II/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y.
A/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
Công ty Cổ phần Dược và vật tư thú y (HANVET)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Iodcid
|
Iode, Sulphuric acid, Phosphoric acid.
|
Chai, lọ
|
100; 500ml; 1l; 5l
|
Tiêu độc chuồng trại
|
TW-X2-171
|
HƯNG YÊN
Công ty TNHH phát triển mạng lưới toàn cầu Nam Dũng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
TD.Antiflu 1
|
Glyoxal, Glutaraldehyde, Formaldehyde, Alkyldimethyl benzylammonium chloride
|
Chai, Can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước.
|
ND-222
|
2.
|
TD.Antiflu 2
|
Alkyldimethyl benzylammonium chloride, Dedeccyldimethylamonium chloride, Glutaraldehyde
|
Chai, Can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ, trang thiết bị chăn nuôi, nguồn nước.
|
ND-223
|
3.
|
TD.Percid
|
Peracetic,
Hydrogen peroxide
|
Chai, Can
|
50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20l
|
Tẩy uế và xử lý nguồn nước trong chăn nuôi.
|
ND-225
|
TP. HỒ CHÍ MINH
Cơ sở Hoàng Anh
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Fay xịt phòng trừ ve, rận
|
Fipronil
|
Chai
|
100; 200; 300; 400; 500ml
|
Diệt ve, rận, bọ chét ký sinh trên da
|
HCM-X25-8
|
B/ DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HOÁ CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU.
ANH QUỐC
1. Agil Co
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Credence 1000
|
Chlorine, Sodium dichloroisocyanurate
|
Viên
|
17,36 g
|
Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, nguồn nước.
|
AGI-1
|
HÀN QUỐC
1. Choong Ang Vaccine Lab
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
SuiShotR Aujeszky
|
Inactivated Aujeszky’s Disease virus(NYJ-G strain OMP antigen)
|
Lọ
|
10 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky trên lợn
|
CADL-9
|
2. Woosung Co., Ltd (Hàn Quốc)
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Farm Safe
|
Didecyl Dimethyl ammonium chloride,
|
Chai, Bình
|
1; 5; 10; 18; 20l
|
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, thiết bị, dụng cụ chăn nuôi, lò ấp trứng.
|
WOS-1
|
ẤN ĐỘ
1. Công ty Cipla Ltd
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Protektor
|
Fipronil
|
Lọ
|
100; 250ml
|
Phòng trị ve, bọ chét trên chó, mèo
|
CIPLA-25
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. The Dow Chemical Company
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ucarsan Sanitizer 420
|
Glutaradehyde
|
Bao
|
19,522; 213,38kg
|
Sát trùng chuồng trại
|
DCC-1
|
2. Fort Dodge Animal Health
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Poulvac i-AI H5N3
|
Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N3, chủng rg-A/ck/VN/C58/04
|
Lọ
|
500ml
|
Phòng bệnh cúm gia cầm do vi rút subtype H5 trên gà, gà tây, vịt.
|
FDA-17
|
TÂY BAN NHA
1. Laboratorios Syva, S.A
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Syvayesky-2
|
Aujeszky’s Disease virus Bartha strain
|
Lọ
|
25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky trên lợn
|
SYVAS-12
|
2.
|
Syvayesky inactivada
|
Inactivated Aujeszky’s virus Bartha strain
|
Lọ
|
25; 50 liều
|
Phòng bệnh Aujeszky trên lợn
|
SYVAS-13
|
TRUNG QUỐC
1. Qian Yuan Hao Biological Co., Ltd
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt
|
Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1
|
Lọ
|
250ml
|
Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà
|
QYH-1
|
2. Merial Nanjing Animal Health Co.,Ltd
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt
|
Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1
|
Lọ
|
250ml
|
Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên gà
|
MNA-1
|
3.Chengdu Medical Equipment and Pharmaceutical Factory of China Animal Husbandry Co., Ltd
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vắc xin dịch tả lợn nhược độc chủng C ( Swine Fever Vaccine)
|
Virút dịch tả lợn nhược độc chủng C (Chinese)
|
Chai
|
20; 40; 50; 60liều
|
Phòng bệnh dịch tả lợn
|
CME-1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |