1. Dữ liệu về hoạt động khối quản lý đào tạo 1 Dữ liệu về hoạt động quản lý đào tạo sau đại học



tải về 11.15 Mb.
trang41/71
Chuyển đổi dữ liệu12.07.2016
Kích11.15 Mb.
#1671
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   71

1.8.6 Dữ liệu về Khoa Ngoại ngữ

Bảng 13.1: Quá trình phát triển các ngành, chuyên ngành đào tạo tại Khoa NN

 

 

 

1995

1996

1997

1998

1999

2000

2001

2002

2003

2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

Đại học

Tiếng
Anh


PP
giảng
dạy

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biên
phiên
dịch
TM&DL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiếng
Anh
Thương
mại

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiếng Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tiếng Nhật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cao đẳng Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CĐ liên thông ĐH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



Bảng 13.2: Số lượng sinh viên theo học qua các năm tại Khoa Ngoại ngữ

Loại hình đào tạo

Ngành

2003

2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

T.cộng

Đại học
chính quy

Tiếng Anh

598

293

105

248

253

268

143

353

275

2527

Tiếng T. Quốc







19

50

48

33

23

39

54

266

Tiếng Nhật













132

86

51

107

160

536

Cao đẳng chính quy
















141

126

77

109

453

Văn bằng 2

Tiếng Anh




431

214

224

198

295

208

183

119

1872

Tiếng T.Quốc







38

28
















66

CĐ l. thông

Tiếng Anh

























58

58

Tổng cộng

598

724

376

550

631

823

551

759

775

5778


Bảng 13.3: Số lượng sinh viên tốt nghiệp qua các năm tại Khoa Ngoại ngữ


Loại hình đào tạo

2003

2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

T.cộng

ĐH hệ tập trung

208

20

36

 

 

 

 

 

 

264

Đại học chính quy

 

260

165

316

252

152

194

259

384

1982

Đại học văn bằng 2

 

9

10

54

38

29

36

46

67

289

Tổng cộng

208

289

211

370

290

181

230

305

451

2535


Bảng 13.4: Số lượng giảng viên cơ hữu, bán cơ hữu tại Khoa Ngoại ngữ

Năm học

Số lượng

Tổng cộng

GS.TS

PGS.TS

TS

ThS

Cử nhân

2005-2006







1

7

9

17

2006-2007







3

8

10

21

2007-2008







3

9

8

20

2008-2009







2

10

5

17

2009-2010







2

11

7

20

2010-2011







2

10

6

18

2011-2012







3

11

5

19


Bảng 13.5 :Đội ngũ giảng viên giảng dạy trong năm 2011-2012 tại Khoa NN

Giảng viên theo ngành

Học vị




TS

ThS

CN

Giảng viên cơ hữu: 17

2

11

4

Ngành Tiếng Anh

1

10

2

Ngành Tiếng Trung

1




1

Ngành Tiếng Nhật







1

Phụ trách Tiếng Tây Ban Nha




1




Giảng viên bán cơ hữu: 2










Ngành Tiếng Trung

1







Ngành Tiếng Nhật




1




Giảng viên thỉnh giảng: 56










Ngành Tiếng Anh

1

26

3

Ngành Tiếng Trung

2

8

0

Ngành Tiếng Nhật




1

5


Bảng 13.6: Số lượng đề tài nghiên cứu khoa học đã nghiệm thu tại Khoa NN

Năm

Cấp quản lý đề tài

Nhà nước

Bộ

Trường

Khoa

2005




1

1




2006







2




2007







1




2009







2




2010







1




2011







1




2012




1

4




Cộng




2

12





tải về 11.15 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   37   38   39   40   41   42   43   44   ...   71




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương