Các khái niệm
|
<30 tuổi
(N=24)
|
31-40 tuổi
(N=25)
|
41-50 tuổi
(N=33)
|
>50 tuổi
(N=121)
|
p
|
Post hoc
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
Nhân tố bên trong
|
Kiến thức và khám phá
|
4.30±0.613
|
4.14±0.73
|
3.52±1.13
|
3.65±0.88
|
0.001
|
1,2>3,4
|
Giải trí và thư giãn
|
4.10±0.81
|
4.11±0.70
|
4.01±0.98
|
3.73±0.88
|
0.065
|
|
Văn hóa và tôn giáo
|
4.20±0.83
|
3.96±1.05
|
3.93±1.14
|
3.71.±0.99
|
0.137
|
|
Gia đình và bạn bè
|
3.98±0.99
|
3.86±0.83
|
3.68±0.99
|
3.53±0.98
|
0.132
|
|
Tự hào về chuyến đi
|
3.88±1.12
|
3.76±1.11
|
3.87±1.11
|
3.60±1.05
|
0.526
|
|
Nhân tố bên ngoài
|
An toàn cá nhân
|
4.41±0.82
|
4.44±1.00
|
3.54±1.30
|
3.89±1.17
|
0.006
|
1,2>3,4
|
Thông tin về điểm đến
|
4.41±0.77
|
4.40±0.86
|
3.75±1.39
|
3.96±1.09
|
0.043
|
1,2>4
|
Đặc trưng của điểm đến
|
4.32±0.66
|
4.32±0.66
|
3.95±0.84
|
3.77±0.77
|
0.001
|
1,2>4
|
Chi phí cho chuyến đi
|
4.41±0.59
|
4.18±0.75
|
3.42±1.29
|
3.70±1.02
|
0.001
|
1,2>3,4
|
Lịch trình chuyến đi hợp lý và thuận tiện
|
4.25±0.94
|
4.32±0.94
|
3.96±1.18
|
3.89±1.13
|
0.212
|
|
Sự lựa chọn điểm đến
|
Sự lựa chọn điểm đến
|
4.38±1.12
|
4.24±0.89
|
4.01±0.97
|
3.81±0.86
|
0.016
|
1,2,3>5
|
Ghi chú: M=điểm trung bình, SD=độ lệch chuẩn, p=Mức ý nghĩa; Nguồn: Số liệu điều tra năm 2019
Post hoc : phân tích hậu kiểm; 1: Dưới 30 tuổi, 2: 31-40 tuổi, 3: 41-50 tuổi, 4: Trên 50 tuổi.
Bảng 3.7. Các nhân tố bên ảnh hưởng và Sự lựa chọn điểm đến dưới góc độ học vấn
Các khái niệm
|
THPT
|
TC-CĐ
|
ĐH
|
SĐH
|
p
|
Post hoc
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
Nhân tố bên trong
|
Kiến thức và khám phá
|
3.54±0.94
|
3.97±0.88
|
4.09±0.71
|
3.91±0.92
|
0.002
|
2,3>1
|
Giải trí và thư giãn
|
3.78±0.92
|
3.99±0.90
|
3.94±0.76
|
3.92±0.81
|
0.555
|
|
Văn hóa và tôn giáo
|
3.71±1.04
|
3.95±.097
|
4.00±1.03
|
4.00±0.84
|
0.322
|
|
Gia đình và bạn bè
|
3.59±0.99
|
3.86±0.82
|
3.69±1.05
|
3.40±0.91
|
0.351
|
|
Tự hào về chuyến đi
|
3.63±1.09
|
3.62±1.08
|
3.89±1.06
|
3.80±0.99
|
0.557
|
|
Nhân tố bên ngoài
|
An toàn cá nhân
|
3.64±1.27
|
4.14±1.08
|
4.47±0.77
|
4.26±0.96
|
0.000
|
3>1
|
Thông tin về điểm đến
|
3.85±1.22
|
4.04±1.16
|
4.40±0.73
|
4.26±0.70
|
0.014
|
3>1
|
Đặc trưng của điểm đến
|
3.74±0.82
|
4.09±0.80
|
4.24±0.55
|
3.98±0.69
|
0.002
|
3>1
|
Chi phí cho chuyến đi
|
3.62±1.08
|
3.95±1.14
|
4.02±0.79
|
4.02±0.90
|
0.096
|
|
Lịch trình chuyến đi hợp
lý và thuận tiện
|
3.79±1.26
|
4.09±1.04
|
4.30±0.71
|
4.33±0.61
|
0.013
|
3>1
|
Sự lựa chọn điểm đến
|
Sự lựa chọn điểm đến
|
3.82±0.89
|
4.07±0.98
|
4.19±0.76
|
4.02±0.62
|
0.101
|
|
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ nguồn điều tra trên SPSS năm 2019
Bảng 3.8. Các nhân tố ảnh hưởng và Sự lựa chọn điểm đến
dưới góc độ nghề nghiệp
Các khái niệm
|
Kinh doanh
(N=78)
|
Viên chức và lao động phổ thông
(N=36)
|
Khác
(N=89)
|
p
|
Post hoc
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
Nhân tố bên trong
|
Kiến thức và khám phá
|
3,51±1,00
|
4,12±0,62
|
3,85±0,88
|
0,002
|
2,3>1
|
Giải trí và thư giãn
|
3,72±0,98
|
3,93±0,80
|
3,97±0,79
|
0,165
|
|
Văn hóa và tôn giáo
|
3,64±1,11
|
3,97±0,97
|
3,96±0,92
|
0,083
|
|
Gia đình và bạn bè
|
3,50±0,99
|
3,75±0,94
|
3,74±0,99
|
0,228
|
|
Tự hào về chuyến đi
|
3,59±1,09
|
3,90±0,79
|
3,90±1,16
|
0,370
|
|
Nhân tố bên ngoài
|
An toàn cá nhân
|
3,67±1,33
|
4,38±0,80
|
4,04±1,08
|
0,007
|
2>1
|
Thông tin về điểm đến
|
3,76±1,28
|
4,38±0,90
|
4,13±0,95
|
0,011
|
2>1
|
Đặc trưng của điểm đến
|
3,72±0,90
|
4,26±0,57
|
3,99±0,70
|
0,002
|
2>1
|
Chi phí cho chuyến đi
|
3,52±1,17
|
4,13±0,77
|
3,91±0,95
|
0,005
|
2,3>1
|
Lịch trình chuyến đi hợp lý và thuận tiện
|
3,73±1,33
|
4,33±0,75
|
4,10±0,94
|
0,012
|
2>1
|
Sự lựa chọn điểm đến
|
Sự lựa chọn điểm đến
|
3.72±0.97
|
4.13±0.74
|
4.11±0.79
|
0.006
|
2,3>1
|
Ghi chú: M=điểm trung bình, SD=độ lệch chuẩn, p=Mức ý nghĩa; Nguồn: Số liệu điều tra năm 2019
Post hoc: phân tích hậu kiểm; 1: Kinh doanh,
2: Viên chức và lao động phổ thông, 3: Khác
Bảng 3.9. Các nhân tố bên ảnh hưởng và Sự lựa chọn điểm đến dưới góc độ khu vực
Các khái niệm
|
Gyeonggi
(N=14)
|
Gangwon
(N=2)
|
South Chung Cheon
(N=3)
|
North Gyeonsang
(N=29)
|
South
Gyeonsang
(N=16)
|
South Jeolla
(N=12)
|
Jeju
(N=3)
|
Seoul
(N=65)
|
Busan
(N=59)
|
p(F)/p
(W)
|
Post hoc
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
M±SD
|
Nhân tố bên trong
|
Kiến thức và khám phá
|
3.71±1.03
|
4.25±0.58
|
3.27±0.96
|
3.71±0.82
|
3.98±1.00
|
4.14±0.88
|
3.94±0.69
|
3.74±0.91
|
3.70±0.96
|
.748(F)
|
|
Giải trí và thư giãn
|
3.88±0.91
|
4.20±0.42
|
3.33±0.41
|
3.95±0.74
|
4.07±0.95
|
3.41±1.22
|
3.73±0.64
|
3.75±0.81
|
4.02±0.91
|
.359(F)
|
|
Văn hóa và tôn giáo
|
3.85±0.94
|
4.50±0.70
|
3.33±0.57
|
3.55±1.08
|
4.31±0.87
|
3.25±1.21
|
3.33±0.57
|
3.84±1.07
|
4.00±0.89
|
.089(F)
|
|
Gia đình và bạn bè
|
3.73±0.98
|
3.66±0.47
|
3.00±0.00
|
3.49±0.97
|
3.93±1.01
|
3.55±1.16
|
3.77±0.69
|
3.41±1.03
|
3.95±0.88
|
.105(F)
|
|
Tự hào về chuyến đi
|
3.96±1.00
|
4.25±1.06
|
3.00±0.00
|
3.37±0.97
|
3.71±1.21
|
3.66±1.02
|
4.00±0.86
|
3.51±1.26
|
3.99±0.85
|
.164(F)
|
|
Nhân tố bên ngoài
|
An toàn cá nhân
|
4.14±1.46
|
4.00±1.41
|
4.00±1.00
|
4.31±0.89
|
3.93±1.28
|
3.83±1.40
|
3.33±0.57
|
3.95±1.08
|
3.83±1.27
|
.798(F)
|
|
Thông tin về điểm đến
|
4.21±1.18
|
3.50±0.70
|
3.00±2.00
|
4.17±1.03
|
4.31±1.07
|
3.91±1.44
|
4.00±1.00
|
4.01±0.97
|
3.98±1.18
|
.744(F)
|
|
Đặc trưng của điểm đến
|
4.10±0.89
|
4.31±0.06
|
3.63±0.32
|
3.76±0.66
|
4.18±0.74
|
3.85±1.15
|
3.24±0.93
|
3.96±0.69
|
3.94±0.86
|
.541(F)
|
|
Chi phí cho chuyến đi
|
3.95±1.09
|
4.16±1.17
|
2.55±0.76
|
3.94±0.86
|
4.00±1.06
|
4.00±1.05
|
3.88±1.07
|
3.81±0.97
|
3.64±1.17
|
.462(F)
|
|
Lịch trình chuyến đi hợp lý
và thuận tiện
|
4.50±0.65
|
4.00±1.41
|
4.33±1.15
|
4.17±1.00
|
3.93±1.23
|
3.66±1.55
|
2.33±1.15
|
3.93±1.05
|
4.01±1.09
|
.146(F)
|
|
| 30>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |