- Thực tập dài hạn (> 2 năm) ; Tại nước: Cộng hòa Pháp: bác sĩ nội trú bệnh viện tại Trung tâm Trường Viện Lille 1991-1992 và tại Quebec Canada: thực tập sau Tiến sĩ tại Đại học Laval 1998-1999.
- N¬i giảng dạy (c¬ s¬ ®µo t¹o, níc): Trường Đại học Y Dược Huế, chương trình AUF
TT
|
Họ tên NCS
hoặc HVCH/ BSNT/CKII/Sinh viên
|
Đối tượng
|
Trách nhiệm
|
Thời gian
hướng dẫn
từ .......đến......
|
Cơ sở
đào tạo
|
Năm đã
bảo vệ
|
NCS
|
HVCH/BSNT, CKII, Sinh viên
|
Chính
|
Phụ
|
Nghiên cứu sinh (5)
|
1
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
NCS
|
|
|
|
2001-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
2
|
Lê Thanh Hải
|
NCS
|
|
|
|
2003-2007
|
Đại học Huế
|
2007
|
3
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
NCS
|
|
|
|
2003-2007
|
Đại học Huế
|
2007
|
4
|
Nguyễn Viết Quang
|
NCS
|
|
|
|
2004-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
5
|
Hoàng Anh Tiến
|
NCS
|
|
|
|
2008-2010
|
Đại học Huế
|
2010
|
Học viên cao học (32)
|
1
|
Trần Ngọc Tâm
|
|
HVCH
|
|
|
1997-1999
|
Đại học Huế
|
1999
|
2
|
Ðào Thị Vân Khánh
|
|
HVCH
|
|
|
1998-2000
|
Đại học Huế
|
2000
|
3
|
Ngọ Xuân Thành
|
|
HVCH
|
|
|
1998-2000
|
Đại học Huế
|
2000
|
4
|
Phạm Ngọc Hàm
|
|
HVCH
|
|
|
1999-2001
|
Đại học Huế
|
2001
|
5
|
Nguyễn Thị Nga
|
|
HVCH
|
|
|
1999-2001
|
Đại học Huế
|
2001
|
6
|
Hoàng Thị Minh Trí
|
|
HVCH
|
|
|
1999-2001
|
Đại học Huế
|
2001
|
7
|
Nguyễn Thị Kiều Nhi
|
|
HVCH
|
|
|
2000-2002
|
Đại học Huế
|
2002
|
8
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
|
HVCH
|
|
|
2000-2002
|
Đại học Huế
|
2002
|
9
|
Nguyễn Thị Lan Chi
|
|
HVCH
|
|
|
2000-2002
|
Đại học Huế
|
2002
|
10
|
Nguyễn Thị Diệu Thanh
|
|
HVCH
|
|
|
2000-2002
|
Đại học Huế
|
2002
|
11
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
|
HVCH
|
|
|
2001-2003
|
Đại học Huế
|
2003
|
12
|
Phan Trung Tiến
|
|
HVCH
|
|
|
2001-2003
|
Đại học Huế
|
2003
|
13
|
Nguyễn Thị Dưỡng
|
|
HVCH
|
|
|
2002-2004
|
Đại học Huế
|
2004
|
14
|
Bùi Văn Đoàn
|
|
HVCH
|
|
|
2002-2004
|
Đại học Huế
|
2004
|
15
|
Trần Linh Giang
|
|
HVCH
|
|
|
2002-2004
|
Đại học Huế
|
2004
|
16
|
Hoàng Thị Tâm
|
|
HVCH
|
|
|
2002-2004
|
Đại học Huế
|
2004
|
17
|
Tôn Nữ Vân Anh
|
|
HVCH
|
|
|
2002-2004
|
Đại học Huế
|
2004
|
18
|
Nguyễn Đình Hoàng
|
|
HVCH
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
19
|
Lê Văn Nho
|
|
HVCH
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
20
|
Võ Văn Thắng
|
|
HVCH
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
21
|
Lê Văn Tuấn
|
|
HVCH
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
22
|
Nguyễn Thị Khuyên
|
|
HVCH
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
23
|
Ngô Kim Nhã
|
|
HVCH
|
|
|
2004-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
24
|
Mai Hữu Phước
|
|
HVCH
|
|
|
2004-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
25
|
Lê thị Hoài Thư
|
|
HVCH
|
|
|
2004-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
26
|
Trà Thị Thanh Vân
|
|
HVCH
|
|
|
2004-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
27
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
HVCH
|
|
|
2005-2007
|
Đại học Huế
|
2007
|
28
|
Cao Thành Vân
|
|
HVCH
|
|
|
2005-2007
|
Đại học Huế
|
2007
|
29
|
Đinh Duy Liêu
|
|
HVCH
|
|
|
2006-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
30
|
Trần Thị Minh Thịnh
|
|
HVCH
|
|
|
2007-2009
|
Đại học Huế
|
2009
|
31
|
Cao Hữu Vinh
|
|
HVCH
|
|
|
2007-2009
|
Đại học Huế
|
2009
|
32
|
Nguyễn Duy Bách
|
|
HVCH
|
|
|
2007-2009
|
Đại học Huế
|
2009
|
Bác sĩ nội trú bệnh viện (6)
|
1
|
Thái Nhân Sâm
|
|
BSNT
|
|
|
1995-1998
|
Đại học Huế
|
1998
|
2
|
Tôn Thất Trí Dũng
|
|
BSNT
|
|
|
1998-2001
|
Đại học Huế
|
2001
|
3
|
Nguyễn Đình Toàn
|
|
BSNT
|
|
|
2000-2003
|
Đại học Huế
|
2003
|
4
|
Nguyễn Thị Hải Thanh
|
|
BSNT
|
|
|
2004-2007
|
Đại học Huế
|
2007
|
5
|
Lý Thế Huy
|
|
BSNT
|
|
|
2005-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
6
|
Lê Hữu Anh Hòa
|
|
BSNT
|
|
|
2006-2009
|
Đại học Huế
|
2009
|
Học viên chuyên khoa cấp 2 (15)
|
1
|
Hoàng Đức Dũng
|
|
CK2
|
|
|
2001-2003
|
Đại học Huế
|
2003
|
2
|
Trần Thị Minh Hương
|
|
CK2
|
|
|
2001-2003
|
Đại học Huế
|
2003
|
3
|
Huỳnh Bá Tân
|
|
CK2
|
|
|
2001-2003
|
Đại học Huế
|
2003
|
4
|
Vũ Ngọc
|
|
CK2
|
|
|
2002-2004
|
Đại học Huế
|
2004
|
5
|
Hoàng Anh Vường
|
|
CK2
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
6
|
Trần Đình Hải
|
|
CK2
|
|
|
2003-2005
|
Đại học Huế
|
2005
|
7
|
Phạm Ngọc Chương
|
|
CK2
|
|
|
2004-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
8
|
Phan Thị Ninh
|
|
CK2
|
|
|
2004-2006
|
Đại học Huế
|
2006
|
9
|
Võ Thị Diệu Hiền
|
|
CK2
|
|
|
2005-2007
|
Đại học Huế
|
2007
|
10
|
Nguyễn Văn Bình
|
|
CK2
|
|
|
2006-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
|
CK2
|
|
|
2006-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
12
|
Hồ Hiền Lương
|
|
CK2
|
|
|
2006-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
13
|
Nguyễn Văn Thiên
|
|
CK2
|
|
|
2006-2008
|
Đại học Huế
|
2008
|
14
|
Lư Thị Hồng Anh
|
|
CK2
|
|
|
2007-2009
|
Đại học Huế
|
2009
|
15
|
Huỳnh Thành Chiến
|
|
CK2
|
|
|
2007-2009
|
Đại học Huế
|
2009
|
Học viên chuyên khoa cấp I Y tế công cộng (37)
|
1
|
Văn Ngọc Kỳ
|
|
CK1
|
|
|
1999-2001
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2001
|
2
|
Trần Nguyên Lý
|
|
CK1
|
|
|
1999-2001
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2001
|
3
|
Lê Sê
|
|
CK1
|
|
|
1999-2001
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2001
|
4
|
Trần thị Thân
|
|
CK1
|
|
|
2000-2002
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2002
|
5
|
Lộ Văn Hùng
|
|
CK1
|
|
|
2000-2002
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2002
|
6
|
Nguyễn Văn Lâm
|
|
CK1
|
|
|
2000-2002
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2002
|
7
|
Lê Huy
|
|
CK1
|
|
|
2000-2002
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2002
|
8
|
Đỗ Đình Sơn
|
|
CK1
|
|
|
2000-2002
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2002
|
9
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
|
CK1
|
|
|
2002-2004
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2004
|
10
|
Trần Thị Thu Hương
|
|
CK1
|
|
|
2002-2004
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2004
|
11
|
Cao Văn Lực
|
|
CK1
|
|
|
2002-2004
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2004
|
12
|
Trần Văn Thịnh
|
|
CK1
|
|
|
2003-2005
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2005
|
13
|
Đào Phi Long
|
|
CK1
|
|
|
2003-2005
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2005
|
14
|
Tạ Tiến Dũng
|
|
CK1
|
|
|
2004-2006
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2006
|
15
|
Nguyễn Tri Tuấn
|
|
CK1
|
|
|
2004-2006
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2006
|
16
|
Cao Phước Hoài
|
|
CK1
|
|
|
2004-2006
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2006
|
17
|
Bùi Thị Lệ Chi
|
|
CK1
|
|
|
2004-2006
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2006
|
18
|
Bùi Văn Hoàng
|
|
CK1
|
|
|
2004-2006
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2006
|
19
|
Lưu Văn Luân
|
|
CK1
|
|
|
2004-2006
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2006
|
20
|
Tô Thị Kim Tuyến
|
|
CK1
|
|
|
2005-2007
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2007
|
21
|
Đặng Văn Minh
|
|
CK1
|
|
|
2005-2007
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2007
|
22
|
Trần Thế Nhuần
|
|
CK1
|
|
|
2005-2007
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2007
|
23
|
Nguyễn Văn Sáu
|
|
CK1
|
|
|
2005-2007
|
Trường đại học Y khoa Huế
|
2007
|
24
|
Nguyễn Thị Lệ thủy
|
|
CK1
|
|
|
2006-2008
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2008
|
25
|
Phan Tấn Quới
|
|
CK1
|
|
|
2006-2008
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2008
|
26
|
Phạm Hữu Thiện
|
|
CK1
|
|
|
2006-2008
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2008
|
27
|
Võ Hoài Long
|
|
CK1
|
|
|
2006-2008
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2008
|
28
|
Phan Đình Mỹ
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
29
|
Nguyễn Thị Thiện
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
30
|
Nguyễn Đức Hoàng
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
31
|
Võ Thị Ngọc Thúy
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
32
|
Lê Thanh Hương
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
33
|
Nguyễn Văn Út
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
34
|
Huỳnh Hữu Dũng
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
35
|
Nguyễn Văn Rubi
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
36
|
Phan Thị Hồng Mơ
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
37
|
Vương Văn Quang
|
|
CK1
|
|
|
2007-2009
|
Trường đại học Y Dược Huế
|
2009
|
Sinh viên làm luận văn tốt nghiệp (16)
|
1
|
Nguyễn Trung
Lê Đắc Cử
Hồ Thị Kim Lanh
|
|
SV
|
|
|
1997-1998
|
Trường Đại học Y Huế
|
1998
|
2
|
Huỳnh Đinh Vũ Hải
Lê Chiêu Tú
Đặng Đức Vân
|
|
SV
|
|
|
1999-2000
|
Trường Đại học Y Huế
|
2000
|
3
|
Lê Đình Nhân
Phan Văn Tấn
|
|
SV
|
|
|
2000-2001
|
Trường Đại học Y Huế
|
2001
|
4
|
Nguyễn Văn Cư
Trần Bảng Đại
|
|
SV
|
|
|
2001-2002
|
Trường Đại học Y Huế
|
2002
|
5
|
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Đức Quý
|
|
SV
|
|
|
2001-2002
|
Trường Đại học Y Huế
|
2002
|
6
|
Nguyễn Xuân Tuấn
Lương Thị Hồng Vi
|
|
SV
|
|
|
2002-2003
|
Trường Đại học Y Huế
|
2003
|
7
|
Hà Thị Hoài Nam
Nguyễn Thanh Sáng
|
|
SV
|
|
|
2003-2004
|
Trường Đại học Y Huế
|
2004
|
8
|
Trầm Lợi Trầm Tiên
|
|
SV
|
|
|
2004-2005
|
Trường Đại học Y Huế
|
2005
|
9
|
Phan Nữ Diệu Hồng
|
|
SV
|
|
|
2005-2006
|
Trường Đại học Y Huế
|
2006
|
10
|
Lê Thị Ngọc Trang
|
|
SV
|
|
|
2006-2007
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2007
|
11
|
Trần Linh Giang
|
|
SV
|
|
|
2006-2007
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2007
|
12
|
Nguyễn Văn Định
|
|
SV
|
|
|
2006-2007
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2007
|
13
|
Phan Thị Phương
|
|
SV
|
|
|
2007-2008
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2008
|
14
|
Phan Thị Thu Hường
|
|
SV
|
|
|
2007-2008
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2008
|
15
|
Nguyễn Xuân Nam
|
|
SV
|
|
|
2008-2009
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2009
|
16
|
Nguyễn Hồng Dũng
Phạm Văn Tịnh
|
|
SV
|
|
|
2008-2009
|
Trường Đại học Y Dược Huế
|
2009
|