TỈNH TIỀN GIANG
13. Công ty Cổ phần thuốc thú y Cai Lậy
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1
|
Estreptopenicilina
|
Dihydrostreptomycin, Penicilin G procaine
|
Lọ
|
20ml(2g); 50ml(5g); 100ml(10g); 300ml(30g); 400ml(40g); 500ml(50g)
|
Trị nhiễm trùng sinh dục, hô hấp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo.
|
CL-272
|
2
|
CL-Doxy 20%
|
Doxycyline
|
Gói, Lon
|
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10; 20; 25kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, tiết niệu trên bê, heo, gia cầm.
|
CL-273
|
B/ DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
ANH
1. Special T product
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxytet 200 LA Inj
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, viêm khớp trên bò, dê, cừu, heo
|
SPT-1
|
2.
|
Trimasul 240 LA
|
Trimethoprim Sulfadoxine
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo
|
SPT-2
|
3.
|
Enro 10% Inj
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, heo
|
SPT-3
|
4.
|
Speclin inj
|
Spectinomycin Lincomycin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp trên bê, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm.
|
SPT-4
|
5.
|
Amoxyject 15% LA
|
Amoxycillin
|
Chai
|
100ml
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột, hô hấp, tiết niệu trên bò, dê, cừu, heo
|
SPT-5
|
6.
|
Iverject inj
|
Ivermectin
|
Chai
|
100ml
|
Trị giun và ngoại ký sinh trùng trên bò, dê, cừu, lợn
|
SPT-6
|
NORTHERN IRELAND
1. Norbrook Laboratories
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Hexasol LA
|
Oxytetracycline, Flunixin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp và các nhiễm trùng khác trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
NBR-6
|
ẤN ĐỘ
1. Công ty Bayer Polychem Limited
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Asuntol Soap
|
Coumaphos
|
Bánh xà phòng
|
75g
|
Diệt ngoại ký sinh trùng trên chó
|
BYA-28
|
BRAZIL
1. Virbac Brazil (Brazil)
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Endogard 10
|
Febantel, Pyrantel,
Praziquantel, Ivermectin
|
Viên
|
900mg
|
Trị giun tròn, sán giây và ký sinh trùng máu trên chó.
|
VB-58
|
MEHICO
1. Virbac Mexico S.A.de C.V (Mexico)
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Shotcox
|
Toltrazuril
|
Lọ
|
100; 200; 500ml; 1; 2; 5; 10; 100; 1000l
|
Phòng và trị bệnh cầu trùng gà
|
VB-59
|
CỘNG HOÀ PHÁP
1. Công ty Virbac S.A
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Dexoryl
|
Gentamicin sulfate
|
Lọ
|
10ml
|
Trị viêm tai ngoài trên chó, mèo.
|
VB-60
|
2.
|
Eutherphos
|
Magne. hypophosphyte hexahydrate, Copper gluconate, Zin gluconate,
|
Chai
|
100ml
|
Trị bệnh do thiếu phosphor và mất cân bằng phospho/calci.
|
VB-61
|
HÀN QUỐC
1. Daesung Microbiological Labs Co., Ltd( Hàn Quốc)
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enrotil 10% Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1l
|
Trị hô hấp, tiêu hoá trên gà, vịt.
|
DAS -18
|
2.
|
DS Amoxi L.A inj
|
Amoxicillin trihydrate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200ml
|
Trị bệnh do Pasteurella, Salmonella, E.coli, viêm phổi-màng phổi, viêm phế quản trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo.
|
DAS -19
|
2.Woogene B&G Co., Ltd (Hàn Quốc)
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amstrong
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà.
|
WG-5
|
2.
|
Himoxin -50%
|
Amoxicillin
|
Gói
|
50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi trên bê, nghé, heo, gà.
|
WG-6
|
3.
|
Florject 400INJ
|
Florfenicol
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 500ml
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn
|
WG-7
|
4.
|
Feropan 200 INJ
|
Gleptoferon(Fe)
|
Chai
|
20; 50; 100; 200; 500ml
|
Phòng và trị bệnh thiếu máu trên heo
|
WG-8
|
TÂY BAN NHA
1. Industrial Veterinaria SA (Invesa)
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxitetraciclina 200LA
|
Oxytetracyclin
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
IIS-18
|
2.
|
Betamint
|
Betain, Vit C, Potassium chloride, Sodium chloride, Magne chloride hexahydrated, Calcium chloride dihydrated
|
Chai, Can
|
100; 250; 500ml; 1; 5l
|
Chống triệu chứng stress do nhiệt trên lợn, gia cầm.
|
IIS-19
|
2. Laboratorios Calier, SA
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Caliermutin 10% premix
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Túi, Bao
|
100; 500g; 1; 5; 25kg
|
Trị ly, viêm phổi trên heo
|
CALIER-16
|
2.
|
Niglumine
|
Flunixin
|
Lọ
|
10; 20; 50; 100; 250ml
|
Trị viêm kết hợp với bệnh đường hô hấp, viêm kết hợp với sự biến đổi của cơ xương, trị MMA trên bò, ngựa, heo.
|
CALIER-17
|
3.
|
Despadac
|
Didecyl dimethyl ammonia chloride, Glutaraldehyde, Formaldehyde
|
Bình
|
10; 20; 50; 100; 500ml; 1; 5; 25; 200; 250; 500; 1000l
|
Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, lò ấp trứng dụng cụ chăn nuôi, xe vận chuyển, trang thiết bị, dụng cụ vắt sữa.
|
CALIER-18
|
4.
|
Zoobiotic 5% premix
|
Amoxicillin
|
Túi, Bao
|
100; 500g; 1; 5; 25kg
|
Trị nhiễm trùng do Streptococcus suis gây ra trên heo sau cai sữa.
|
CALIER-19
|
5.
|
Cali-Dex 100
|
Dextran iron complex
|
Bình
|
10; 20; 50; 100ml; 200; 250; 500; 1000l
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con
|
CALIER-20
|
6.
|
Zoobiotic
|
Amoxicillin
|
Lọ
|
50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, da, mô mềm trên bò, dê, cừu, heo, chó, mèo
|
CALIER-21
|
TRUNG QUỐC
1. Upjohn Suzhou Animal Health Products Company Limited
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Lincomix 44 Premix
|
Lincomycin
|
Túi, Bao
|
100; 500g; 1,5; 20; 25kg
|
Trị lỵ, viêm phổi trên heo
|
PFU-83
|
THÁI LAN
1. Thainaoka Pharmaceutical Co., Ltd
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối lượng/thể tích
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Naodex-100
|
Iron( Iron III Dextran)
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt ở heo
|
BTP-1
|
2.
|
Tionaolin 200
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị nhiểm khuẩn M. hyopneumoniae,
A. pleuropneumoniae, Actinobacillus suis, Pasteurella multocida, Staphylococci spp., Streptococcus suis, lỵ, xoắn khuẩn ở lợn.
|
BTP-2
|
3.
|
Ampitin
|
Ampicillin trihydrate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục và nhiễm trùng huyết do vi sinh vật mẫn cảm với ampicillin trên trâu, bò, heo, dê, cừu, ngựa.
|
BTP-3
|
4.
|
Hitagen
|
Gentamicin sulfate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị bệnh đường tiêu hóa ở trâu, bò, heo, chó và mèo
|
BTP-4
|
5.
|
Novalcin
|
Dipyrone
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Giảm đau trên trâu, bò, lợn, ngựa.
|
BTP-5
|
6.
|
Kanaject
|
Kanamycin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi, viêm khí quản, viêm mũi trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo.
|
BTP-6
|
7.
|
Mycocin 100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm teo mũi và nhiễm trùng đường hô hấp ở trâu, bò và heo.
|
BTP-7
|
8.
|
Hitamox
|
Amoxycillin trihydrate
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu-sinh dục ở heo, trâu, bò, cừu.
|
BTP-8
|
9.
|
Idectin
|
Ivermectin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, cừu, ngựa
|
BTP-9
|
10.
|
Lincoject
|
Lincomycin
|
Chai
|
10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, heo
|
BTP-10
|
INDONESIA
1. P.T. Medion
PRIVATETT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Công dụng chính
|
Số đăng ký
|
1.
|
Wormectin injection
|
Ivermectin
|
Lọ
|
2; 5; 20ml
|
Phòng và trị nội ngoại ký sinh trùng.
|
MDI-53
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |