trang 24/34 Chuyển đổi dữ liệu 23.10.2017 Kích 2.76 Mb. #33862
n. (medical) forecast of the likely course of a disease or an illness
danh từ, số nhiều prognoses: (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh; sự dự đoán (sự phát triển của cái gì)
n. offspring
danh từ: con cái; dòng dõi, con cháu; (nghĩa bóng) kết quả
n. ancestor (of a person, an animal or a plant)
danh từ: tổ tiên, người khởi xướng ; (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên bản, bản chính
n. object (to be) shot forward, esp from a gun
danh từ: đạn; vật phóng ra, vật để bắn
adj. intended to or tending to prevent the use or purchase of sth
tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản cao đến mức không thể mua được (về giá); cấm, ngăn cấm
v. tell (sth) in advance; predict
ngoại động từ: tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo; báo trước, là dấu hiệu của
adj. producing much fruit or many flowers or offspring
tính từ: mắn (đẻ), đẻ nhiều; sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
v. produce new growth or offspring rapidly; multiply ;
động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..); sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh
member of the working class
danh từ: người vô sản
n. ~ introductory part of a poem or play
danh từ: phần mở đầu, đoạn mở đầu (của một bài thơ, một vở kịch...); (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu
n.
danh từ: tính dài dòng, tính dông dài; tính rườm rà (nói, viết)
adj. (of a speech, writer, etc) using too many words and so boring to listen to or read
tính từ: dài dòng, dông dài; rườm rà
adj. not carefully chosen; indiscriminate or casual
tính từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại; bừa bãi, cẩu thả, chung chạ, bừa bãi (thông tục) tình cờ, ngẫu nhiên
adj. jutting out; projecting
tính từ: lồi lên, nhô lên; dễ thấy, nổi bật; xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
v. make longer , esp in time; extend
ngoại động từ: kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn; phát âm kéo dài (một âm tiết...)
adj. done without delay; punctual
tính từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ; sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)
to contribute to the growth or prosperity of:FURTHER
ngoại động từ: thăng chức, đề bạt; làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
n. area of high land jutting out into the sea or a lake; headland ; .
danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ); (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)
n. each of the two or more long pointed parts of a fork
danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa); cái chĩa (để đảo rơm); nhánh (gác nai)
adj. lying flat, esp face downwards
tính từ: úp, sấp; nằm sấp, ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra nghiêng, dốc
v. make (sth) widely known; disseminate
ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...); truyền bá, phổ biến
v. increase the number of by a natural processfrom the parent stock
ngoại động từ: nhân giống, truyền bá ;(vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...); truyền (bệnh...); nội động từ: sinh sản, tự sinh sôi nảy nở (cây)
n. rigid support, esp a piece of wood, used to prevent sth falling or sagging
danh từ, số nhiều props: cột chống (dùng đỡ vật cứng); cái chống; (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; chỗ dựa
adj. very noticeable
tính từ: rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy; cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm..)
adj. of or like a prophet or prophets
tính từ: tiên tri, tiên đoán, nói trước; (thuộc) nhà tiên tri
n. ~ (for doing/to do sth) (fml ) inclination or tendency
danh từ: ( + for, to, towards) thiên hướng, xu hướng
n. propelling agent , eg an explosive that propels a bullet from a weapon, a fuel that provides thrust for a rocket, or compressed gas that forces out the contents of an aerosol container
danh từ: chất nổ đẩy (đạn, tên lửa)
v. win the favour or forgiveness of (sb) (esp when he is angry) by a pleasing act; appease or placate
ngoại động từ: làm lành; làm dịu, làm nguôi; làm thuận lợi, làm thuận tiện
n. nearness in space or time
danh từ: sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..); quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần
adj. tending to prevent a disease or misfortune
tính từ: phòng ngừa, phòng bệnh
v. put (sth) forward for consideration or solution
ngoại động từ: đề nghị, đề xuất, gợi ý; đưa chứng thực (bản chúc thư)
n. ~ person who supports a cause, theory, etc
danh từ: người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...)
adj. ~ (fml ) giving or indicating a good chance of success; favourable
tính từ: thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho; tốt, lành (số điềm, triệu)
adj. uninspired; unimaginative
tính từ: không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ
adj. that drives sth (esp a vehicle) forward
tính từ: đẩy đi, đẩy tới (nhất là xe cộ)
n. state of being correct in one's social or moral behaviour
danh từ: sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn; ( the proprieties) ( số nhiều) phép tắc, khuôn phép, phép lịch sự
to recruit or convert especially to a new faith, institution, or cause
ngoại động từ: khiến ai từ bỏ tín ngưỡng hoặc tôn giáo của họ để theo một tín ngưỡng hoặc tôn giáo khác
v. state officially that (sth) is dangerous or forbidden
ngoại động từ: đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật; trục xuất, đày ải; cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm)
n. the part of the stage in front of the curtain
danh từ, số nhiều prosceniums, proscenia: phía trước sân khấu, phía ngoài màn
n. state of being successful or rich; good fortune
danh từ: sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công (về (kinh tế))
v. be successful; thrive
nội động từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt
n. science of verse forms and poetic metres
danh từ: phép làm thơ; môn vần luật, ngôn điệu (về sự nghiên cứu nhịp ngắt, trọng âm.. của ngôn ngữ)
n. (fml ) chief character in a drama; hero
danh từ: vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện); người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...)
adj. stretched out on the ground face downward, esp because of exhaustion or in order to show submission, respect, etc
tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng; bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời tiết..)
adj. successful or thriving, esp financially
tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công; thuận, thuận lợi
n. first or original example of sth that has been or will be copied or developed; model or preliminary version
danh từ: người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu
n. system of rules governing formal occasions, eg meetings between governments, diplomats, etc; official etiquette
danh từ: nghi thức ngoại giao, lễ tân; ( the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao); nghị định thư
adj. that can change quickly and easily ; variable ;
tính từ: hay thay đổi, không kiên định; (thần thoại,thần học) (thuộc) thần Prô-tê; giống thần Prô-tê
n. being protuberant
danh từ: sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng
v. ~ (from sth) (cause sth to) jut or stick out from a surface; (cause sth to) project
ngoại động từ: làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
v. make (sth) last a long time or longer; lengthen or prolong
ngoại động từ: kéo dài, mở rộng ra; làm dài dòng, làm lâu thêm; vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)
n. short well-known saying that states a general truth or gives advice, eg `It takes two to make a quarrel' or `Don't put all your eggs in one basket'
danh từ: tục ngữ, cách ngôn; điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi
n. food for horses and cattle, eg hay or oats; fodder
danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..); (đùa cợt) thức ăn (cho người)
n. (place of) origin
danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn
adj. of a province (1)
tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh
adj. having or showing wisdom for future needs; thrifty
tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm
n. way in which God or nature cares for and protects all creatures
danh từ: sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng; sự tằn tiện, sự tiết kiệm; ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
n. clause, etc that is insisted on as a condition of an agreement
danh từ, số nhiều provisos, provisoes: điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...)
adj. for the presenttime only, with the possibility of being changed, etc later; temporary
tính từ: tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời
n. ~ of sth giving , lending, supplying or making sth available; providing sth
danh từ: sự cung cấp,sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ cho mượn; điều khoản (của một văn bản pháp lý)
n. outstanding skill or ability; expertise
danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm; kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo
v. make (sb) angry or annoyed
ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động; khiêu khích, trêu chọc, chọc tức; kích thích, khêu gợi, gây ra (một cảm xúc..)
adj. tending or intended to arouse anger, annoyance, controversy, etc
tính từ: khiêu khích, trêu chọc; kích thích, khêu gợi (về tình dục)
n. person who behaves in an extremely or unnaturally proper manner, esp one who is (too) easily shocked by sexual matters
danh từ: người cả thẹn, người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách
n. person authorized to act on behalf of another
danh từ: sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền; người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm
n. ~ (to sth) nearness in space or time; closeness
danh từ: trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
adj. having or showing excessive interest in sexual matters
tính từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục
n. dried plum
danh từ: quả mận khô; màu mận chín, màu đỏ tím
adj. acting with or showing care and foresight; showing good judgement
tính từ: thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan
n. human soul or mind
danh từ: linh hồn, tinh thần, tâm thần
n. person's name that is not his real name, esp one used by an author; pen-name
danh từ: biệt hiệu, bút danh
v. ~ (into sth) inquire too curiously or rudely about other people's private affairs
nội động từ: ( + into, about) nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói; dò hỏi tò mo, tọc mạch
adj. of or suffering from a severe emotional or mental disorder
tính từ: (y học) thần kinh không ổn định, (thuộc) bệnh tâm thần
adj. concerned with processes and phenomena that seem to be outside physical or natural laws
tính từ: (thuộc) tâm linh; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tinh thần; siêu linh, huyền bí
n. specialist in psychiatry
danh từ: (y học) thầy thuốc về bệnh tâm thần; chuyên gia về tâm thần học
n. extinct flying reptile
danh từ: (động vật học) thằn lằn ngón cánh (loài bò sát đã tuyệt chủng)
adj. caused or made worse by mental stress
tính từ: (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh; (thuộc) thần kinh (của cơ thể)
n. severe mental illness that affects the whole personality
danh từ, số nhiều psychoses: (y học) chứng rối loạn tâm thần
adj. showing immaturity; childish and silly
tính từ: trẻ con, có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt, khờ dại; tầm thường, vặt vãnh, không đáng kể
n. (Brit) (dish of) sweet food eaten at the end of a meal; dessert
danh từ: món ăn tráng miệng (như) pud; bánh putđinh (như) pud
v. ~ (up) (cause sth to) form small folds or wrinkles
ngoại động từ: ( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó
n.
danh từ: tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
adj. inclined or eager to fight; aggressive
tính từ: thích đánh nhau, hay gây gỗ
n. professionalboxer
danh từ: võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp (như) pug
adj. of, in or affecting the lungs
tính từ: (thuộc) phổi, ở trong phổi, có liên hệ với phổi; có liên quan đến phổi, có ảnh hưởng đến phổi
physical comeliness
danh từ: vẻ đẹp
powerful; strong; potent
tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường
n. regular beating of the arteries as blood is pumped through them by the heart, esp as felt at the wrist
danh từ: (y học) mạch; nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng
v. expand and contract rhythmically; throb
nội động từ: nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...); đập, dao động, rung động; bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)
n. raised and enclosed platform in a church, where a clergyman stands when he is preaching .
danh từ: bục giảng kinh; các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ; sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
adj. very careful to carry out one's duties, etc correctly; very attentive to details of behaviour or ceremony
tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual
v. strike (sb/sth) repeatedly, esp with the fist(s); beat
ngoại động từ: đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel
to reduce (as by crushing, beating, or grinding) to very small particles:ATOMIZE
ngoại động từ: tán thành bột; phun bụi nước; trở thành bột, trở thành bụi
n. having a sharp or strong taste or smell
tính từ: hăng; cay (ớt...); sắc sảo; nhói, buốt, nhức nhối (đau...); sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét)
n. quality or state of being pungent
danh từ: vị hăng; vị cay (ớt...); tính sắc sảo; sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...); tính chua cay, tính cay độc (của lời nói)
n. very learned Hindu
danh từ: nhà học giả Hindu ( Ân-độ); (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia
n. (action of) buying sth
danh từ: sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được; thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm
adj. (usu derog ) small, weak and underdeveloped
tính từ so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển; yếu ớt, đáng thương
adj. intended as punishment
tính từ: nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị; gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt
n. ~ (fml ) general meaning or intention (of sth)
danh từ: nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
v. ~ sb ~ sth (away) make sb clean or pure by removing (evil, sin, etc)
ngoại động từ: làm trong sạch, làm tinh khiết, gột rửa sạch, thanh lọc
n. (in Roman Catholic teaching) place or condition in which the souls of the dead are purified by suffering in preparation for Heaven
danh từ: (tôn giáo) nơi ăn năn hối lỗi (của những linh hồn chết để được lên Thiên đường)
n. person or firm that supplies goods or services
danh từ: người cung cấp hàng hoá, công ty cung cấp hàng hoá, dịch vụ cung cấp hàng hoá
n. small bag for money
danh từ: ví tiền, hầu bao; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) túi xách tay (của phụ nữ)
adj. alleged; supposed; rumoured
tính từ: có ý định, có tham vọng, có yêu cầu; nổi tiếng
adj. generally supposed to be; reputed
tính từ: được giả định là, được coi là, thường được cho là
adj. cowardly; timid ;
tính từ: nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn
adj. (also pushing) adj (infml derog , ) trying constantly to draw attention to oneself and gain an advantage; self-assertive
tính từ so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định
adj. (esp of animal or vegetable matter) that has become rotten; decomposed
tính từ: phân hủy, đã trở thành thối rữa; mục nát (về chất thịt, rau); (thông tục) thối tha, tồi tệ, có chất lượng tồi
adj. inthe process of rotting
tính từ: đang thối rữa; (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
v. (cause sth to) rot or decay; become or make putrid
nội động từ: thối rữa, nhiễm trùng; đồi bại, sa đoạ
n. person who suffers from pyromania
danh từ: người mắc chứng cuồng phóng hoả
n. large pile of wood, etc for burning a dead body as part of a funeral ceremony
danh từ: giàn thiêu (để thiêu xác)
n. questionthat is difficult to understand or answer; mystery
danh từ: câu hỏi khó; câu đố, trò chơi; đặt câu đố cho ai; vấn đề nan giải
v. drink (sth) by swallowing large amounts at a time, not taking small sips
ngoại động từ: uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi
n. four-footed animal
danh từ: (động vật học) động vật có bốn chân
interj, n harsh sound made by a duck
danh từ: tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực); lang băm
adj. attractively odd or old-fashioned
tính từ: có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
n. small bird, similar to a partridge .
danh từ: (động vật học) chim cút; thịt chim cút
n. area of soft wet ground; bog or marsh
danh từ: bãi lầy, đầm lầy, vũng lầy; (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy
Chia sẻ với bạn bè của bạn: