E.Dự trù kinh phí theo thành phần
Bảng 6: Dự trù kinh phí theo thành phần
Hạng mục
|
Tổng
|
Tăng cường chất lượng giáo dục THPT tiếp cận chuẩn chất lượng giáo dục THPT của các nước tiên tiến (về XDCB cho 6 trung tâm tại 6 trường ĐH)
|
Mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục THPT cho các nhóm thiệt thòi (về XDCB chỉ cho 33 tỉnh)
|
Tăng cường năng lực lập kế hoạch và quản lý giáo dục THPT
|
Hỗ trợ thực hiện dự án, giám sát và đảm bảo chất lượng
|
Tổng
|
% Hạng mục chi
|
Tổng
|
% Hạng mục chi
|
Tổng
|
% Hạng mục chi
|
Tổng
|
% Hạng mục chi
|
A.
|
Chi phí đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Xây dựng cơ bản 18
|
44,25
|
1,90
|
4,29 %
|
42,35
|
95,71 %
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1A
|
Xây lắp
|
38,5
|
1,65
|
4,29 %
|
36,85
|
95,71 %
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1B
|
Kiến thiết CB khác
|
5,75
|
0,25
|
4,29 %
|
5,50
|
95,71 %
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2
|
Thiết bị
|
22,21
|
8,79
|
39,58 %
|
11,99
|
53,96 %
|
0,10
|
0,45 %
|
1,34
|
6,02%
|
|
3
|
Phương tiện đi lại
|
0,15
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0,15
|
100,00%
|
|
4
|
Sách giáo khoa và tài liệu hướng dẫn
|
4,71
|
4,35
|
92,54 %
|
0,23
|
4,91 %
|
0,12
|
2,55 %
|
-
|
-
|
|
5
|
Phát triển đội ngũ
|
13,13
|
9,56
|
72,81%
|
1,01
|
7,65%
|
2,07
|
15,73%
|
0,50
|
3,81%
|
|
5A
|
Trong nước
|
12,03
|
8,59
|
71,37 %
|
1,01
|
8,35 %
|
1,94
|
16,12 %
|
0,50
|
4,16 %
|
|
5B
|
Nước ngoài
|
1,10
|
0,97
|
88,52 %
|
-
|
-
|
0,13
|
11,48 %
|
-
|
-
|
|
6
|
Hội thảo, Nghiên cứu và Khảo sát
|
0,40
|
0,10
|
25,00 %
|
0,05
|
12,50 %
|
0,25
|
62,50 %
|
-
|
-
|
|
7
|
Dịch vụ tư vấn
|
3,37
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3,37
|
100,00%
|
|
8
|
Sáng kiến thí điểm cho Giáo dục THPT
|
2,18
|
0,06
|
2,75 %
|
0,18
|
8,26 %
|
1,94
|
88,99%
|
-
|
-
|
|
8A
|
Gói tài trợ
|
1,94
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1,94
|
100,00%
|
-
|
-
|
|
8B
|
Sáng kiến TĐ khác
|
0,24
|
0,06
|
25,00%
|
0,18
|
75,00%
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
9
|
Hỗ trợ thực hiện dự án
|
2,18
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2,18
|
100,00 %
|
|
|
Tổng chi phí cơ bản (A)
|
92,57
|
24,76
|
26,75%
|
55,80
|
60,28%
|
4,47
|
4,83%
|
7,53
|
8,14%
|
B.
|
Dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Vật chất
|
4,88
|
0,60
|
12,31%
|
4,20
|
86,06%
|
0,00
|
0,10%
|
0,07
|
1,52%
|
|
2
|
Trượt giá
|
4,55
|
1,18
|
26,03%
|
2,80
|
61,57%
|
0,21
|
4,60%
|
0,36
|
7,81%
|
|
|
Tổng (C)
|
9,43
|
1,84
|
18,93%
|
7,0
|
74,25%
|
0,21
|
2,27%
|
0,43
|
4,55%
|
C.
|
Lãi trong quá trình thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lãi trong quá trình thực hiện
|
3,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng (D)
|
3,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chi phí dự án (A+B+C)
|
105,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |