BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 08/2008/QĐ-btnmt


Phụ lục 7 MỘT SỐ MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ VÀ MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH THÔNG DỤNG



tải về 1.14 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích1.14 Mb.
#2582
1   2   3   4   5   6

Phụ lục 7

MỘT SỐ MÁY TOÀN ĐẠC ĐIỆN TỬ VÀ MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH THÔNG DỤNG

TT

Tên máy

Hàng sản xuất

Độ chính xác đo góc

Độ chính xác đo cạnh

1

SET 2000

SOKKIA

2"

2mm + 2 D 10-6

2

SET 3000

SOKKIA

3"

2mm + 2 D 10-6

3

SET 2B.2C

SOKKIA

2"

3mm + 2 D 10-6

4

SET 3B.3C

SOKKIA

3"

5mm + 5 D 10-6

5

SET 4B.4C

SOKKIA

5"

5mm + 3 D 10-6

6

GTS 701

Topcon (Nhật)

2"

2mm + 2 D 10-6

7

GTS 702

Topcon (Nhật)

3"

2mm + 2 D 10-6

8

TC 500

Wild

6"

5mm + 5 D 10-6

9

TC 1010

Wild

3"

2mm + 3 D 10-6

10

TC 1610

Wild

1.5"

2mm + 2 D 10-6

11

TC 2002

Wild

0.5"

1mm + 1 D 10-6

12

Geod 422 IR

Geotronics

2"

3mm + 3 D 10-6

13

Geod 42

Geotronics

2"

3mm + 3 D 10-6

14

Geod 468 DR

Geotronics

2"

5mm + 3 D 10-6

15

Geod 510

Geotronics

3"

5mm + 3 D 10-6

16

Geod 520

Geotronics

2"

5mm + 3 D 10-6

17

Geod 540

Geotronics

1"

3mm + 3 D 10-6

Phụ lục 8

BẢNG PHÂN LOẠI ĐẤT THEO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG

STT

Loại đất ghi trên BĐĐC

Loại đất ghi trên GCNQSDĐ

Loại đất



Loại đất



I

Đất nông nghiệp

NNP




 




Đất sản xuất nông nghiệp

SXN

 

 




Đất trồng cây hàng năm

CHN

 

 




Đất trồng lúa

LUA

Đất trồng lúa

LUA

1

Đất chuyên trồng lúa n­ước

LUC

2

Đất trồng lúa n­ước còn lại

LUK

3

Đất trồng lúa n­ương

LUN

4

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

COC




Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

Đất trồng cây hàng năm khác 

HNK

5

Đất bằng trồng cây hàng năm khác

BHK

6

Đất nư­ơng rẫy trồng cây hàng năm khác

NHK




Đất trồng cây lâu năm

CLN

Đất trồng cây lâu năm  

CLN

7

Đất trồng cây công nghiệp lâu năm

LNC

8

Đất trồng cây ăn quả lâu năm

LNQ

9

Đất trồng cây lâu năm khác

LNK




Đất lâm nghiệp

LNP

 







Đất rừng sản xuất

RSX

Đất rừng sản xuất

RSX

10

Đất có rừng tự nhiên sản xuất

RSN

11

Đất có rừng trồng sản xuất

RST

12

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất

RSK

13

Đất trồng rừng sản xuất

RSM




Đất rừng phòng hộ

RPH

Đất rừng phòng hộ

RPH

14

Đất có rừng tự nhiên phòng hộ

RPN

15

Đất có rừng trồng phòng hộ

RPT

16

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ

RPK

17

Đất trồng rừng phòng hộ

RPM




Đất rừng đặc dụng

RDD

Đất rừng đặc dụng

RDD

18

Đất có rừng tự nhiên đặc dụng

RDN

19

Đất có rừng trồng đặc dụng

RDT

20

Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng

RDK

21

Đất trồng rừng đặc dụng

RDM




Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

22

Đất nuôi trồng thuỷ sản n­ước lợ, mặn

TSL

23

Đất nuôi trồng thuỷ sản n­ước ngọt

TSN

24

Đất làm muối

LMU

Đất làm muối

LMU

25

Đất nông nghiệp khác

NKH

Đất nông nghiệp khác

NKH




Đất phi nông nghiệp

PNN

 







Đất ở

OTC







26

Đất ở tại nông thôn

ONT

Đất ở tại nông thôn

ONT

27

Đất ở tại đô thị

ODT

Đất ở tại đô thị

ODT

II

Đất chuyên dùng

CDG

 







Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

CTS







28

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước

TSC

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp nhà nước

TSC

29

Đất trụ sở khác

TSK

Đất trụ sở khác

TSK

30

Đất quốc phòng

CQP

Đất quốc phòng

CQP

31

Đất an ninh

CAN

Đất an ninh

CAN




Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

CSK




 

32

Đất khu công nghiệp

SKK

Đất khu công nghiệp

SKK

33

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

SKC

34

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

Đất cho hoạt động khoáng sản

SKS

35

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX




Đất có mục đích công cộng

CCC




 

36

Đất giao thông

DGT

Đất giao thông

DGT

37

Đất thuỷ lợi

DTL

Đất thuỷ lợi

DTL

38

Đất công trình năng lư­ợng

DNL

Đất công trình năng l­ượng

DNL

39

Đất công trình b­ưu chính viễn thông

DBV

Đất công trình b­ưu chính viễn thông

DBV

40

Đất cơ sở văn hoá

DVH

Đất cơ sở văn hoá

DVH

41

Đất cơ sở y tế

DYT

Đất cơ sở y tế

DYT

42

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

43

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

Đất cơ sở thể dục - thể thao

DTT

44

Đất cơ sở nghiên cứu khoa học

DKH

Đất cơ sở nghiên cứu khoa học

DKH

45

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

DXH

Đất cơ sở dịch vụ về xã hội

DXH

46

Đất chợ

DCH

Đất chợ

DCH

47

Đất có di tích, danh thắng

DDT

Đất có di tích, danh thắng

DDT

48

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA




Đất tôn giáo, tín ngư­ỡng

TTN




 

49

Đất tôn giáo

TON

Đất tôn giáo

TON

50

Đất tín ng­ưỡng

TIN

Đất tín ngs­ỡng

TIN

50

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

NTD




Đất sông suối và mặt n­ước chuyên dùng

SMN




 

51

Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối

SON

Đất sông ngòi, kênh, rạch, suối

SON

52

Đất có mặt nư­ớc chuyên dùng

MNC

Đất có mặt n­ước chuyên dùng

MNC

53

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

Đất phi nông nghiệp khác

PNK




Đất chư­a sử dụng

CSD

 

 

54

Đất bằng chư­a sử dụng

BCS

Đất bằng chư­a sử dụng

BCS

55

Đất đồi núi ch­ưa sử dụng

DCS

Đất đồi núi ch­ưa sử dụng

DCS

56

Núi đá không có rừng cây

NCS

Núi đá không có rừng cây

NCS

III

Đất có mặt n­ước ven biển

MVB

 

 

57

Đất mặt n­ước ven biển nuôi trồng thuỷ sản

MVT

Đất mặt n­ước ven biển nuôi trồng thuỷ sản

MVT

58

Đất mặt nư­ớc ven biển có rừng

MVR

Đất mặt nư­ớc ven biển có rừng

MVR

58

Đất mặt n­ước ven biển có mục đích khác

MVK

Đất mặt n­ước ven biển có mục đích khác

MVK




tải về 1.14 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương