BẢNG TỔNG HỢP ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG NHU CẦU SỬ DỤNG NGƯỜI LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI
(Kèm theo văn bản số…… ngày tháng năm của nhà thầu… về điều chỉnh, bổ sung nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài)
Số TT
|
Hình thức làm việc
|
Tổng số vị trí công việc
|
Trong đó số lượng vị trí công việc
|
Mức lương trung bình
|
Thời gian làm việc
|
Nhà quản lý
|
Giám đốc điều hành
|
Chuyên gia
|
Lao động kỹ thuật
|
Bắt đầu
|
Kết thúc
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Vị trí công việc đã kê khai/đã được chấp thuận
|
(I)=(1)+(2)+...
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Vị trí công việc đã sử dụng (nếu có)
|
(II)=(1)+(2)+…
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Vị trí công việc cần điều chỉnh, bổ sung
|
(III)=(1)-(2)
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tăng
|
(1)=(a)+(b)+…
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Giảm
|
(2)=(a)+(b)+…
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Vị trí công việc đã kê khai/đã được chấp thuận nhưng không có nhu cầu sử dụng
|
(IV)=(1)+(2)+…
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng = (I) - (II) + (III) - (IV)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày tháng năm
XÁC NHẬN CỦA CHỦ ĐẦU TƯ
(Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
Ngày tháng năm
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
(Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
Kính gửi:...................................................................................................................................
To:
1. Tên doanh nghiệp/tổ chức: .................................................................................................................................
The name of enterprise/organization:
2. Loại hình doanh nghiệp/tổ chức:………………………………………………………………..
Forms of enterprise, organization:
3. Tổng số lao động đang làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức: ………………………..…….người
Total of employee
Trong đó số lao động nước ngoài là:…………………………………………………………người
Number of foreign employee
4. Địa chỉ: ......................................................................................................................................................................
Address:
5. Điện thoại: ...............................................................................................................................................................
Telephone number (Tel):
6. Giấy phép kinh doanh (hoạt động) số: ...........................................................................................................
Permission for business (No):
7. Cơ quan cấp: .......................................................................Ngày cấp: ................................................................
Place of issue Date of issue
8. Lĩnh vực kinh doanh (hoạt động): ....................................................................................................................
Fields of business:
Đề nghị: ...................................................cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài,như sau:
Suggestion: issuance of work permit for foreign employee, the detail as belo:
9. Họ và tên: ............................................................................Full name…………………………………………..
10. Nam (M) Nữ (F) ........................................................................................................................................................
11. Ngày, tháng, năm sinh: ......................................Date of birth (DD-MM-YY…………………………….)
12. Quốc tịch hiện nay: ..................................................................................................................................................
Current nationality
13. Số hộ chiếu ................................................................................14. Ngày cấp: .....................................................
Passport number Date of issue
15. Cơ quan cấp: ..........................................................................16. Thời hạn hộ chiếu: ........................................
Issued by Date of expiry
17. Trình độ chuyên môn (tay nghề): ........................................................................................................................
Professional qualification (skill)
18. Làm việc tại doanh nghiệp/tổ chức: ..................................................................................................................
Working at enterprise, organizati
19. Địa điểm làm việc: .................................................................................................................................................
Working place
20.Vị trí công việc: .................................................................................................................................................
Job assignment
21. Thời hạn làm việc từ ngày ...........tháng...........năm...........đến ngày...........tháng...........năm...........
Period of work from ............................................................................. to .........................................................
I. QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO
Education and Qualifications
...........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
II. QUÁ TRÌNH LÀM VIỆC
Working period
22. Nơi làm việc
- Nơi làm việc lần 1:
Working place 1st
Vị trí công việc: ..........................................................................................................................................
Job assignment:
Thời gian làm việc từ ngày: ........./........../..........đến ngày: .........../.........../...................................................
Period of work from ....................To.....................
- Nơi làm việc lần 2:……………………………………………………………………………..
- Nơi làm việc lần: ............................................................................................................................
- Nơi làm việc cuối cùng hoặc hiện tại: ............................................................................................................
Last or current working place
+ Vị trí công việc: .....................................................................................................................................................
Job assignment:
+ Thời gian làm việc từ ngày: ........./........../..........đến ngày: .........../.........../...................................................
Period of work from ....................To.....................
III. THÔNG TIN KHÁC
Other information
23. Chứng minh trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí công việc sẽ đảm nhận: ………………………..........................................................................................................................
Professional qualification (skill) of foreign workers meet the requirements of the assigned positions
24. Lý do ông (bà) .............................................................làm việc tại Việt Nam: .............................................
The reasons for Mr. (Ms.) working in Vietnam
25. Mức lương: ……………………..VNĐ
Wage/Salary:
26. Đến cư trú tại Việt Nam lần thứ: ………………………………………………………………
Residence in Viet Nam:..................times
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu đơn vị
|
ĐẠI DIỆN DOANH NGHIỆP/TỔ CHỨC
On behalf of enterprise/organization
(Ký và ghi rõ họ tên, đóng dấu)
(Signature and stamp)
|
Mẫu số 8: Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BLĐTBXH ngày 20/01/2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 102/2013/NĐ-CP.
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Socialist Republic of Vietnam
Independence - Freedom - Happiness
----------------------------
GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG
WORK PERMIT
SỐ:
No:
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |