I
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
|
|
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
SXN
|
|
|
|
Đất trồng cây hàng năm
|
CHN
|
|
|
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
1
|
Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
2
|
Đất trồng lúa nước còn lại
|
LUK
|
3
|
Đất trồng lúa nương
|
LUN
|
4
|
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
|
COC
|
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi
|
COC
|
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
5
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
BHK
|
6
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
NHK
|
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
7
|
Đất trồng cây công nghiệp lâu năm
|
LNC
|
8
|
Đất trồng cây ăn quả lâu năm
|
LNQ
|
9
|
Đất trồng cây lâu năm khác
|
LNK
|
|
Đất lâm nghiệp
|
LNP
|
|
|
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
10
|
Đất có rừng tự nhiên sản xuất
|
RSN
|
11
|
Đất có rừng trồng sản xuất
|
RST
|
12
|
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất
|
RSK
|
13
|
Đất trồng rừng sản xuất
|
RSM
|
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
14
|
Đất có rừng tự nhiên phòng hộ
|
RPN
|
15
|
Đất có rừng trồng phòng hộ
|
RPT
|
16
|
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ
|
RPK
|
17
|
Đất trồng rừng phòng hộ
|
RPM
|
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
18
|
Đất có rừng tự nhiên đặc dụng
|
RDN
|
19
|
Đất có rừng trồng đặc dụng
|
RDT
|
20
|
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng
|
RDK
|
21
|
Đất trồng rừng đặc dụng
|
RDM
|
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
22
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản nước lợ, mặn
|
TSL
|
23
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
TSN
|
24
|
Đất làm muối
|
LMU
|
Đất làm muối
|
LMU
|
25
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
|
|
|
Đất ở
|
OTC
|
|
|
26
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
27
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
II
|
Đất chuyên dùng
|
CDG
|
|
|
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
|
|
28
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước
|
TSC
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước
|
TSC
|
29
|
Đất trụ sở khác
|
TSK
|
Đất trụ sở khác
|
TSK
|
30
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
31
|
Đất an ninh
|
CAN
|
Đất an ninh
|
CAN
|
|
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
CSK
|
|
|
32
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
33
|
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
SKC
|
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh
|
SKC
|
34
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
Đất cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
35
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ
|
SKX
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ
|
SKX
|
|
Đất có mục đích công cộng
|
CCC
|
|
|
36
|
Đất giao thông
|
DGT
|
Đất giao thông
|
DGT
|
37
|
Đất thuỷ lợi
|
DTL
|
Đất thuỷ lợi
|
DTL
|
38
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
39
|
Đất công trình bưu chính viễn thông
|
DBV
|
Đất công trình bưu chính viễn thông
|
DBV
|
40
|
Đất cơ sở văn hoá
|
DVH
|
Đất cơ sở văn hoá
|
DVH
|
41
|
Đất cơ sở y tế
|
DYT
|
Đất cơ sở y tế
|
DYT
|
42
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
|
DGD
|
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo
|
DGD
|
43
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao
|
DTT
|
Đất cơ sở thể dục - thể thao
|
DTT
|
44
|
Đất cơ sở nghiên cứu khoa học
|
DKH
|
Đất cơ sở nghiên cứu khoa học
|
DKH
|
45
|
Đất cơ sở dịch vụ về xã hội
|
DXH
|
Đất cơ sở dịch vụ về xã hội
|
DXH
|
46
|
Đất chợ
|
DCH
|
Đất chợ
|
DCH
|
47
|
Đất có di tích, danh thắng
|
DDT
|
Đất có di tích, danh thắng
|
DDT
|
48
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
|
|
49
|
Đất tôn giáo
|
TON
|
Đất tôn giáo
|
TON
|
50
|
Đất tín ngưỡng
|
TIN
|
Đất tín ngsỡng
|
TIN
|
50
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
|
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
|
SMN
|
|
|
51
|
Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
52
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
53
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
|
Đất chưa sử dụng
|
CSD
|
|
|
54
|
Đất bằng chưa sử dụng
|
BCS
|
Đất bằng chưa sử dụng
|
BCS
|
55
|
Đất đồi núi chưa sử dụng
|
DCS
|
Đất đồi núi chưa sử dụng
|
DCS
|
56
|
Núi đá không có rừng cây
|
NCS
|
Núi đá không có rừng cây
|
NCS
|
III
|
Đất có mặt nước ven biển
|
MVB
|
|
|
57
|
Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thuỷ sản
|
MVT
|
Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thuỷ sản
|
MVT
|
58
|
Đất mặt nước ven biển có rừng
|
MVR
|
Đất mặt nước ven biển có rừng
|
MVR
|
58
|
Đất mặt nước ven biển có mục đích khác
|
MVK
|
Đất mặt nước ven biển có mục đích khác
|
MVK
|