Dược phẩm
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ
hai thành phần trở lên đã pha trộn với nhau...
|
01/01/2009
|
3003.10.10
|
- - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó
|
|
3003.10.20
|
- - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó
|
3003.10.90
|
- - Loại khác
|
3003.20.00
|
- Chứa các chất kháng sinh khác
|
3003.31.00
|
- - Chứa insulin
|
3003.39.00
|
- - Loại khác
|
3003.40.10
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét
|
3003.40 90
|
- - Loại khác
|
3003.90.10
|
- - Chứa vitamin
|
3003.90.20
|
- - Chứa chất làm giảm đau hoặc hạ sốt, có hoặc không chứa chất kháng histamin
|
3003.90.30
|
- - Chế phẩm khác để điều trị ho và cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin
|
3003.90.40
|
- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét
|
3003.90.90
|
- - Loại khác
|
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006)...
|
01/01/2009
|
3004.10.11
|
- - - Chứa penicillin G hoặc muối của nó (trừ penicillin G benzathin)
|
|
3004.10.12
|
- - - Chứa các phenoxymethyl penicillin hoặc muối của nó
|
3004.10.13
|
- - - Chứa ampicillin hoặc muối của nó, dạng uống
|
3004.10.14
|
- - - Chứa moxycillin hoặc muối của nó, dạng uống
|
3004.10.19
|
- - - Loại khác
|
3004.10.21
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.10.29
|
- - - Loại khác
|
3004.20.11
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.12
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.19
|
- - - Loại khác
|
3004.20.21
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.22
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.29
|
- - - Loại khác
|
3004.20.31
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.32
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.39
|
- - - Loại khác
|
3004.20.41
|
- - - Chứa gentamycines hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm
|
3004.20 42
|
- - - Chứa lincomycins hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
3004.20.43
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.49
|
- - - Loại khác
|
3004.20.51
|
- - - Dạng uống
|
3004.20.52
|
- - - Dạng mỡ
|
3004.20.59
|
- - - Loại khác
|
3004.20.60
|
- - Chứa isoniazid, pyrazinamid hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống
|
3004.20.90
|
- - Loại khác
|
3004.31.00
|
- - Chứa insulin
|
3004.32.10
|
- - - Chứa hydrocortisone sodium succinate
|
3004.32.20
|
- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của nó
|
3004.32.30
|
- - - Chứa fluocinolone acetonide
|
3004.32.90
|
- - - Loại khác
|
3004.39.10
|
- - - Chứa adrenaline
|
3004.39.90
|
- - - Loại khác
|
3004.40.10
|
- - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm
|
3004.40.20
|
- - Chứa quinine hydrochloride hoặc dihydrochloride, dạng tiêm
|
3004.40.30
|
- - Chứa quinine sulphate hoặc bisulphate, dạng uống
|
3004.40.40
|
- - Chứa quinine hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hoá thuộc các phân nhóm từ 3004.10 tới 30
|
3004.40.50
|
- - Chứa papaverine hoặc berberine
|
3004.40.60
|
- - Chứa theophylline
|
3004.40.70
|
- - Chứa atropin sulphate
|
3004.40.90
|
- - Loại khác
|
3004.50.10
|
- - Xi rô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em
|
3004.50.20
|
- - Chứa vitamin A, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50.30
|
- - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12 , trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79
|
3004.50.40
|
- - Chứa vitamin C, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50.50
|
- - Chứa vitamin PP, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50.60
|
- - Chứa các vitamin khác, trừ hàng hoá thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79
|
3004.50. 71
|
- - - Chứa vitamin nhóm B-complex
|
3004.50.79
|
- - - Loại khác
|
3004.50.90
|
- - Loại khác
|
3004.90.10
|
- - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác
|
3004.90.21
|
- - - Dịch truyền sodium chloride
|
3004.90.22
|
- - - Dịch truyền glucose 5%
|
3004.90.23
|
- - - Dịch truyền glucose 30%
|
3004.90.29
|
- - - Loại khác
|
3004.90.30
|
- - Thuốc sát khuẩn, sát trùng
|
3004.90.41
|
- - - Chứa procaine hydrochloride
|
3004.90.49
|
- - - Loại khác
|
3004.90.51
|
- - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN)
|
3004.90.52
|
- - - Chứa chlorpheniramine maleate
|
3004.90.53
|
- - - Chứa diclofenac
|
3004.90.54
|
- - - Dầu, cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng
|
3004.90.59
|
- - - Loại khác
|
3004.90.61
|
- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine (INN)
|
3004.90.62
|
- - - Chứa primaquine
|
3004.90.69
|
- - - Loại khác
|
3004.90.71
|
- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN)
|
3004.90.72
|
- - - Chứa dichlorophen (INN)
|
3004.90.79
|
- - - Loại khác
|
3004.90.80
|
- - Thuốc dùng chưa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS)
|
3004.90.91
|
- - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), nhôm hydroxid hoặc ma-gie hydroxide hoặc oresol
|
3004.90.92
|
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen (INN)
|
3004.90.93
|
- - - Chứa phenobarbital, diazepam, chlorpromazine
|
3004.90.94
|
- - - Chứa salbutamol (INN)
|
3004.90.95
|
- - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm
|
3004.90.96
|
- - - Chứa o-methoxyphenyl glyceryl ether (Guaifenesin)
|
3004.90.97
|
- - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline
|
3004.90.98
|
- - - Sorbitol
|
3004.90.99
|
- - - Loại khác
|
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương 30
|
01/01/2009
|
3006.10.00
|
- Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự...
|
|
3006.20.00
|
- Chất thử nhóm máu
|
3006.30.10
|
- - Bari sulfate (dạng uống)
|
3006.30.20
|
- - Các thuốc thử nguồn gốc vi khuẩn để chẩn đoán sinh học trong thú y
|
3006.30.30
|
- - Các thuốc thử chẩn đoán vi sinh khác
|
3006.30.90
|
- - Loại khác
|
3006.40.10
|
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác
|
3006.40.20
|
- - Xi măng gắn xương
|
3006.50.00
|
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu
|
3006.60.00
|
- Các chế phẩm hoá học dùng để tránh thai...
|
3006.70.00
|
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thuốc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể...
|
3006.80.00
|
- Phế thải dược phẩm
|
Phim
|
Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng...
|
01/01/2009
|
3706.10.10
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học
|
|
3706.10.20
|
- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
3706.10.91
|
- - - Có ảnh được chụp ở nước ngoài
|
3706.10.99
|
- - - Loại khác
|
3706.90.10
|
- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học
|
3706.90.20
|
- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng
|
3706.90.90
|
- - Loại khác
|
Các loại lịch, bưu thiếp và tem thư chưa sử dụng ...
|
Các loại tem thư, tem thuế, hoặc tem tương tự hiện hành...
|
01/01/2009
|
4907.00.10
|
- Giấy bạc (tiền giấy), được đấu thầu hợp pháp
|
|
4907.00.20
|
- Tem thư chưa dùng
|
4907.00.30
|
- Tem thuế hoặc các loại tem tương tự
|
4907.00.40
|
- Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu...
|
4907.00.90
|
- Loại khác
|
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn...
|
01/01/2009
|
4909.00.00
|
Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn...
|
|
Các loại lịch in, lịch bloc
|
01/01/2009
|
4910.00.00
|
Các loại lịch in, kể cả lịch bloc
|
|
Các ấn phẩm khác, kể cả tranh và ảnh in
|
01/01/2009
|
4911.10.00
|
- Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalog thương mại...
|
|
4911.91.10
|
- - - Biểu đồ và sơ đồ hướng dẫn giải phẫu động vật hoặc thực vật...
|
4911.91.20
|
- - - Tranh ảnh và sơ đồ treo tường dùng cho mục đích hướng dẫn...
|
4911.91.90
|
- - - Loại khác
|
4911.99.10
|
- - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc các đồ tư trang nhỏ...
|
4911.99.20
|
- - - Nhãn tự dính đã được in để báo nguy hiểm gây nổ
|
4911.99.90
|
- - - Loại khác
|
Máy in công nghiệp
|
Máy, thiết bị và dụng cụ...
|
01/01/2009
|
8442.10.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
|
8442.10.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8442.20.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8442.20.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8442.30.11
|
- - - Khuôn dập và khuôn cối
|
8442.30.12
|
- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ
|
8442.30.19
|
- - - Loại khác
|
8442.30.21
|
- - - Khuôn dập và khuôn cối
|
8442.30.22
|
- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ
|
8442.30.29
|
- - - Loại khác
|
8442.40.10
|
- - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện
|
8442.40.21
|
- - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản
|
8442.40.29
|
- - - Loại khác
|
8442.50.10
|
- - Mẫu chữ in các loại
|
8442.50.90
|
- - Loại khác
|
Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ...
|
01/01/2009
|
8443.11.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
|
8443.11.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.12.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.12.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.19.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.19.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.21.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.21.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.29.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.29.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.30.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.30.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.40.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.40.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.59.10
|
- - - Máy in ép trục
|
8443.59.20
|
- - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
8443.59.90
|
- - - Loại khác
|
8443.60.10
|
- - Hoạt động bằng điện
|
8443.60.20
|
- - Hoạt động không bằng điện
|
8443.90.10
|
- - của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
8443.90.20
|
- - Loại khác, của máy không hoạt động bằng điện
|
8443.90.90
|
- - Loại khác
|
Các loại máy móc khác
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio)...
|
01/01/2009
|
8525.10.10
|
- - Dùng cho phát thanh vô tuyến
|
|
8525.10.21
|
- - - Bộ điều khiển nối video
|
8525.10.22
|
- - - Hệ thống giám sát trung tâm
|
8525.10.23
|
- - - Hệ thống giám sát từ xa
|
8525.10.29
|
- - - Loại khác
|
8525.10.30
|
- - Thiết bị nén dữ liệu
|
8525.30.90
|
- - Loại khác
|
8525.40.20
|
- - Camera khác ghi hình ảnh nền
|
8525.40.30
|
- - Camera số
|
8525.40.40
|
- - Camera ghi hình khác
|
Rađa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến...
|
01/01/2009
|
8526.10.90
|
- - Loại khác
|
|
8526.91.90
|
- - Loại khác
|
8526.92.00
|
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|