i. Mô tả cách đánh giá học phần:
Điều kiện để được dự thi cuối học kỳ:
- Số tiết tham gia trên lớp của sinh viên phải 75% tổng số tiết của học phần;
- Điểm đánh giá học phần: Z= 0,3X + 0,7Y
- Thang điểm: Thang điểm chữ A+, A, B+, B, C+, C, D+, D, F.
- Thi trắc nghiệm trên giấy, rọc phách.
- Thời gian làm bài: 60 phút.
k. Giáo trình:
l. Tài liệu tham khảo:
-
Tên học phần: Anh văn cơ bản 1 Mã HP: 25101
a
. Số tín chỉ: 03 TC BTL ĐAMH
b. Đơn vị giảng dạy: Bộ môn Ngoại ngữ
c. Phân bổ thời gian:
- Tổng số (TS): 45 tiết. - Lý thuyết (LT): 28,5 tiết.
- Thực hành (TH): 0 tiết. - Bài tập (BT): 14,5 tiết.
- Hướng dẫn BTL/ĐAMH (HD): 0 tiết. - Kiểm tra (KT): 02 tiết.
d. Điều kiện đăng ký học phần: Không.
e. Mục đích, yêu cầu của học phần:
Học phần nhằm cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cơ sở cơ bản.
Kết thúc học phần này, sinh viên đạt được khả năng giao tiếp tiếng Anh tổng quát trình độ sơ cấp (tương đương với trình độ A2 của khung trình độ chung Châu Âu).
f. Mô tả nội dung học phần:
Học phần tiếng Anh cơ bản 1 hệ thống lại các hiện tượng ngữ pháp tiếng Anh đơn giản, củng cố từ vựng để phục vụ giao tiếp trong các chủ đề thường ngày, luyện sinh viên khả năng sử dụng các kỹ năng tiếng Anh ở mức độ tói thiểu.
Học phần bao gồm các nội dung chủ yếu sau: Cách sử dụng động từ TO BE với các cách diễn đạt khác nhau; Cấu trúc There be; Các loại đại từ (nhân xưng, chỉ định, sở hữu, tương hỗ); Danh từ đếm được, không đếm được, số ít, số nhiều, sở hữu cách; Tính từ và các cấp so sánh; Động từ thường, trợ động từ, động từ có quy tắc, bất quy tắc; mạo từ; các loại giới từ và cách sử dụng; các thì hiện tại đơn giản, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, các thì tương lai; các dạng câu hỏi; từ đồng âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa; các cách phát âm dạng yếu, dạng mạnh; và các cấu trúc giao tiếp trong sinh hoạt đời thường.
g. Người biên soạn: ThS. Ngô Thị Nhàn, Th.S Nguyễn Hồng Ánh - Bộ môn Ngoại ngữ.
h. Nội dung chi tiết học phần:
TÊN CHƯƠNG MỤC
|
PHÂN PHỐI SỐ TIẾT
|
TS
|
LT
|
BT
|
TH
|
HD
|
KT
|
Unit 1: Hello everyboby!
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
1.1 ABC alphabet, IPA and word stress
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
1.2 Countries and nationalities
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
1.3 Where are you from?
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
1.4 Speaking: Greeting and introducing
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
1.5 Vocabulary: Everyday objects & Numbers
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 2: Meeting people
|
3,0
|
1,5
|
1,5
|
|
|
|
2.1 Vocabulary: Family, food and drink, opposite adjectives
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
2.2 Grammar: Verb “to be” and possessive
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
2.3 Reading: An email from England
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
2.4 Speaking: Talking about your family
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
2.5 Listening: Where is Danka?
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
Unit 3: The world of work
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
3.1 Vocabulary: Jobs
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
3.2 Grammar: Present simple tense
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
3.3 Reading: Seumas McSporan
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
3.4 Speaking: Asking about friend
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
3.5 Listening: Seumas’s day
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 4: Take it easy
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
4.1 Vocabulary: Leisure activities
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
4.2 Grammar: Prepositions of time and place
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
4.3 Reading: My favourite season
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
4.4 Speaking: Healthy lifestyle
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
4.5 Listening: Where are they?
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 5: Where do you live?
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
5.1 Vocabulary: Rooms and places
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
5.2 Grammar: There is/ there are, this/ that/ these/ those
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
5.3 Reading: Living in a buble
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
5.4 Speaking: Directions
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
5.5 Listening: Homes around the world
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 6: Can you speak English?
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
6.1 Vocabulary: Countries and languages
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
6.2 Grammar: Modal verbs can and could, simple past tense of the verb “to be”
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
6.3 Reading: Talented teenagers
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
6.4 Speaking: What can you do?
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
6.5 Listening: Lucia can’t cook
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 7: Then and now
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
7.1 Vocabulary: Words that go together, compound nouns
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
7.2 Grammar: Simple past tense with regular verbs
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
7.3 Reading: Two famous first
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
7.4 Speaking: The year you were born
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
7.5 Listening: 1984- the year I was born
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Test 1
|
1,0
|
|
|
|
|
1,0
|
Unit 8: A date to remember
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
8.1 Vocabulary: Relationships
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
8.2 Grammar: Simple past tense with irregular verbs
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
8.3 Reading: Three inventions
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
8.4 Speaking: Special occasions
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
8.5 Listening: How did you two meet?
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 9: Food you like
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
9.1 Vocabulary: Food and drinks
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
9.2 Grammar: Count and uncount nouns
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
9.3 Reading: Food around the world
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
9.4 Speaking: Polite requests
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
9.5 Listening: My favourite national food
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 10: Bigger and Better
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
10.1 Comparative and superlative
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
10.2 Have got
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
10.3 Reading and speaking: Viva la danza
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
10.4 Vocabulary and pronunciation: City and country
word
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
10.5 Everyday English: Directions 2
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 11: Looking good
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
11.1 Present continuous.
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
11.2 Whose; Possessive pronouns
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
11.3 Listening and speaking: Flying without wings.
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
11.4 Vocabulary and pronunciation: Words that rhythme
and tongue twisters.
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
11.5 Everyday English: In a clothes shop
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 12: Life’s an adventure
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
12.1 Future plans: Going to
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
12.2 Infinitive of purpose
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
12.3 Reading and speaking: Born free
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
12.4 Vocabulary and speaking: The weather
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
12.5 Everyday English: Making suggestions
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Unit 13: Story time
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
13.1 Question forms: Why, which, how much….?
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
13.2 Adjectives and adverbs
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
13.3 Reading and listening: The Christmas presents
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
13.4 Vocabulary: Describing feelings
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
13.5 Everyday English: At the chemist’s
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Test 2
|
1,0
|
|
|
|
|
1,0
|
Unit 14: Have you ever?
|
3,0
|
2,0
|
1,0
|
|
|
|
14.1 Present perfect
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
14.2 Present perfect and Past simple
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
14.3 Reading and speaking: We’ve never learnt to drive
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
14.4 Listening and vocabulary: All around the world
|
0,5
|
|
0,5
|
|
|
|
14.5 Everyday English: At the airport
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
|
Review
|
1,0
|
1,0
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |