQ
|
Tổ chức khác
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.4
|
99
|
CDQ
|
Cộng đồng dân cư
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
3
|
100
|
DTH
|
Đất đô thị
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
4
|
101
|
DDC
|
Đất khu dân cư nông thôn
|
Tỉnh, cả nước
|
năm, 5 năm
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
I.3
|
|
|
Các chỉ tiêu thống kê quản lý đất đai
|
|
|
|
|
1
|
|
|
Kết quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp theo từng loại đất
|
|
|
|
|
1.1
|
102
|
GNN
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất sản xuất nông nghiệp
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.2
|
103
|
GLL
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất sản xuất lâm nghiệp
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.3
|
104
|
GTS
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất nuôi trồng thủy sản
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.4
|
105
|
GLM
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất làm muối
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.5
|
106
|
GNK
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất nông nghiệp khác
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.6
|
107
|
GON
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất ở tại nông thôn
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.7
|
108
|
GOD
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất ở tại đô thị
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.8
|
|
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất chuyên dùng
|
|
|
|
|
1.8.1
|
109
|
GCQ
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.8.2
|
110
|
GQP
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất quốc phòng
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.8.3
|
111
|
GAN
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất an ninh
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.8.4
|
112
|
GSK
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.8.5
|
113
|
GCC
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất có mục đích công cộng
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.9
|
114
|
GTN
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.10
|
115
|
GNT
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
1.11
|
116
|
GPK
|
Diện tích và số Giấy chứng nhận đã cấp đối với đất phi nông nghiệp khác
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2
|
|
|
Kết quả cấp giấp chứng nhận quyền sử dụng đất theo đối tượng
|
|
|
|
|
2.1
|
|
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sử dụng, hỏng phải hủy)
|
|
|
|
|
2.1.1
|
117
|
GSD
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sử dụng
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.1.2
|
118
|
GHH
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hỏng phải hủy
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.2
|
119
|
GTC
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp cho tổ chức
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.3
|
120
|
GGD
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp cho hộ gia đình, cá nhân
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
2.4
|
121
|
GCD
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp cho cộng đồng dân cư
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
3
|
122
|
GPH
|
Số lượng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp đã phát hành
|
|
|
|
|
4
|
|
|
Kết quả lập và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất
|
|
|
|
|
4.1
|
123
|
KQH
|
Kết quả lập quy hoạch sử dụng đất
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
4.2
|
124
|
QDC
|
Kết quả điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
5
|
|
|
Thống kê kết quả lập và điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất
|
|
|
|
|
5.1
|
125
|
KKH
|
Kết quả lập kế hoạch sử dụng đất
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
5.2
|
126
|
QDC
|
Kết quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
6
|
|
|
Kết quả thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất
|
|
|
|
|
6.1
|
127
|
KTH
|
Kết quả thu hồi đất
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
6.2
|
128
|
KGD
|
Kết quả công tác giao đất
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
6.3
|
129
|
KTD
|
Kết quả cho thuê đất
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
6.4
|
130
|
CMD
|
Chuyển mục đích sử dụng đất
|
Tỉnh, cả nước
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
7
|
|
|
Kết quả đo đạc lập bản đồ địa chính, lập hồ sơ địa chính, chỉnh lý hồ sơ địa chính
|
|
|
|
|
7.1
|
131
|
DDC
|
Đo đạc bản đồ địa chính
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
7.2
|
132
|
HSD
|
Lập hồ sơ địa chính
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
7.3
|
133
|
CHS
|
Quản lý và chỉnh lý hồ sơ địa chính
|
Xã, huyện, tỉnh
|
3 tháng
|
Vụ Thống kê và Đăng ký đất đai
|
Sở TN&MT
|
|